Thổ Nhĩ Kỳ
Phế: Giá phế sắt nhập khẩu vào Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục giảm hôm thứ Tư khi các nhà máy tiếp tục từ chối các chào giá thấp hơn và phần lớn đứng ngoài thị trường. Số lượng nhà máy của Thổ Nhĩ Kỳ trên thị trường đã giảm xuống còn một hoặc hai nhà máy vào hôm 04/6, khi Thổ Nhĩ Kỳ chuẩn bị nghỉ lễ Eid al-Adha từ ngày 5-9 tháng 6. Các nhà máy cũng đang lưu ý đến lập trường của các nhà xuất khẩu phế trong một thị trường thận trọng, bởi sự không chắc chắn về thuế quan và nền kinh tế suy yếu của EU và Trung Quốc.
Giá phế sắt HMS 1/2 80:20 của Thổ Nhĩ Kỳ giảm 3 đô la/tấn xuống còn 337,50 đô la/tấn vào ngày 4 tháng 6.
Trên thị trường chặng đường biển ngắn, hoạt động giao dịch đã đình trệ và không có giao dịch nào được thực hiện.
Giá phế sắt HMS 1/2 80:20 vẫn ở mức 315 đô la/tấn cfr Thổ Nhĩ Kỳ.
Châu Âu
Thép hình: Nhu cầu chậm và dòng thép nhập khẩu đổ vào đã gây sức ép lên giá thép hình châu Âu trong tháng qua, với một số nguồn tin dự đoán các yếu tố tương tự sẽ tiếp tục phủ bóng đen lên thị trường trong vài tuần tới.
Giá thép hình H trong nước tại Ý đã giảm 25 eur/tấn xuống còn 755 eur/tấn (862 đô la/tấn) xuất xưởng, trong khi giá thép thanh thương mại hàng tháng cũng giảm 25 eur/tấn xuống còn 685 eur/tấn xuất xưởng, phản ánh hoạt động giao dịch mới nhất.
Giá thép thanh của Ý và Tây Ban Nha đã chịu áp lực trong tháng này do thép Trung Quốc có sẵn tại các cảng với giá khoảng 660 đô la/tấn cfr. Thép hình chữ I và chữ U của Ý có kích thước lên đến 160mm được định giá ở mức 600 eur/tấn xuất xưởng, trong khi thép thanh thương mại của Thổ Nhĩ Kỳ được định giá có sẵn để lấy từ các bãi chứa container tại các cảng của Ý với giá 590-600 eur/tấn cif. Thép dầm xuất xứ Qatar có sẵn tại một cảng của Romania, nhưng không thể có được giá tham chiếu.
Thép dài: Giá thép dài tại một số thị trường châu Âu tiếp tục giảm trong tuần này, khi nhiều người chờ đợi sự thay đổi trong động lực, do là thời điểm chậm nhất thông thường của mùa hè, tháng 8, vẫn còn khá lâu nữa. Nhưng nhìn chung, giai đoạn cho đến cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9 có thể là một giai đoạn đầy thách thức đối với các nhà máy còn lại với đơn đặt hàng thấp bất thường sau mùa xây dựng mùa xuân.
Giá thép cây trong nước tại Ý đã giảm 5 euro/tấn xuống còn 525 euro/tấn xuất xưởng, sau mức giảm mạnh hơn 30 euro/tấn của tuần trước. Nhu cầu thấp và sự tập trung cao độ của các nhà sản xuất thép cây ở miền bắc nước Ý đã khiến các nhà máy phải cạnh tranh với nhau để giành đơn đặt hàng và giá cả đã giảm mạnh. Có thông tin cho biết một nhà máy sẵn sàng bán với giá 515 euro/tấn xuất xưởng trong tuần này, gần hoặc thấp hơn mức hòa vốn, một dấu hiệu tiêu cực đối với thị trường nói chung.
Giá cuộn trơn dạng kéo của Ý hàng tuần không thay đổi ở mức 600 euro/tấn giao hàng, phản ánh hoạt động giao dịch trong tuần này. Cuộn trơn dạng lưới được giao dịch ở mức không cao hơn 580 euro/tấn giao hàng.
