Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 22/5/2025

Thị trường thép Trung Quốc trong ngày 21/05/2025 tiếp tục thể hiện xu hướng chung là ổn định về giá cả, nhưng nhu cầu và tâm lý thị trường vẫn yếu. Các yếu tố vĩ mô và yếu tố mùa vụ đang tạo ra áp lực giảm giá tiềm tàng, mặc dù có sự ổn định ở một số phân khúc nguyên liệu đầu vào.

I. Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Giá đường biển: Duy trì ổn định với tâm lý tích cực nhẹ. Chỉ số ICX 62% Fe tăng 15 cent/dmt lên 100,45 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% Fe tăng 15 cent/dmt lên 112 USD/dmt.

Giao dịch: Có hai giao dịch lớn trên các nền tảng với mức chiết khấu nhẹ so với chỉ số tháng 6, cho thấy người mua vẫn thận trọng nhưng có nhu cầu mua.

Tại cảng: Chỉ số PCX 62% tăng 1 NDT/wmt lên 780 NDT/wmt tại Thanh Đảo, tương đương 100,30 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Giao dịch tại cảng diễn ra suôn sẻ, các nhà máy thép duy trì bổ sung tồn kho nhỏ giọt (hand-to-mouth restocking).

Hợp đồng tương lai: Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên DCE tăng 0,76% lên 728,50 NDT/tấn.

Giá quặng sắt ổn định cho thấy sự cân bằng tạm thời giữa nhu cầu mua nhỏ giọt và nguồn cung. Các nhà máy vẫn duy trì tồn kho ở mức thấp, cho thấy họ không kỳ vọng nhu cầu đột biến.

Than cốc

Giá FOB Úc: Than luyện cốc cứng low-volatile cao cấp của Úc giảm 20 cent/tấn xuống 189,20 USD/tấn FOB Úc. Than cấp hai giảm 55 cent/tấn xuống 147,25 USD/tấn FOB Úc.

Giá CFR: Than luyện cốc cứng cao cấp sang Ấn Độ giảm 20 cent/tấn xuống 203,10 USD/tấn CFR. Giá than luyện cốc low-volatile cao cấp sang Trung Quốc ổn định ở mức 169,25 USD/tấn CFR.

Nhu cầu than luyện cốc tiếp tục yếu, đặc biệt là từ Ấn Độ do mùa mưa và tâm lý chờ đợi. Thị trường đang theo dõi chặt chẽ các chính sách hạn chế định lượng (QR) của Ấn Độ và khả năng cắt giảm giá than cốc nội địa Trung Quốc lần thứ hai.

Thép phế

Trung Quốc nội địa: Tâm lý thị trường thép phế nội địa Trung Quốc hạ nhiệt, giá thép giảm, các nhà máy cắt giảm giá thu mua do lo ngại nhu cầu hạ nguồn giảm trong mùa mưa. Giá thép phế nặng (heavy melt scrap) giao đến các nhà máy ven biển phía bắc giảm 20 NDT/tấn xuống 2.336 NDT/tấn.

II. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

Phôi

Giá xuất xưởng Đường Sơn: Giữ nguyên ở 2.930 NDT/tấn (từ báo cáo ngày 20, bản tin ngày 21 cập nhật giá kho là 3000 NDT/tấn). Giao dịch trực tiếp phôi thép tại Đường Sơn ở mức trung bình.

Giá giao ngay tại kho: 3000 NDT/tấn (đã bao gồm thuế xuất kho).

Giá phôi thép ổn định nhưng giao dịch tổng thể yếu, cho thấy sự thận trọng của thị trường.

Thép xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Giá nội địa Trung Quốc: Giá thép cây xuất kho Thượng Hải giữ ổn định ở 3.130 NDT/tấn. Giá trung bình thép cốt thép chống địa chấn cấp 3 tại 31 thành phố lớn giảm 10 NDT/tấn xuống 3302 NDT/tấn. Giao dịch yếu, nhưng các nhà máy chống lại việc cắt giảm giá mạnh.

Hợp đồng tương lai: Hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 giảm 2 NDT/tấn xuống 3.061 NDT/tấn.

Sản lượng: Sản lượng thép cây Trung Quốc trong tháng 4 tăng 5,9% so với cùng kỳ năm trước lên 17,30 triệu tấn.

Giá xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc không thay đổi ở 443 USD/tấn FOB. Các nhà máy lớn chào giá xuất khẩu ở mức 460 USD/tấn FOB nhưng người mua Đông Nam Á khó chấp nhận giá cao hơn 460 USD/tấn CFR hoặc 435 USD/tấn FOB.

Thị trường thép xây dựng đang đối mặt với nhu cầu yếu và áp lực từ mùa thấp điểm sắp tới. Các nhà máy đang cố gắng duy trì giá, nhưng lợi nhuận giảm cho thấy khó khăn.

Thép dẹt (HRC, CRC, Tấm trung bình)

Thép cuộn cán nóng (HRC)

Giá nội địa Trung Quốc: Giá HRC xuất kho chủ đạo tại Thượng Hải không thay đổi ở 3.270 NDT/tấn (453,86 USD/tấn).

Hợp đồng tương lai: Hợp đồng tương lai tháng 10 trên Sàn Thượng Hải tăng 0,16% lên 3.211 NDT/tấn.

Giá xuất khẩu Trung Quốc: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 453 USD/tấn. Các nhà máy lớn kiên trì chào giá ở mức 460 USD/tấn FOB trở lên. Tuy nhiên, có giao dịch HRC Q195 cho mục đích tái xuất với giá 450 USD/tấn CFR Việt Nam (không chịu thuế chống bán phá giá).

