Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tình hình sản xuất thép thế giới 8 tháng đầu năm 2010 (Phần 1 – châu Âu)

Dưới đây là số liệu thống kê tình hình sản xuất thép của 66 quốc gia thành viên Hiệp hội Thép Thế giới 8 tháng đầu năm 2010.
ĐVT: nghìn tấn

 
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
Thế giới
113.441
108.235
122.196
120.497
124.567
118.346
114.365
112.871

 

Quốc gia
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
Austria
524
503
592
632
659
636
581
598
Bỉ
623
540
680
708
815
710
663
600
Bulgaria
65
58
64
65
64
58
65
65
Cộng hoà Séc
412
419
489
476
461
464
394
390
Phần Lan
349
318
363
289
291
340
332
651
Pháp
1.136
1.127
1.476
1.451
1.573
1.457
1.290
858
Đức
3.497
3.399
4.021
3.883
4.073
3.857
3.472
3.453
Hy Lạp
64
148
171
132
215
210
129
50
Hungary
125
121
139
149
165
149
150
139
Italy
1.876
2.164
2.377
2.352
2.471
2.264
2.269
1.090
Latvia
0
0
0
0
0
0
0
0
Luxembourg
228
209
252
221
274
175
246
140
Hà Lan
578
492
465
441
604
559
600
595
Ba Lan
603
536
696
775
827
660
678
680
Bồ Đào Nha
0
0
0
0
0
0
0
0
Romania
250
225
250
310
350
360
370
650
Slovakia
340
366
442
430
460
394
276
347
Slovenia
47
47
51
48
55
52
55
40
Tây Ban Nha
1.358
1.343
1.581
1.541
1.646
1.433
994
1.120
Thụy Điển
390
382
430
452
439
448
281
327
Anh
984
763
813
899
894
793
780
790
Các nước EU khác (27)
170
154
195
166
173
162
165
154
Tổng 27 nước EU
13.619
13.314
15.548
15.419
16.509
15.180
13.790
12.137
Albania
0
0
0
0
0
0
0
0
Bosnia and Herzegovina
46
48
64
53
53
48
47
51
Croatia
6
5
4
5
5
3
9
9
Macedonia
10
11
30
30
30
20
34
29
Na Uy
60
37
43
45
50
52
20
55
Serbia
136
136
82
61
83
155
93
86
Thụy Sỹ
99
110
121
91
121
120
65
65
Thổ Nhĩ Kỳ
2.059
1.821
2.194
2.402
2.526
2.495
2.376
2.547
Tổng các nước châu Âu khác
2.416
2.168
2.538
2.686
2.868
2.893
2.645
2.843
 
 
 
 
 
 
 

 

Nguồn: Hiệp hội Thép Thế giới (WSA)

ĐỌC THÊM