Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

GIÁ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 23 THÁNG 02 NĂM 2010

 

 
BẢNG GIÁ
 
(Áp dụng từ ngày 23/02/2010 đến khi có thông báo mới )
 
ĐVT: VNĐ/Tấn
 

Loại sản phẩm
Mác thép
Giá bán
(Net price)
Thuế GTGT
(VAT %)
Giá thanh toán
(Total price)
Thép cuộn Ø6mm
SWRM 20
11.520.000
1.152.000
12.672.000
Thép cuộn Ø8mm
SWRM 20
11.470.000
1.147.000
12.617.000
Thép cuộn Ø10mm
SWRM 20
11.560.000
1.156.000
12.716.000
Thép cây vằn Ø 10
SD390
12.070.000
1.207.000
13.277.000
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36
SD390
12.070.000
1.207.000
13.277.000
Thép cây vằn Ø 40
SD390
12.320.000
1.232.000
13.562.000
Thép cây vằn Ø 10
Grade 60
12.170.000
1.217.000
13.387.000
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36
Grade 60
12.170.000
1.217.000
13.387.000
Thép cây vằn Ø 40
Grade 60
12.420.000
1.242.00
13.662.000
Thép cây vằn Ø 10
SD490
12.470.000
1.247.000
13.717.000
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36
SD490
12.320.000
1.232.000
13.552.000
Thép cây vằn Ø 40
SD490
12.570.000
1.257.000
13.827.000
Thép cây vằn Ø 10
BS460B
12.470.000
1.247.000
13.717.000
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36
BS460B
12.320.000
1.232.000
13.552.000
Thép cây vằn Ø 40
BS460B
12.570.000
1.257.000
13.827.000

 
          - Thép Pomina sản xuất theo công nghệ hàng đầu hiện nay của Ý, đã được cấp Chứng Chỉ Quản Lý Chất Lượng ISO 9001 : 2000 và Chứng Chỉ Quản Lý Môi Trường ISO 14001 : 1996.
 
         - Trên thanh thép vằn do Pomina sản xuất có 3 dấu hiệu đặc trưng: Hình QUẢ TÁO
NỔI
 – Hàng số chỉ quy cách sản phẩm – Hàng chữ SD390 chỉ chất lượng sản phẩm.
 
       - Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và bê. Giao hàng tại Nhà máy thép Pomina – KCN Sóng Thần II – Huyện Dĩ An – Tỉnh Bình Dương.
 
       - Thuế suất GTGT có thể thay đổi cho phù hợp với quy định của Tổng Cục Thuế theo từng thời điểm.
 
Rất trân trọng sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách Hàng.
 
                                              TP.Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 02 năm 2010