BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 26/01/2010 đến khi có thông báo mới )
ĐVT: VNĐ/Tấn
Loại sản phẩm | Mác thép | Giá bán (Net price) | Thuế GTGT (VAT %) | Giá thanh toán (Total price) |
Thép cuộn Ø6mm | SWRM 20 | 11.320.000 | 1.132.000 | 12.432.000 |
Thép cuộn Ø8mm | SWRM 20 | 11.270.000 | 1.127.000 | 12.397.000 |
Thép cuộn Ø10mm | SWRM 20 | 11.360.000 | 1.136.000 | 12.496.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | SD390 | 11.870.000 | 1.187.000 | 13.057.000 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | SD390 | 11.870.000 | 1.187.000 | 13.057.000 |
Thép cây vằn Ø 40 | SD390 | 12.120.000 | 1.212.000 | 13.332.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | Grade 60 | 11.970.000 | 1.197.000 | 13.157.000 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | Grade 60 | 11.970.000 | 1.197.000 | 13.157.000 |
Thép cây vằn Ø 40 | Grade 60 | 12.220.000 | 1.222.00 | 13.442.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | SD490 | 12.270.000 | 1.227.000 | 13.497.000 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | SD490 | 12.120.000 | 1.212.000 | 13.332.000 |
Thép cây vằn Ø 40 | SD490 | 12.370.000 | 1.237.000 | 13.607.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | BS460B | 12.270.000 | 1.227.000 | 13.497.000 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | BS460B | 12.120.000 | 1.212.000 | 13.332.000 |
Thép cây vằn Ø 40 | BS460B | 12.370.000 | 1.237.000 | 13.607.000 |
- Thép Pomina sản xuất theo công nghệ hàng đầu hiện nay của Ý, đã được cấp Chứng Chỉ Quản Lý Chất Lượng ISO 9001 : 2000 và Chứng Chỉ Quản Lý Môi Trường ISO 14001 : 1996.
- Trên thanh thép vằn do Pomina sản xuất có 3 dấu hiệu đặc trưng: Hình QUẢ TÁO
NỔI
– Hàng số chỉ quy cách sản phẩm – Hàng chữ SD390 chỉ chất lượng sản phẩm.
- Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và bê. Giao hàng tại Nhà máy thép Pomina – KCN Sóng Thần II – Huyện Dĩ An – Tỉnh Bình Dương.
- Thuế suất GTGT có thể thay đổi cho phù hợp với quy định của Tổng Cục Thuế theo từng thời điểm.
Rất trân trọng sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách Hàng.
TP.Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 01 năm 2010