Ngày 4 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc chứng kiến sự phục hồi giá ở nhiều phân khúc, đặc biệt được thúc đẩy bởi đà tăng mạnh của giá than luyện cốc tương lai. Tuy nhiên, tình hình cung cầu vật lý vẫn còn nhiều thách thức.
I. Nguyên liệu thô
Quặng sắt
Giá quặng sắt đường biển tăng nhẹ. Chỉ số Argus ICX 62% tăng 0,30 USD/tấn khô (dmt) lên 94,95 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% tăng 0,60 USD/dmt lên 105,15 USD/dmt.
Hoạt động giao dịch trên các nền tảng diễn ra sôi động (5 giao dịch được ghi nhận), cho thấy nhu cầu vẫn ổn định bất chấp giá tăng.
Chỉ số PCX 62% tăng 6 NDT/tấn ướt (wmt) lên 748 NDT/wmt giao tại xe tải cảng Thanh Đảo. Tuy nhiên, giao dịch tại cảng chậm lại, các nhà máy vẫn thận trọng.
Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên DCE tăng 9,50 NDT/tấn lên 704,50 NDT/tấn.
Than cốc luyện kim & Than cốc
Giá tương lai là động lực chính của thị trường. Hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 trên DCE nhảy vọt 7,19% lên 768,0 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai than cốc tăng 5,72% lên 1.367,5 NDT/tấn.
Mặc dù có tin đồn cắt giảm công suất và lo ngại nguồn cung thắt chặt do kiểm tra mỏ nghiêm ngặt, nhưng cũng có tin tức tiêu cực (như cắt giảm giá mua than cốc tại một nhà máy Đường Sơn, căng thẳng thương mại Mỹ-Trung) tạo ra tâm lý lẫn lộn.
II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)
Phôi Billet
Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn tăng 40 NDT/tấn lên 2.900 NDT/tấn. Ghi nhận lô hàng phôi Trung Quốc bán sang Thổ Nhĩ Kỳ ở mức 452 USD/tấn CFR (tương đương 417 USD/tấn FOB) cho lô hàng tháng 8. Mức giá khả thi hiện tại cho phôi Trung Quốc khoảng 420 USD/tấn FOB.
III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc
Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)
Giá thép cây xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.060 NDT/tấn. Giá tại các thành phố lớn tăng 20-40 NDT/tấn, đạt 3.020-3.120 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên SHFE tăng 1,57% lên 2.974 NDT/tấn. Giao dịch thép cây cải thiện, tăng 30.000 tấn so với hôm trước, đạt 130.000 tấn.
Giá thép cây FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 441 USD/tấn FOB. Các nhà máy giữ chào giá xuất khẩu ở 450-455 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 7.
Cuộn trơn (Wire Rod) ghi nhận giá xuất khẩu ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Chào giá xuất khẩu từ các nhà máy miền Bắc Trung Quốc ở 475-480 USD/tấn FOB. Nhu cầu từ thị trường châu Phi có dấu hiệu tăng.
Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)
Thép cuộn cán nóng (HRC): Giá HRC xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.180 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên SHFE tăng 1,61% lên 3.097 NDT/tấn.
Chỉ số FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 443 USD/tấn. Các thương nhân nâng chào giá lên 443-455 USD/tấn FOB Trung Quốc cho thép cuộn Q235, mặc dù các nhà máy lớn chào giá chính thức cao hơn (490 USD/tấn FOB cho SS400, nhưng thực tế khoảng 455 USD/tấn FOB).
Một nhà máy miền Đông Trung Quốc có kế hoạch cắt giảm 100.000 tấn sản lượng HRC trong tháng 6 để bảo trì.
Thép cuộn cán nguội (CRC) & Thép mạ/sơn phủ (Coated/HDG): Giá CRC và HDG có xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định tại một số thị trường như Thượng Hải và Bó Hưng.
HDG 1.0mm ở Thượng Hải là 3950 NDT/tấn. Thép sơn phủ 0.5mm ở 6600 NDT/tấn (có xu hướng yếu hơn). Tại Bó Hưng, HDG và thép sơn phủ ổn định. Nhu cầu vẫn yếu, giao dịch kém, người mua chủ yếu mua theo nhu cầu thiết yếu.
CRC: Giá giao ngay toàn quốc tăng giảm lẫn lộn, trung bình giảm 2 NDT/tấn xuống 3.766 NDT/tấn. Tồn kho xã hội tiếp tục tích lũy, tăng 0,55 vạn tấn so với tuần trước. Nhu cầu tổng thể thiếu bền vững, cung mạnh cầu yếu.
Tấm thép trung dày (Medium Plate): Giá nội địa cơ bản ổn định. Sản lượng ổn định, nhưng cung mạnh hơn cầu và tồn kho cao tiếp tục gây áp lực giảm giá. Nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng không cao.
Nhìn chung, thị trường thép Trung Quốc ngày 4 tháng 6 đã trải qua một đợt tăng giá ngắn hạn, chủ yếu được thúc đẩy bởi đà tăng mạnh của giá than luyện cốc tương lai. Điều này kéo theo sự phục hồi của giá quặng sắt và thép thành phẩm trên thị trường tương lai và cả giao ngay.
