Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội (Tuần 32)

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Hà Nội - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX
Áp dụng ngày 04 tháng 08 năm 2009 Tuần 32 )
                   
STT Tên Vật Tư Mác Thép Chủng  Xuất Đơn giá (đã bao gồm VAT ) Giao hàng Dự báo
Loại Xứ Bán Buôn Bán Lẻ Tại Tuần Tới
1 Tôn cuộn cán nóng SS400 Chính Phẩm China        10,100        10,150        10,300 HP  
2 Tôn tấm từ 1- 6 ly SS400 Chính Phẩm China        10,400        10,500        10,700 HP  
3 Tôn tấm từ 8- 20 ly SS400 Chính Phẩm China        10,150        10,300        10,400 HP  
4 Thép hình H - I - U - V Nhập khẩu SS400 Chính Phẩm China / Korean        12,700        12,900        13,000 HP  
5 Thép hình H - I - U - V  CT3 Loại 1 VN        10,700        11,000        11,500 HN  
Sản Xuất trong Nuớc loai nhỏ Loại 2 VN          9,000          9,500        10,000 HN  
6 Thép hình H - I - U - V  CT3 Loại 1 VN        12,500        13,000        13,500 HN  
Sản xuất trong nước loại to Loại 2 VN        11,500        11,700        12,000 HN  
7 Sắt hộp CT3 Loại 1 VN        13,200        13,500        13,700 HN  
Loại 2 VN        11,000        11,300        11,500 HN  
8 Ống thép đúc nhập khẩu loại to C20 Tiêu chuẩn China        18,000        19,000        19,300 HN  
9 Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ C20 Tiêu chuẩn China        19,200        19,500        20,500 HN  
10 Ống thép hàn nhập khẩu loại to C20 Tiêu chuẩn China        17,000        17,300        17,500 HN  
11 Ống thép hàn nhập khẩu loại nhỏ C20 Tiêu chuẩn China        12,800        13,000        13,500 HN  
12 Ống Thép hàn nhỏ sản xuất trong nước CT3 Tiêu chuẩn VN        12,800        13,000        13,300 HN  
13 Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu C20 Tiêu chuẩn China        20,000        20,500        21,000 HN  
14 Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng SX trong nước CT3 Tiêu chuẩn VN        20,000        20,500        21,000 HN  
15 Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 CT3   VN        11,200        11,300        11,500 HN  
16 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 CT3   VN        11,500        11,600        11,650 HN  
17 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 CT3   VN        11,400        11,500        11,550 HN  
18 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 CT3   VN        11,300        11,400        11,450 HN  
19 Thép xây dựng dạng cây vằn D10 CT5   VN        11,400        11,500        11,600 HN  
20 Thép xây dựng dạng cây vằn D12 CT5   VN        11,400        11,500        11,550 HN  
21 Thép xây dựng dạng cây vằn D14-40 CT5   VN        11,300        11,400        11,450 HN  
1 Giữ Nguyên       Hà Nội ngày 04 tháng 08 năm 2009  
2 Tăng không đáng kể                
3 Tăng nhẹ                 
4 Tăng Tương đối                
5 Tăng mạnh - khó kiểm soát                
6 Giảm nhẹ                
7 Giảm Tương đối                
8 Giảm mạnh