Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép giao tháng 11 của Tập đoàn thép Tokyo Nhật Bản

Giá thép giao tháng 11 của Tập đoàn thép Tokyo Nhật Bản

Đơn vị: Yên/tấn

Sản phẩm

Khổ

Giá 11.09

Giá 10.09

Thay đổi

HRC

1.5≤t1.7×900-1320

59,000

64,000

-5,000

1.7≤t≤12.0×900-1320

57,000

62,000

-5,000

Thép cuộn đã xử lý acid bề mặt

1.5≤t<1.7×900-1320

62,000

67,000

-5,000

1.7≤t≤6.0×900-1320

60,000

65,000

-5,000

Thép mạ kẽm nhúng nóng

0.3≤t<0.4×850-1320

85,000

90,000

-5,000

0.4≤t<0.6×850-1320

82,000

87,000

-5,000

0.6≤t<0.7×850-1320

81,000

86,000

-5,000

0.7≤t<0.9×850-1320

79,000

84,000

-5,000

0.9≤t≤1.6×850-1320

77,000

82,000

-5,000

1.6

77,000

82,000

-5,000

Thép cuộn có hoa văn

2.3≤t≤12.0×900-1320

60,000

65,000

-5,000

Thép tấm dày

9.0≤t≤40.0

65,000

70,000

-5,000

CRC

3.2≤t≤6.0×914×1829

60,000

67,000

-7,000

9.0·12.0×1219×2438

61,000

68,000

-7,000

Thép tấm đã xử lý acid bề mặt

1.6 ×914×1829

65,000

72,000

-7,000

2.3≤t≤6.0×1219×2438

63,000

70,000

-7,000

Thép tấm có hoa văn

3.2≤t≤6.0×914×1829

63,000

70,000

-7,000

9.0·12.0×1219×2438

64,000

71,000

-7,000

(Sacom)

ĐỌC THÊM