Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép xây dựng tại Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung

Áp dụng vào ngày 08 tháng 05 năm 2009
Sản phẩm các Nhà máy thép trên được sản xuất và áp dụng theo hệ thống Quản lý       
chất Lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2000.                                                      
Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại     
kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.                                                       
        Thông báo giá này có hiệu lực kể từ ngày ký đến khi có thông báo giá mới.      
Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung
Trụ sở chính:   16 Thái Phiên, Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng
                          Tel :    0511-3.821745/3.562385/3.822807
                          Fax  :   0511-3.823306
                          Email :   cevimetal@dng.vnn.vn
                          Website :   www.cevimetal.com.vn
 
 
 LOẠI SẢN PHẨM
ĐƠN GIÁ (đồng/kg)
SD 295
SD 390
Giá bán
Đồng/kg
Giá bán
có VAT 5%
Giá bán
Đồng/kg
Giá bán
có VAT 5%
1. Thép
D 10 V_úc
11.150
11.708
 
 
Việt Uc(V_úc)
D 12-D 32 V-úc
10.950
11.498
 
 
2. Thép
D 6 SSC
10.690
11.225
 
 
Miền Nam
D 8 SSC
10.640
11.172
 
 
(SSC)
D 10 & D 25 SSC
10.980
11.529
11.080
11.634
 
D 12-D 32 SSC
10.830
11.372
10.930
11.477
3. Thép
D Nats-Vina
9800
10290
 
 
Nats-Vina (Việt Sing)
 
 
 
 
 
4. Thép
D 20 SSE
10.850
11.393
 
 
Úc SSE(SSE)
 
 
 
 
 
5. Thép
D 14-D 22 MT
10.070
10.574
 
 
Miền Trung (MT)
 
 
 
 
 
6. Thép
D 6 & D 8 HP
10.660
11.193
 
 
Hoà phát (HP)
D 10 HP
10.810
11.350
10.910
11.456
 
D 12 - D 32 HP
10.750
11.288
10.850
11.393
7. Thép
D12-D32
10.250
10.762
 
 
Thái Nguyên (TISCO)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
8. Thép Nga
D 6 Nga
9.400
9.870
 
 
9. Thép
D 10 Pomina
10.250
10.762
 
 
Pomina
D 12-D 32 Pomina
 
 
 
 

(Vinanet)

ĐỌC THÊM