Tuy nhiên, dù giá có tăng, nền tảng nhu cầu vật lý vẫn còn yếu, đặc biệt do yếu tố mùa vụ (mưa, kỳ thi) ảnh hưởng đến ngành xây dựng. Sự phân hóa giữa thị trường tương lai (tăng) và thị trường vật lý (chậm cải thiện) cho thấy các động lực ngắn hạn chủ yếu đến từ chi phí nguyên liệu.
IV. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 5 tháng 6
Dựa trên xu hướng và tâm lý thị trường ghi nhận vào ngày 4/6, chúng tôi dự báo như sau:
Nguyên liệu thô
Quặng sắt: Khả năng cao sẽ tiếp tục duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ. Đà tăng từ giá than luyện cốc có thể còn hỗ trợ. Dự kiến ICX 62% CFR Thanh Đảo là 95 - 96 USD/tấn khô và ICX 65% CFR Thanh Đảo là 105 - 106 USD/tấn khô.
Than cốc luyện kim & Than cốc: Hợp đồng tương lai có thể tiếp tục biến động mạnh, chịu ảnh hưởng từ tin đồn và các yếu tố chính sách. Thị trường vật lý có thể chịu áp lực nếu việc cắt giảm giá mua than cốc tiếp tục diễn ra. Dự kiến giá than luyện cốc tương lai DCE ổn định quanh 760 - 770 NDT/tấn, với tiềm năng biến động và giá than cốc tương lai DCE ổn định quanh 1.360 - 1.380 NDT/tấn.
Thép bán thành phẩm
Phôi thép khả năng ổn định hoặc tăng nhẹ theo xu hướng thép và quặng sắt. Dự kiến giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn là 2.900 - 2.920 NDT/tấn và giá phôi Trung Quốc xuất khẩu FOB sẽ là 417 - 425 USD/tấn.
Thép công nghiệp
HRC: Giá nội địa khả năng ổn định hoặc tăng nhẹ theo động lực giá nguyên liệu và hợp đồng tương lai. Tuy nhiên, áp lực từ nhu cầu yếu và tồn kho cao vẫn hiện hữu. Dự kiến giá HRC xuất kho Thượng Hải là 3.170 - 3.200 NDT/tấn. Giá chào xuất khẩu chào có thể được duy trì hoặc tăng nhẹ, nhưng nhu cầu từ người mua đường biển vẫn yếu. Dự kiến giá HRC xuất khẩu FOB Trung Quốc khoảng 440 - 450 USD/tấn.
CRC & HDG/PPGI: Thị trường nội địa có thể tiếp tục chịu áp lực hoặc ổn định yếu, do nhu cầu cuối cùng chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt. Dự kiến giá CRC nội địa tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ hoặc ổn định. Dự kiến giá HDG 1.0mm Thượng Hải ổn định quanh 3.940 - 3.960 NDT/tấn.
Tấm: Thị trường có thể tiếp tục biến động điều chỉnh, với sự ảnh hưởng từ cả chi phí nguyên liệu và nhu cầu yếu. Dự kiến giá tấm trung nội địa tiếp tục biến động điều chỉnh.
Thép dài / Thép xây dựng
Thép cây: Sau đợt phục hồi ngắn, thị trường nội địa có thể quay lại xu hướng ổn định hoặc điều chỉnh nhẹ do nhu cầu cuối cùng vẫn yếu và mùa mưa. Dự kiến giá thép cây xuất kho Thượng Hải là 3.050 - 3.080 NDT/tấn và giá tại các thành phố lớn trong khoảng 3.010 - 3.100 NDT/tấn.
Giá chào xuất khẩu thép cây có thể duy trì ổn định, nhưng giao dịch thực tế có thể gặp khó khăn do người mua thận trọng. Dự kiến giá xuất khẩu FOB Trung Quốc trong khoảng 440 - 450 USD/tấn.
Cuộn trơn: Giá xuất khẩu có thể tiếp tục ổn định hoặc biến động nhẹ trong biên độ hẹp, do nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu như Châu Phi có dấu hiệu khởi sắc nhưng cạnh tranh vẫn cao. Dự kiến giá cuộn trơn xuất khẩu FOB Trung Quốc trong phạm vi 460 - 470 USD/tấn.
Dự báo cho ngày 5 tháng 6, thị trường có thể tiếp tục ổn định hoặc biến động nhẹ theo xu hướng giá nguyên liệu và hợp đồng tương lai. Tuy nhiên, áp lực từ nhu cầu yếu và tồn kho cao vẫn là yếu tố kìm hãm chính, đặc biệt đối với các sản phẩm thép dẹt và thị trường cảng. Các nhà đầu tư và thương nhân vẫn cần giữ thái độ thận trọng, theo dõi chặt chẽ diễn biến của giá nguyên liệu và tín hiệu từ thị trường tiêu thụ thực tế.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (4/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.