Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Lào 10 tháng 2020
(Tính toán từ số liệu công bố ngày 14/11/2020 của TCHQ)
ĐVT: USD
Mặt hàng | Tháng 10/2020 | +/- so với tháng 9/2020 (%) | 10 tháng đầu năm 2020 | +/- so với cùng tháng năm 2019 (%) | +/- so với cùng kỳ năm 2019 (%) | Tỷ trọng 10T 2020 (%) |
Tổng KN XK | 44.428.627 | -17,88 | 464.765.427 | -26,27 | -17,79 | 100 |
Sắt thép các loại | 4.156.415 | -29,95 | 58.871.597 | -31,72 | -17,65 | 12,67 |
Sản phẩm từ sắt thép | 4.561.789 | -32,99 | 40.202.097 | 35,45 | 31,60 | 8,65 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác | 5.046.173 | -30,44 | 35.787.830 | 45,53 | 13,76 | 7,70 |
Hàng rau quả | 1.981.991 | -24,28 | 35.681.862 | -81,52 | -10,97 | 7,68 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng | 4.693.298 | -13,87 | 35.582.767 | -10,78 | -25,14 | 7,66 |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 956.173 | -51,16 | 22.180.801 | -65,96 | -48,66 | 4,77 |
Xăng dầu các loại | 854.171 | -30,10 | 17.718.652 | -84,33 | -70,68 | 3,81 |
Phân bón các loại | 630.914 | -62,16 | 13.660.333 | -58,09 | -21,94 | 2,94 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.399.487 | -16,41 | 13.088.133 | 86,70 | 119,26 | 2,82 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc | 1.051.455 | -28,65 | 11.934.134 | -44,62 | -14,03 | 2,57 |
Sản phẩm từ chất dẻo | 997.915 | 5,12 | 9.672.689 | -38,72 | -10,94 | 2,08 |
Dây điện và dây cáp điện | 661.762 | -46,74 | 8.510.539 | 8,66 | 55,40 | 1,83 |
Sản phẩm gốm, sứ | 759.056 | -8,35 | 8.361.593 | 12,75 | 40,21 | 1,80 |
Hàng dệt, may | 1.021.257 | -7,48 | 6.227.054 | 24,31 | -7,68 | 1,34 |
Kim loại thường khác và sản phẩm | 1.258.586 | 220,19 | 5.670.702 | 492,73 | 105,29 | 1,22 |
Sản phẩm hóa chất | 747.829 | 36,81 | 5.422.513 | 231,32 | 38,74 | 1,17 |
Clanhke và xi măng | 217.588 | 1,95 | 4.773.876 | -80,18 | -60,85 | 1,03 |
Cà phê | 179.133 | 130,95 | 2.179.243 | -38,55 | -72,89 | 0,47 |
Than các loại | | | 38.500 | -100,00 | 23,60 | 0,01 |
Hàng hóa khác | 13.253.634 | 4,45 | 129.200.511 | -0,72 | -12,26 | 27,80 |
Nguồn tin: Vinanet