Các nhà sản xuất thép châu Âu tin rằng có thể có sự đảo ngược đáng kể về giá trong những tháng tới, do nguồn cung thắt chặt hơn và giá nhập khẩu tăng.
HRC: HRC Bắc Âu đã giảm 0,50 euro/tấn hôm thứ Tư xuống còn 593,75 euro/tấn xuất xưởng, trong khi giá hàng ngày của Ý đã giảm 2,75 euro/tấn xuống còn 587 euro/tấn xuất xưởng.
Giá thép mạ kẽm nhúng nóng (HDG) của Châu Âu đã có diễn biến trái chiều trong tuần này, với các thị trường Nam Âu giảm trong khi giá phía Bắc tăng nhẹ.
HDG: Giá thép HDG hàng tuần giảm 10 eur/tấn (11,4 ussd/tấn) xuống còn 640 eur/tấn cif Tây Ban Nha đối với loại Z140 0,57. Giá xuất xưởng của Ý giảm 5 eur/tấn xuống còn 700 eur/tấn, trong khi giá thép HDG Tây Bắc Âu tăng 10 eur/tấn lên mức cơ sở 720 eur/tấn.
Trung Quốc
Quặng sắt: Giá quặng sắt đường biển tăng nhẹ. Chỉ số ICX 62% tăng 0,30 USD/dmt lên 94,95 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% tăng 0,60 USD/dmt lên 105,15 USD/dmt. Các giao dịch quặng sắt đường biển diễn ra sôi động trên các nền tảng, với nhiều lô hàng PBF, MACF, NHGF, BRBF và IOCJ được giao dịch. Chỉ số quặng mịn tại cảng (PCX 62%) tăng 6 NDT/wmt lên 748 NDT/wmt. Giao dịch tại cảng chậm lại, các nhà máy thận trọng do giá tăng chủ yếu do than luyện cốc. Giá tăng được thúc đẩy bởi giá than luyện cốc và thép tăng cao hơn.
Than cốc luyện kim: Hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 trên DCE tăng vọt 7,19% lên 768 NDT/tấn, kéo theo hợp đồng tương lai than cốc tăng 5,72% lên 1.367,5 NDT/tấn. Đà tăng một phần do lo ngại về nguồn cung than Trung Quốc có thể thắt chặt khi các quy định an toàn mỏ được siết chặt vào tháng 6. Tâm lý thị trường lẫn lộn do tin tức chính trị (quan hệ Mỹ-Trung, Mông Cổ) và áp lực cắt giảm giá than cốc tại một số nhà máy.
Phôi Thép (Billet): Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn tăng 40 NDT/tấn lên 2.900 NDT/tấn. Có giao dịch phôi thép Trung Quốc sang Thổ Nhĩ Kỳ ở mức 452 USD/tấn CFR (tương đương 417 USD/tấn FOB) cho lô hàng tháng 8. Mức giá khả thi hiện tại cho phôi Trung Quốc là khoảng 420 USD/tấn FOB.
Phế: Thị trường nội địa Trung Quốc hiện đang chịu áp lực giảm giá, chủ yếu do biên lợi nhuận của các nhà máy thép sụt giảm. Giá phế HMS (độ dày >6mm) tại các nhà máy ở vùng ven biển phía Bắc đã giảm 5 NDT/tấn xuống 2.309 NDT/tấn. Tại các nhà máy ven biển phía Nam, giá giảm 10 NDT/tấn xuống 2.175 NDT/tấn. Tại các nhà máy ven biển phía Đông, giá giữ ổn định ở mức 2.162 NDT/tấn. Các nhà máy buộc phải cắt giảm giá thu mua phế liệu để đối phó với tình hình lợi nhuận thấp. Nhìn chung, thị trường đang có xu hướng giảm.
Thép cây (Rebar): Giá xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.060 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên SHFE tăng 1,57% lên 2.974 NDT/tấn. Giá tại các thành phố lớn tăng 20-40 NDT/tấn, lên 3.020-3.120 NDT/tấn. Giao dịch cải thiện, đạt 130.000 tấn tại các thành phố lớn. Chào giá xuất khẩu FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 441 USD/tấn. Các nhà máy giữ chào giá 450-455 USD/tấn FOB. Tâm lý thị trường phục hồi, nhưng sản lượng tháng 6 có thể giảm do mùa mưa và bảo trì.