Giá HRC ổn định nhưng tâm lý thị trường có xu hướng giảm giá do lo ngại về khối lượng xuất khẩu giảm trong tháng 5 (do thuế chống bán phá giá) và nhu cầu nội địa mềm hơn khi mùa thấp điểm đến.

Thép cán nguội (CRC) và Thép mạ (HDG)

CRC nội địa: Giá ổn định, nhưng có xu hướng tăng nhẹ theo dự báo.

HDG nội địa: Giá ổn định, nhưng có xu hướng tăng nhẹ theo dự báo. Giá thép tấm mạ kẽm 1.0mm của Benxi Steel là 4090 NDT/tấn.

Tấm màu nội địa: Giá thép tấm màu giảm. Giá của Baosteel 0.5mm là 6600 NDT/tấn.

Phân tích: Dù có dự báo tăng nhẹ cho CRC và HDG, nhưng tâm lý thị trường vẫn thận trọng do nhu cầu yếu và giao dịch không mấy khả quan. Giá tấm màu giảm cho thấy áp lực này.

Thị trường thép Trung Quốc ngày 21/05 cho thấy sự ổn định về giá ở nhiều phân khúc sản phẩm, nhưng với tâm lý chung là thận trọng và nhu cầu yếu. Quặng sắt ổn định, có dấu hiệu tích cực nhẹ. Than luyện cốc tiếp tục giảm giá do nhu cầu yếu. Thép phế nội địa giảm nhẹ. Thép dài và thép dẹt giá ổn định nhưng giao dịch yếu, triển vọng bi quan nhẹ do mùa thấp điểm và lo ngại xuất khẩu giảm.

III. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 22 tháng 5

Thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục thể hiện sự ổn định về giá ở một số phân khúc, nhưng với tâm lý thận trọng và nhu cầu yếu là chủ đạo. Áp lực giảm giá vẫn hiện hữu, đặc biệt khi mùa thấp điểm nhu cầu sắp đến và các chính sách kích thích chưa đủ mạnh để tạo động lực đột phá.

1. Thị trường nội địa Trung Quốc

Phôi thép Đường Sơn: Dự kiến giá xuất xưởng sẽ ổn định quanh mức 2.930 NDT/tấn. Giá giao ngay tại kho có thể duy trì quanh 3.000 NDT/tấn.

Thép xây dựng (Thép cây/Thép cốt thép): Giá dự kiến tiếp tục chịu áp lực và hoạt động yếu hơn.

Giá thép cây xuất kho Thượng Hải có thể duy trì quanh 3.120 - 3.130 NDT/tấn.

Giá trung bình thép cốt thép toàn quốc có thể dao động quanh 3.290 - 3.300 NDT/tấn.

Thép cuộn cán nóng (HRC): Dự kiến giá sẽ duy trì ổn định nhưng tâm lý có thể hơi giảm giá.

Giá HRC xuất kho chủ đạo tại Thượng Hải có thể quanh 3.260 - 3.270 NDT/tấn.

Thép tấm cán nguội (CRC) và Thép mạ (HDG, Tấm màu): Dự kiến giá CRC và HDG sẽ biến động trong biên độ hẹp và có xu hướng tăng nhẹ, trong khi tấm màu có thể tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định.

Giá thép tấm mạ kẽm 1.0mm tại Thượng Hải có thể quanh 4.080 - 4.090 NDT/tấn.

Giá thép tấm màu 0.5mm tại Thượng Hải có thể quanh 6.590 - 6.600 NDT/tấn.

2. Thị trường xuất khẩuTrung Quốc

Quặng sắt: Giá quặng sắt đường biển dự kiến ổn định hoặc tăng nhẹ do tâm lý tích cực. ICX 62% Fe CFR Thanh Đảo: ~100,45 - 100,55 USD/dmt.

Than luyện cốc: Dự kiến tiếp tục chịu áp lực giảm do nhu cầu yếu. Giá than luyện cốc cứng low-volatile cao cấp của Úc FOB Úc: Có thể giảm thêm xuống ~188 - 189 USD/tấn.

Thép cây: Giá xuất khẩu dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ. Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc: ~442 - 443 USD/tấn (trọng lượng lý thuyết). Giá chào FOB cho B500B: ~458 - 460 USD/tấn.

Thép cuộn trơn: Giá xuất khẩu dự kiến ổn định. Giá thép cuộn trơn FOB Trung Quốc: ~472 USD/tấn.

Phôi thép: Giá xuất khẩu dự kiến ổn định. Giá phôi thép 3sp FOB Trung Quốc: ~430 USD/tấn.

Thép cuộn cán nóng (HRC): Giá xuất khẩu dự kiến ổn định. Chỉ số HRC FOB Trung Quốc: ~453 USD/tấn. Giá chào HRC cấp Q235 FOB Trung Quốc: ~460 USD/tấn. Giá chào HRC cấp Q195 CFR Việt Nam (cho tái xuất): ~450 - 455 USD/tấn.

Thép tấm cán nguội (CRC): Giá xuất khẩu dự kiến ổn định. Giá chào CRC cấp SPCC FOB Trung Quốc: ~520 - 525 USD/tấn.

Thép mạ kẽm nhúng nóng (HDG): Giá xuất khẩu dự kiến ổn định. Giá chào HDG cấp SGCC FOB Trung Quốc: ~562 - 570 USD/tấn.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.