Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 13/6/2025

Thị trường thép Trung Quốc ngày 12 tháng 6 chứng kiến một bức tranh tương đối ảm đạm với áp lực từ cả phía cung và cầu. Nhu cầu nhìn chung yếu đi, đặc biệt là trong bối cảnh mùa mưa và các yếu tố thời vụ, trong khi áp lực tồn kho tăng lên ở một số phân khúc sản phẩm. Giá nguyên liệu thô cũng chịu tác động từ tâm lý thị trường chung và sự thay đổi trong nguồn cung.

I. Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Chỉ số đường biển ICX® 62% giảm 1,05 USD/tấn khô xuống 94 USD/tấn khô CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% giảm 0,25 USD/tấn khô xuống 104,55 USD/tấn khô.

Chỉ số quặng mịn cảng biển PCX™ 62% giảm 2 NDT/tấn ướt xuống 739 NDT/tấn ướt giao tại xe tải Thanh Đảo.

Mức chênh lệch giảm cho quặng tinh Úc nhập khẩu giảm nhẹ 0,10 USD/tấn khô so với chỉ số 65% CFR Trung Quốc tháng 7, đạt 5,30 USD/tấn khô. Giá quặng tinh nội địa Trung Quốc ổn định hoặc giảm nhẹ.

Than cốc luyện kim & Than cốc

Chỉ số than cốc luyện kim 62CSR và 65 CSR giảm lần lượt 9 USD/tấn xuống 186,65 USD/tấn và 3,80 USD/tấn xuống 201 USD/tấn FOB Trung Quốc. Giá nội địa đã có đợt cắt giảm giá thứ ba với mức giảm 70-75 NDT/tấn.

Giá than luyện cốc premium low-volatile đến Trung Quốc ổn định ở mức 159,65 USD/tấn trên cơ sở CFR, trong khi giá cấp hai ổn định ở mức 144,75 USD/tấn CFR Bắc Trung Quốc. Nguồn cung than dồi dào tiếp tục gây áp lực lên giá, với nhu cầu mua vẫn ít ỏi. Và nhu cầu đối với than luyện cốc có thể sẽ vẫn ảm đạm trong thời gian tới.

II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)

Phôi Billet

Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn giảm 30 NDT/tấn xuống 2890 NDT/tấn.

III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Thép cây nội địa: Giá xuất kho Thượng Hải giảm 20 NDT/tấn xuống 3050 NDT/tấn. Tiêu thụ thép cây hàng tuần giảm 90.000 tấn xuống 2,2 triệu tấn, thấp hơn 10-15% so với mức trung bình tháng 5.

Thép cây xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm 4 USD/tấn xuống 435 USD/tấn. Giá chào xuất khẩu từ các nhà giao dịch và nhà máy ở mức 445-450 USD/tấn FOB.

Cuộn trơn xuất khẩu:  Giá xuất khẩu giảm 2 USD/tấn xuống 465 USD/tấn FOB.

Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)

Cuộn cán nóng (HRC) nội địa: Giá xuất kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3190 NDT/tấn. Tồn kho HRC của các công ty thương mại và nhà máy thép tăng gần 50.000 tấn trong tuần này (tăng 80.000 tấn tuần trước), cho thấy nhu cầu tiếp tục chậm lại.

Cuộn cán nóng (HRC) xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 447 USD/tấn. Giá chào phổ biến khoảng 442 USD/tấn FOB Trung Quốc cho thép cuộn Q235.

Cuộn cán nguội (CRC) nội địa: Giá thép cuộn cán nguội và mạ kẽm trên thị trường giao ngay tại Thượng Hải chủ yếu ổn định.

Cuộn cán nguội (CRC) xuất khẩu: Giá chào xuất khẩu ổn định ở 510-530 USD/tấn FOB Trung Quốc.

Cuộn mạ kẽm/tôn màu (HDG/PPGI) nội địa:Giá tại Thượng Hải ổn định và có xu hướng yếu. Giá cuộn mạ kẽm (1.0mm Bengang) 3960 NDT/tấn, giá tôn màu (0.5mm Baosteel) 6600 NDT/tấn.

Thép tấm trung dày (HRP) nội địa: Giá thị trường trung bình và dày trong nước điều chỉnh giảm nhẹ.

Thép tấm trung bình (HRP) xuất khẩu: Giá xuất khẩu của Trung Quốc cho HRP cấp Q235 và SS400 ổn định ở 475-490 USD/tấn FOB.

Thị trường thép Trung Quốc ngày 12 tháng 6 cho thấy rõ ràng một xu hướng cung cầu đều yếu.

Nhu cầu nội địa yếu: Sản lượng thép cây tiếp tục giảm tuần thứ ba liên tiếp, tồn kho giảm nhẹ nhưng nhu cầu biểu kiến tiếp tục đi xuống. Các yếu tố như thời tiết mưa liên tục ở Hoa Đông, các kỳ thi quốc gia và mùa thấp điểm tiêu thụ đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xây dựng và tiêu thụ thép. Nhu cầu thép tấm trung bình và dày cũng như thép cuộn cán nguội nội địa cũng cho thấy sự yếu kém rõ rệt, với giao dịch chậm và tâm lý thận trọng.

Áp lực tồn kho: Tồn kho HRC tăng tuần thứ hai liên tiếp cho thấy nhu cầu chậm lại rõ rệt ở phân khúc thép dẹt. Mặc dù tồn kho thép cây vẫn giảm, nhưng dự kiến sẽ tăng trở lại từ cuối tháng 6.

Lợi nhuận nhà máy: Mặc dù chi phí than cốc giảm giúp mở rộng lợi nhuận cho các nhà máy thép lò dài, nhưng lợi nhuận từ thép cây thấp hơn so với các sản phẩm khác, dẫn đến việc sản lượng thép cây giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 3. Các nhà máy thép điện cũng tăng cường giảm sản lượng do thua lỗ.

