Bảng giá áp dụng từ ngày 31 tháng 05 năm 2010
ĐVT: VNĐ/tấn
Loại sản phẩm | Mác thép | Giá bán | Thuế GTGT | Giá thanh toán |
thép cuộn Ø6mm | SWRM 20 | 12,590,000 | 1,259,000 | 13.849,000 |
thép cuộn Ø8mm | SWRM 20 | 12,540,000 | 1,254,000 | 13,794.000 |
thép cuộn Ø10mm | SWRM 20 | 12,630,000 | 1,263,000 | 13,893,000 |
Thép cây vằn Ø10 | SD390 | 13,140,000 | 1,314,000 | 14,454,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | SD390 | 13,140,000 | 1,314,000 | 14,454,000 |
Thép cây vằn Ø40 | SD390 | 13,390,000 | 1,339,000 | 14,729,000 |
Thép cây vằn Ø10 | Grade 60 | 13,240,000 | 1,324,000 | 14,564,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | Grade 60 | 13,240,000 | 1,324,000 | 14,564,000 |
Thép cây vằn Ø40 | Grade 60 | 13,490,000 | 1,349,000 | 14,839,000 |
Thép cây vằn Ø10 | SD490 | 13,540,000 | 1,354,000 | 14,894,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | SD490 | 13,390,000 | 1,339,000 | 14,729,000 |
Thép cây vằn Ø40 | SD490 | 13,640,000 | 1,364,000 | 15,004,000 |
Thép cây vằn Ø10 | BS460B | 13,540,000 | 1,354,000 | 14,894,000 |
Thép cây vằn Ø12 - Ø36 | BS460B | 13,390,000 | 1,339,000 | 14,729,000 |
Thép cây vằn Ø40 | BS460B | 13,640,000 | 1,364,000 | 15,004,000 |