Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 6/6/2025

Ngày 5 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc đã trải qua một đợt điều chỉnh giảm nhẹ sau đà tăng của hợp đồng tương lai hôm trước. Các yếu tố cơ bản như nhu cầu yếu và tồn kho tăng (đặc biệt là HRC) đã nhanh chóng trở lại chi phối thị trường. Đề xuất cắt giảm giá than cốc nội địa lần thứ ba là tín hiệu đáng chú ý nhất, phản ánh áp lực lớn lên chi phí và tâm lý tiêu cực.

I. Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Giá quặng sắt đường biển giảm. Chỉ số ICX 62% giảm 0,55 USD/tấn khô (dmt) xuống 94,40 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% giảm 0,60 USD/dmt xuống 104,55 USD/dmt.

Thị trường cảng ghi nhận chỉ số PCX 62% giảm 6 NDT/tấn ướt (wmt) xuống 742 NDT/wmt free-on-truck Thanh Đảo, tương đương giảm 0,80 USD/dmt xuống 95,30 USD/dmt CFR Thanh Đảo.

Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 5 trên DCE đóng cửa ở 701 NDT/tấn, giảm 1 NDT/tấn (0,14%).

Các giao dịch đường biển trên nền tảng vẫn tích cực, chủ yếu do các công ty thương mại thực hiện. Giao dịch tại cảng ổn định, các nhà máy mua theo nhu cầu tức thời.

Quặng cô đặc: Mức chênh lệch giảm của quặng cô đặc Úc so với chỉ số 65% CFR Trung Quốc thu hẹp 0,20 USD/dmt xuống 5,40 USD/dmt. Giá quặng cô đặc nội địa Trung Quốc giảm 5-50 NDT/wmt tại Hà Bắc.

Than cốc luyện kim & Than cốc

Giá Than luyện cốc: Giá than luyện cốc cứng PLV của Úc giảm 3,25 USD/tấn xuống 186,70 USD/tấn FOB Úc. Giá giao đến Trung Quốc cũng giảm 0,15 USD/tấn xuống 160,40 USD/tấn CFR. Hợp đồng than luyện cốc tháng 9 trên DCE tiếp tục tăng 1,68% lên 757,0 NDT/tấn, trái ngược với giá giao ngay.

Giá xuất khẩu than cốc luyện kim Châu Á giảm. Chỉ số CSR 62 và 65 CSR FOB Trung Quốc giảm lần lượt 7,35 USD/tấn và 4,20 USD/tấn so với tuần trước (tức là giảm trong ngày 5/6).

Các nhà máy thép ở Hà Bắc và Thiên Tân đề xuất đợt cắt giảm giá than cốc luyện kim nội địa lần thứ ba với mức 70-75 NDT/tấn từ ngày 6 tháng 6. Đây là tín hiệu tiêu cực lớn cho thị trường than cốc. Triển vọng thận trọng do biên lợi nhuận than cốc thu hẹp và nhu cầu yếu từ các nhà máy thép.

II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)

Phôi Billet

Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.880 NDT/tấn. Giá tại kho là 2950-2960 NDT/tấn. Giao dịch phôi thép Đường Sơn nhìn chung yếu.

III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Giá thép cây xuất kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.050 NDT/tấn. Giá tại các thành phố lớn giảm 10-20 NDT/tấn xuống 3.000-3.100 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 trên SHFE phục hồi nhẹ vào buổi chiều, tăng 4 NDT/tấn lên 2.959 NDT/tấn.

Tồn kho thép cây của thương nhân và nhà máy giảm 110.000 tấn so với tuần trước. Sản lượng thép cây của nhà máy cũng giảm 70.000 tấn trong tuần này. Điều này hỗ trợ giá xuất xưởng của các nhà máy tăng nhẹ 10-20 NDT/tấn.