Cuộn Trơn (Wire Rod): Giá xuất khẩu ổn định ở mức 466 USD/tấn FOB. Chào giá xuất khẩu của các nhà máy miền Bắc Trung Quốc ở 475-480 USD/tấn FOB. Nhu cầu từ thị trường châu Phi đang tăng.
Thép cuộn cán nóng (HRC): Giá xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.180 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên SHFE tăng 1,61% lên 3.097 NDT/tấn. Giá xuất khẩu FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 443 USD/tấn. Tâm lý thị trường vững chắc hơn nhờ giá nguyên liệu đầu vào tăng, giao dịch vật lý cải thiện. Một nhà máy miền Đông Trung Quốc kế hoạch cắt giảm 100.000 tấn sản lượng HRC trong tháng 6 để bảo trì.
Thép cuộn cán nguội (CRC): Giá giao ngay giảm 20-30 NDT/tấn vào buổi sáng, ổn định vào buổi chiều. Tổng lượng hàng bán ra cơ bản ổn định, tâm lý thị trường chủ yếu chờ đợi quan sát.
Thép tấm: Giá thị trường toàn quốc cơ bản ổn định. Hợp đồng tương lai nhóm thép đen tăng nhẹ. Nguồn cung ổn định, nhưng cung mạnh hơn cầu và tồn kho cao tạo áp lực giảm giá. Nhu cầu mua hàng của người tiêu dùng không cao.
Thép mạ và sơn phủ (HDG/Coated Steel): Giá Thượng Hải ổn định và có xu hướng yếu hơn. HDG 1.0mm ở 3950 NDT/tấn, thép sơn phủ 0.5mm ở 6600 NDT/tấn (yếu hơn). Giá Bó Hưng ổn định.Thép sơn phủ 0.17*1000 ở 4250 NDT/tấn, thép mạ kẽm cơ sở màu 0.4*1000*C ở 3550 NDT/tấn. Thị trường không có tin tức tích cực rõ ràng, nhu cầu yếu, giao dịch kém.
Nhật Bản
Phế: Thị trường phế xuất khẩu của Nhật Bản hiện đang trong trạng thái ổn định về giá, nhưng với áp lực giảm từ phía người mua và nhu cầu nước ngoài yếu. Chỉ số H2 FOB Nhật Bản duy trì ở mức 41.400 JPY/tấn (288 USD/tấn) vào thứ Tư (04/06). Mặc dù nhu cầu yếu, các chào giá xuất khẩu chính vẫn ổn định, với H1/H2 50:50 ở mức 320 USD/tấn CFR Đài Loan và H2 ở mức 325 USD/tấn CFR Việt Nam. Người mua đang tiếp tục ép giá thấp hơn, nhưng hầu hết người bán vẫn giữ vững chào giá do lo ngại về biên lợi nhuận mỏng và biến động tỷ giá hối đoái. Với việc giá phế đóng container của Mỹ giảm xuống 300 USD/tấn CFR, chào giá của Nhật Bản trở nên kém cạnh tranh hơn đối với người mua Đài Loan. Các nhà máy Việt Nam cũng đang tìm mua ở mức thấp hơn. Người mua nước ngoài thận trọng trước biến động của thị trường thép đường biển và sự điều chỉnh giá phế liệu đóng container.
Nhìn chung, thị trường phế liệu Nhật Bản đang chịu áp lực giảm giá ngầm từ phía người mua và điều kiện thị trường quốc tế, mặc dù giá chào vẫn đang cố gắng duy trì ổn định.
