| Gía chưa có thuế | Giá đã có thuế |
1- Thép vằn CT5-SD295 các loại dài 11,7m/cây | | |
Φ 10 | 11,310,000 | 12,441,000 |
Φ 12 – 32 | 11,160,000 | 12,276,000 |
2- Thép vằn SD390 các loại dài 11,7m/cây | | |
Φ 10 | 11,410,000 | 12,551,000 |
Φ 12 – 32 | 11,260,000 | 12,386,000 |