Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép tại một số khu vực trọng điểm trên thế giới

Giá thép tại một số khu vực trọng điểm trên thế giới

Đơn vị: USD/tấn 

 

HRC

CRC

HDG

Tấm đúc

Thanh vằn

Dây cán

Phôi thanh

Phế liệu HMS

1.Mỹ xuất xưởng

717

860

948

849

639

794

 

380/1#

2.Mỹ nhập (CIF)

678

799

893

623

601

667

 

380/1#

3.Đức

670

770

790

690

590

600

 

 

4.Châu Âu

684

766

793

670

588

601

 

 

5.Châu Âu nhập(CFR)

690

813

820

718

588

608

 

 

6.Hàn Quốc

671

751

857

786

623

 

 

 

7.Nhật

763

918

1493

1006

686

 

 

415/2#

8.Nhật xuất (FOB)

670

850

950

650

600

 

 

415/2#

9.Ấn Độ

777

817

924

804

781

696

594

 

10.Thổ Nhĩ Kỳ xuất (FOB)

580

680

 

 

585

595

555

430

11.Đông Nam Á nhập (CFR)

660

780

820

650

620

630

590

440

12.CIS xuất(FOB)

625

735

 

600

580

580

540

 

13.Trung Quốc

642

898

803

668

604

617

589

442

Sacom

ĐỌC THÊM