Đài Loan
Phế: Thị trường phế đóng container nhập khẩu vào Đài Loan đang tiếp tục xu hướng giảm nhẹ, chủ yếu do tâm lý thị trường yếu và nhu cầu từ ngành thép thành phẩm đi xuống. Chỉ số phế HMS 1/2 80:20 CFR Đài Loan gần đây đã giảm xuống mức khoảng 300 USD/tấn. Người mua đưa ra giá chào thấp hơn, đôi khi xuống tới 297 USD/tấn, nhưng người bán thường không chấp nhận các mức này. Nhu cầu từ các nhà máy thép yếu. Tâm lý thị trường nhìn chung tiêu cực, đặc biệt khi thị trường thép bán thành phẩm không khả quan. Việc giá thép cây nội địa giảm và các chào giá phôi nhập khẩu cạnh tranh đang tạo áp lực giảm giá đáng kể lên phế liệu. Công ty định giá chuẩn trong nước Feng Hsin đã cắt giảm giá thu mua phế liệu nội địa của mình, phản ánh triển vọng tiêu cực của thị trường. Thị trường đang bước vào mùa thấp điểm hè, dự kiến sẽ tiếp tục khiến giá phế liệu nhập khẩu vào Đài Loan duy trì ở mức mềm. Các cuộc đàm phán mua bán thường trầm lắng, với người mua chờ đợi giá thấp hơn và người bán tìm kiếm sự ổn định từ các thị trường khác như Mỹ.
Việt Nam
Phế: Thị trường Việt Nam hiện đang trong xu hướng tìm kiếm mức giá thấp hơn đối với hàng nhập khẩu, đặc biệt từ Nhật Bản. Các nhà máy Việt Nam đang có xu hướng ép giá xuống, tìm mua phế liệu H2 ở mức khoảng 320 USD/tấn CFR, thấp hơn một chút so với tuần trước. Mặc dù giá xuất khẩu phế liệu Nhật Bản (như H2 FOB Nhật Bản ở mức 41.400 JPY/tấn hay 288 USD/tấn) vẫn ổn định từ phía người bán, nhưng người mua Việt Nam muốn giá thấp hơn. Chào giá H2 từ Nhật Bản đến Việt Nam được ghi nhận ở mức 325 USD/tấn CFR. Với việc giá phế đóng container của Mỹ đã giảm xuống 300 USD/tấn CFR, các chào giá của Nhật Bản trở nên kém cạnh tranh hơn, tạo áp lực cho các nhà cung cấp Nhật Bản phải điều chỉnh giá nếu muốn thu hút người mua Việt Nam. Người mua Việt Nam thận trọng, chờ đợi giá tiếp tục điều chỉnh giảm trong bối cảnh thị trường thép đường biển biến động và giá phế liệu đóng container toàn cầu đang điều chỉnh.
HRC: Thị trường thép dẹt Việt Nam đang chịu áp lực đáng kể do nhu cầu yếu và sự cạnh tranh gay gắt từ thép nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc. Chào giá HRC nhập khẩu từ Trung Quốc mà người mua Việt Nam quan tâm đang ở mức khoảng 435 USD/tấn CFR Việt Nam (đối với Q235, cho mục đích tái xuất), thấp hơn nhiều so với chào giá của các nhà sản xuất lớn trong nước. Hòa Phát, nhà sản xuất lớn trong nước, giữ chào giá HRC ở mức 513-514 USD/tấn CIF Việt Nam cho HRC cấp SAE1006 và SS400 giao tháng 7, cao hơn đáng kể so với hàng Trung Quốc. Chào giá từ Indonesia và Nhật Bản cũng ở mức cao hơn so với Trung Quốc (khoảng 500-505 USD/tấn CFR Việt Nam). Nhu cầu thép HRC tại Việt Nam nhìn chung yếu, người mua chờ đợi và không vội vàng nhập hàng. Các nhà máy Việt Nam đôi khi phải hạ giá để cạnh tranh với thép nhập khẩu. Việt Nam có các nhà sản xuất thép dẹt lớn như Hòa Phát, với dự án Dung Quất 2 sắp đi vào vận hành, hứa hẹn tăng công suất. Thị trường đang trong tình trạng cung vượt cầu nhẹ và chịu áp lực lớn từ thép Trung Quốc giá rẻ, khiến các nhà sản xuất trong nước phải điều chỉnh chiến lược giá để duy trì thị phần.