Giá phôi thép LME ngày 30 tháng 3
Giá phôi thép LME ngày 30 tháng 3 Đơn vị: USD/tấn | ||||
| 29.3 | 30.3 | Tăng/Giảm | |
Giao ngay | Địa Trung Hải-Bán | 590 | 560 | -30 |
Địa Trung Hải-Mua | 595 | 565 | -30 | |
Viễn Đông-Bán | 535 | 585 | 50 | |
Viễn Đông-Mua | 545 | 595 | 50 | |
3 tháng | Địa Trung Hải-Bán | 610 | 575 | -35 |
Địa Trung Hải-Mua | 620 | 585 | -35 | |
Viễn Đông-Bán | 550 | 600 | 50 | |
Viễn Đông-Mua | 560 | 610 | 50 | |
15 tháng | Địa Trung Hải-Bán | 645 | 610 | -35 |
Địa Trung Hải-Mua | 655 | 620 | -35 | |
Viễn Đông-Bán | 645 | 610 | -35 | |
Viễn Đông-Mua | 655 | 620 | -35 |
Sacom