Chỉ số thép cây xuất khẩu FOB Trung Quốc ổn định ở 441 USD/tấn. Chào giá xuất khẩu từ các nhà máy là 465-470 USD/tấn CFR Singapore, mức giao dịch khả thi là 460 USD/tấn CFR hoặc 440 USD/tấn FOB.

Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Chào giá xuất khẩu từ miền Bắc Trung Quốc là 475-485 USD/tấn FOB. Người mua Việt Nam nhắm mục tiêu thấp hơn 460 USD/tấn CFR hoặc 445-447 USD/tấn FOB.

Triển vọng nhu cầu thép trong tháng 6 vẫn ảm đạm do các kỳ thi tuyển sinh đại học (7-10/6) sẽ làm ngừng thi công.

Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)

Thép cuộn cán nóng (HRC): Giá HRC xuất kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.170 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên SHFE giảm 0,19% xuống 3.077 NDT/tấn.

Tồn kho HRC của thương nhân và nhà máy tăng gần 80.000 tấn trong tuần này. Sản lượng HRC của nhà máy cũng tăng.

Chỉ số FOB Trung Quốc không đổi ở 443 USD/tấn do thanh khoản thấp. Các chào giá của nhà máy/thương nhân (443-455 USD/tấn FOB) không thu hút được nhiều sự quan tâm, cao hơn mức chấp nhận được của người mua.

Thép cuộn cán nguội (CRC) & Thép mạ/sơn phủ (PPGI/HDG): Giá CRC giảm 20-30 NDT/tấn vào buổi sáng ngày 4/6, sau đó ổn định. Giá HDG cũng giảm 10-30 NDT/tấn tùy loại.

Thượng Hải: HDG 1.0mm ở 3970 NDT/tấn (ổn định nhưng yếu). PPGI 0.5mm ở 6600 NDT/tấn (yếu hơn). Bó Hưng: Giá ổn định, PPGI 0.17mm ở 4250 NDT/tấn, thép mạ cơ bản màu 0.4mm ở 3550 NDT/tấn.

Lượng hàng bán ra ổn định, nhưng nhu cầu yếu và giao dịch kém. Tâm lý chờ đợi và quan sát. Dự kiến giá CRC/PPGI/HDG sẽ tiếp tục chịu áp lực.

Nhìn chung, thị trường thép Trung Quốc ngày 5 tháng 6 cho thấy sự điều chỉnh giảm sau đợt tăng mạnh của hợp đồng tương lai vào ngày hôm trước. Động lực chính từ giá than luyện cốc tương lai đã hạ nhiệt, nhường chỗ cho các yếu tố cơ bản yếu kém chi phối thị trường vật lý.

Việc các nhà máy thép đề xuất cắt giảm giá than cốc nội địa lần thứ ba (70-75 NDT/tấn) là một tín hiệu cực kỳ tiêu cực. Nó không chỉ cho thấy biên lợi nhuận của các nhà máy sản xuất than cốc đang bị thu hẹp mà còn phản ánh nhu cầu thép thành phẩm từ các nhà máy thép đang rất yếu, buộc họ phải tìm cách giảm chi phí đầu vào.

Đặc biệt là ở phân khúc HRC, tồn kho tăng đáng kể đã tạo áp lực lớn lên tâm lý và giá cả. Mặc dù tồn kho rebar giảm, nhưng tổng thể thị trường vẫn lo ngại về cung vượt cầu.

Các kỳ thi đại học và mùa mưa sắp tới dự kiến sẽ tiếp tục kìm hãm nhu cầu xây dựng, làm tăng áp lực lên thép dài.

Giá xuất khẩu thép thành phẩm duy trì ổn định nhưng thanh khoản thấp, cho thấy người mua nước ngoài vẫn thận trọng và tìm kiếm giá thấp hơn. Sự thiếu cạnh tranh của thép Nhật Bản (so với phế Mỹ) cũng phản ánh xu hướng giá giảm chung của phế liệu ở Châu Á.