Xuất khẩu cạnh tranh: Với nhu cầu nội địa yếu, các nhà máy Trung Quốc tích cực chuyển hướng bán hàng sang thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, giá xuất khẩu cũng chịu áp lực giảm do cạnh tranh và nhu cầu đường biển yếu. Các biện pháp chống bán phá giá từ các thị trường truyền thống đã khiến Trung Quốc chuyển hướng sang các thị trường mới nổi như Châu Phi và Trung Đông.

Nguyên liệu thô giảm giá: Giá quặng sắt và than luyện cốc đều giảm, phản ánh tâm lý thị trường thép yếu và nguồn cung dồi dào từ Úc. Các nhà máy thép Trung Quốc cũng duy trì tồn kho than luyện cốc ở mức thấp để bảo vệ lợi nhuận.

IV. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 13 tháng 6

Dựa trên các yếu tố đã phân tích, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức trong ngày 13 tháng 6, với xu hướng biến động yếu và áp lực giảm giá.

Nguyên liệu thô

Quặng sắt: Thị trường quặng sắt vẫn chịu áp lực từ giá thép yếu và nguồn cung tăng từ Úc. Giá quặng sắt đường biển dự kiến biến động yếu trong khoảng 90-94 USD/tấn khô CFR Thanh Đảo.

Than cốc luyện kim & Than cốc: Tâm lý thị trường thép yếu sẽ tiếp tục đè nặng lên giá. Giá than cốc luyện kim xuất khẩu có thể tiếp tục điều chỉnh giảm nhẹ hoặc duy trì ở mức thấp hiện tại (FOB Trung Quốc quanh 180-200 USD/tấn). Giá than luyện cốc cũng dự kiến tiếp tục ổn định hoặc giảm nhẹ (FOB Úc quanh 175-180 USD/tấn cho PLV).

Thép bán thành phẩm

Phôi: Nhu cầu hạ nguồn yếu sẽ tiếp tục gây áp lực. Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn có thể điều chỉnh giảm khoảng 10 NDT/tấn.

Thép công nghiệp

Áp lực tồn kho và nhu cầu yếu sẽ tiếp tục ảnh hưởng.

Thép cuộn cán nóng (HRC) nội địa: Giá HRC xuất kho Thượng Hải dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ (quanh 3180-3190 NDT/tấn).

Thép cuộn cán nóng (HRC) xuất khẩu: Giá chào xuất khẩu vẫn chịu áp lực. FOB Trung Quốc quanh 440-445 USD/tấn.

Thép tấm trung bình (HRP) nội địa: Dự kiến tiếp tục điều chỉnh giảm nhẹ.

Thép tấm trung bình (HRP) xuất khẩu: Mặc dù giá đã ổn định hôm 12/6, nhưng với nhu cầu đường biển yếu và áp lực chung của thị trường, giá có thể chịu áp lực. Giá FOB Trung Quốc có thể ổn định hoặc giảm nhẹ, quanh 470-485 USD/tấn.

Thép cuộn cán nguội (CRC) nội địa: Giá dự kiến ổn định và có xu hướng yếu nhẹ.

Thép cuộn cán nguội (CRC) xuất khẩu: Giá FOB Trung Quốc quanh 505-520 USD/tấn.

Cuộn mạ kẽm/tôn màu (HDG/PPGI): Giá có thể duy trì ổn định hoặc có xu hướng yếu nhẹ do thiếu động lực mới và nhu cầu không cải thiện. Giá HDG (1.0mm) quanh 3950-3960 NDT/tấn tại Thượng Hải.Giá PPGI  (0.5mm) quanh 6590-6600 NDT/tấn tại Thượng Hải.

Thép dài / Thép xây dựng

Nhu cầu tiêu thụ yếu trong mùa mưa và tâm lý thận trọng sẽ duy trì áp lực.

Thép cây nội địa: Giá thép cây xuất kho Thượng Hải dự kiến biến động trong biên độ hẹp hoặc giảm nhẹ (quanh 3040-3060 NDT/tấn).

Thép cây xuất khẩu: Giá chào xuất khẩu vẫn chịu áp lực cạnh tranh. Giá FOB Trung Quốc quanh 430-440 USD/tấn.

Thép cuộn trơn nội địa: Giá thép cuộn trơn nội địa cũng sẽ chịu tác động tiêu cực từ thị trường thép dài chung. Giá thép cuộn trơn nội địa có thể ổn định hoặc giảm nhẹ, theo xu hướng của thép cây.

Thép cuộn trơn xuất khẩu: Giá chào xuất khẩu cũng sẽ đối mặt với áp lực. Giá FOB Trung Quốc quanh 460-465 USD/tấn.

Ngày 13 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục duy trì xu hướng biến động yếu và chịu áp lực giảm giá trong ngày hôm nay. Nhu cầu nội địa vẫn còn ảm đạm do ảnh hưởng của mùa mưa và các yếu tố thời vụ, trong khi áp lực tồn kho gia tăng ở một số phân khúc thép dẹt. Giá nguyên liệu thô như quặng sắt và than luyện cốc cũng có xu hướng giảm hoặc ổn định ở mức thấp, phản ánh tâm lý yếu của thị trường thép. Các nhà máy thép nhiều khả năng sẽ tiếp tục ưu tiên giảm tồn kho và đẩy mạnh xuất khẩu, dù giá xuất khẩu cũng đối mặt với cạnh tranh gay gắt. Nhìn chung, thị trường dự kiến sẽ vẫn trầm lắng với hoạt động giao dịch thận trọng từ cả người mua và người bán.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (12/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.