|   Chủng loại   |    Đơn giá   |    Cảng,cửa khẩu   |  
|   Thép phế liệu dạng  thanh, mẩu, mảnh. Phù hợp với quyết định 12/2006-QĐ-BTNMT   |    230 USD/tấn   |    Chi cụcHQ CK Cảng HP KV III   |  
|   Thép phế liệu được cắt phá từ máy móc thiết bị   |    250 USD/tấn   |    Chi cục HQ CK Cảng HP KV I   |  
|   Dây thép có hàm lượng các bon cao >0,6% mới 100% chưa tráng phủ mạ SWPB phi 5.0   |    2,3 USD/kg   |    Chi ccụ HQ CK cảng HP KV II   |  
(Vinanet)
 

