IV. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 6 tháng 6

Dựa trên các yếu tố đã phân tích, thị trường thép Trung Quốc có khả năng tiếp tục chịu áp lực giảm giá nhẹ hoặc duy trì xu hướng ổn định yếu trong ngày 6 tháng 6.

Nguyên liệu thô

Quặng sắt: Khả năng tiếp tục ổn định đến giảm nhẹ do giá thép thành phẩm nội địa giảm và tâm lý thị trường chung yếu. Dự kiến ICX 62% CFR Thanh Đảo là 93.5 - 94.5 USD/tấn khô, còn ICX 65% CFR Thanh Đảo là 103.5 - 104.5 USD/tấn khô.

Than cốc luyện kim & Than cốc: Áp lực giảm giá sẽ tiếp tục mạnh mẽ do việc thực hiện đợt cắt giảm giá than cốc nội địa lần thứ ba. Hợp đồng tương lai có thể tiếp tục có sự phân hóa với thị trường giao ngay. Dự kiến giá than luyện cốc cứng PLV FOB Úc là 185 - 187 USD/tấn còn giá than cốc luyện kim 62/65 CSR FOB Trung Quốc sẽ giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.

Thép bán thành phẩm

Phôi thép dự kiến giảm nhẹ do giá thép thành phẩm nội địa giảm và tâm lý thị trường yếu. Dự kiến giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn sẽ trong khoảng 2.860 - 2.880 NDT/tấn.

Thép công nghiệp

HRC: Giá nội địa tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định yếu do tồn kho tăng nhanh và nhu cầu chưa cải thiện. Dự kiến giá HRC xuất kho Thượng Hải sẽ là 3.160 - 3.180 NDT/tấn.

Giá HRC xuất khẩu: Giá chào có thể duy trì ổn định, nhưng thanh khoản thấp cho thấy việc chốt giao dịch ở các mức giá cao hơn sẽ khó khăn. Dự kiến giá HRC xuất khẩu FOB Trung Quốc sẽ trong khoảng 440 - 445 USD/tấn.

CRC & HDG/PPGI: Sẽ tiếp tục chịu áp lực hoặc ổn định yếu do nhu cầu cuối cùng vẫn chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt và tâm lý thị trường thận trọng. Dự kiến giá CRC/HDG nội địa tiếp tục chịu áp lực hoặc ổn định yếu.

Thép dài / Thép xây dựng

Thép cây nội địa: Sẽ tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ hoặc ổn định yếu do nhu cầu cuối cùng vẫn yếu và các kỳ thi sắp tới. Mức giảm tồn kho có thể hỗ trợ một phần nhưng không đủ để tạo xu hướng tăng. Dự kiến giá thép cây xuất kho Thượng Hải sẽ trong phạm vi 3.040 - 3.060 NDT/tấn, trong khi giá thép cây tại các thành phố lớn sẽ là 2.990 - 3.090 NDT/tấn.

Thép cây xuất khẩu: Giá chào có thể duy trì ổn định, nhưng giao dịch thực tế sẽ phụ thuộc vào mức giá chấp nhận được của người mua, có thể ở mức thấp hơn. Dự kiến giá thép cây xuất khẩu FOB Trung Quốc sẽ trong mức 440 - 445 USD/tấn.

Cuộn trơn: Có thể duy trì ổn định hoặc giảm nhẹ theo xu hướng chung của thép dài và áp lực từ giá mục tiêu thấp của người mua. Dự kiến giá cuộn trơn xuất khẩu FOB Trung Quốc sẽ là 460 - 465 USD/tấn.

Dự báo cho ngày 6 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc có khả năng tiếp tục chịu áp lực giảm giá nhẹ hoặc duy trì xu hướng ổn định yếu. Người tham gia thị trường cần theo dõi chặt chẽ diễn biến giá nguyên liệu thô và các chính sách liên quan, cũng như tác động của mùa thấp điểm sắp tới lên nhu cầu thực tế.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (5/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.