Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản giá thép xây dựng bán lẻ Miền Bắc

(Áp dụng từ ngày 10 tháng 12 năm 2011)

Đơn vị thanh toán: đồng

STT

SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ

VIỆT ĐỨC

VINASHIN

VIỆT ÚC

HÒA PHÁT

THÁI NGUYÊN TISCO

1

Thép 6-8

Kg

17,600

17,600

17,700

17,700

17,800

2

Thép D10

Cây

113,000

113,000

114,000

117,000

118,000

3

Thép D12

Cây

174,000

174,000

175,500

178,500

179,500

4

Thép D14

Cây

242,500

242,500

243,500

246,500

247,500

5

Thép D16

Cây

306,000

306,000

307,000

310,000

311,000

6

Thép D18

Cây

391,000

391,000

392,000

395,000

396,000

7

Thép D20

Cây

486,000

486,000

487,000

490,000

491,000

8

Thép D22

Cây

588,500

588,000

589,500

592,500

593,500

9

Thép D25

Cây

786,000

786,000

787,000

790,000

791,000

Ghi chú:

+ Thép mới 100% chưa qua sử dụng

+ Báo giá đã bao gồm VAT (10%)

+ Báo giá có giá trị từ ngày 10/11/2011 cho tới khi có báo giá mới. 

 

BẢNG ĐƠN TRỌNG THÉP XÂY DỰNG (sai số ~0.5 kg)

STT

SẢN PHẨM

ĐƠN TRỌNG (kg/cây)

1

Thép D10

6,26

2

Thép D12

9,8

3

Thép D14

13,5

4

Thép D16

17,4

5

Thép D18

22,4

6

Thép D20

27,6

7

Thép D22

33,3

8

Thép D25

45

9

Thép D28

54.5

 

II. CÁC SẢN PHẨM KHÁC:

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP BUỘC, ĐINH

CHỦNG LOẠI

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ (đ/kg)

Thép buộc

Kg

22,000

Đinh 5

Kg

22,000

Đinh 7

Kg

22,000