Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội( tuần 40)
| Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Hà Nội - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX |
| Áp dụng ngày 28 tháng 09 năm 2009 Tuần 40) |
| STT | Tên Vật Tư | Mác Thép | Chủng | Xuất | Đơn giá (đã bao gồm VAT ) | Giao hàng | Dự báo |
| Loại | Xứ | Bán Buôn | Bán Lẻ | Tại | Tuần Tới |
| 1 | Tôn cuộn cán nóng 1-8ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9.550 | 9.600 | 9.800 | HP | |
| 2 | Tôn cuộn cán nóng 10-20ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9.500 | 9.600 | 9.800 | HP | |
| 3 | Tôn tấm từ 1- 8 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9.650 | 9.800 | 10.200 | HP | |
| 4 | Tôn tấm từ 10- 20 ly | SS400 | Chính Phẩm | China | 9.550 | 9.650 | 9.800 | HP | |
| 5 | Thép hình H - I - U - V Nhập khẩu | SS400 | Chính Phẩm | China / Korean | 12.200 | 12.500 | 12.700 | HP | |
| 6 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11.300 | 11.500 | 11.800 | HN | |
| Sản Xuất trong Nuớc loai nhỏ | Loại 2 | VN | 10.000 | 10.500 | 11.700 | HN | |
| 7 | Thép hình H - I - U - V | CT3 | Loại 1 | VN | 11.500 | 11.800 | 12.000 | HN | |
| Sản xuất trong nước loại to | Loại 2 | VN | 10.000 | 10.300 | 10.500 | HN | |
| 8 | Sắt hộp | CT3 | Loại 1 | VN | 12.800 | 13.000 | 13.200 | HN | |
| 9 | Ống thép đúc nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 18.700 | 18.900 | 19.000 | HN | |
| 10 | Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 18.900 | 19.000 | 19.300 | HN | |
| 11 | Ống thép hàn nhập khẩu loại to | C20 | Tiêu chuẩn | China | 16.000 | 16.500 | 17.000 | HN | |
| 12 | Ống thép hàn nhập khẩu loại nhỏ | C20 | Tiêu chuẩn | China | 12.500 | 12.800 | 13.000 | HN | |
| 13 | Ống Thép hàn nhỏ sản xuất trong nước | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 12.400 | 12.700 | 13.000 | HN | |
| 14 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To | C20 | Tiêu chuẩn | China | 19.500 | 19.700 | 20.000 | HN | |
| 15 | Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng SX trong nước loại nhỏ | CT3 | Tiêu chuẩn | VN | 19.400 | 19.600 | 19.800 | HN | |
| 16 | Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 | CT3 | | VN | 11.800 | 12.075 | 12.100 | HN | |
| 17 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 | CT3 | | VN | 12.000 | 12.300 | 12.400 | HN | |
| 18 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 | CT3 | | VN | 11.750 | 12.000 | 12.050 | HN | |
| 19 | Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 | CT3 | | VN | 11.800 | 12.075 | 12.100 | HN | |
| 20 | Thép xây dựng dạng cây vằn D10 | CT5 | | VN | 12.000 | 12.300 | 12.400 | HN | |
| 21 | Thép xây dựng dạng cây vằn D12 | CT5 | | VN | 11.750 | 12.000 | 12.050 | HN | |
| 22 | Thép xây dựng dạng cây vằn D14-40 | CT5 | | VN | 11.800 | 12.075 | 12.100 | HN | |
| 1 | Giữ Nguyên | | Hà Nội ngày 29 tháng 09 năm 2009 | |
| 2 | Tăng không đáng kể | |
| 3 | Tăng nhẹ | |
| 4 | Tăng Tương đối | |
| 5 | Tăng mạnh - khó kiểm soát | |
| 6 | Giảm nhẹ | |
| 7 | Giảm Tương đối | |
| 8 | Giảm mạnh | |