Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép xuất nhập khẩu tại một số thị trường lớn trên thế giới.(6.4)

Bảng giá thép xuất nhập khẩu tại một số thị trường lớn trên thế giới.(6.4)

Đơn vị: USD/tấn .

 

HRC

CRC

HDG

Tấm đúc

Thanh vằn

Phôi dẹt

Phôi vuông

Phế liệu HMS

Giá xuất xưởng của Mỹ (Midwest) (1)

761

893

981 

904

673

 

 

380/1#

Giá nhập khẩu Mỹ (CIF) (2)

678

799

893 

623

601

584

 

380/1#

Đức (3)

670

770

790 

690

590

 

 

 

Giá xuất xưởng Châu Âu (4)

698

799

806

712

645

 

 

 

Nhập khẩu của Châu Âu (CFR) (5)

678

866

806

705

719

 

 

 

Hàn Quốc (6)

710

840

888

790

657

 

 

 

Nhật Bản (7)

734

894

1436

968

660

 

 

407/2#

Nhật Bản xuất khẩu (FOB) (8)

680

870

950

650

630

 

 

407/2#

Ấn Độ (9)

822

861

976

841

831

 

622

 

Thổ Nhĩ Kỳ xuất khẩu (FOB) (10)

640

750

 

 

685

 

655

450

Đông Nam Á nhập khẩu (CFR) (11)

680

800 

840

680

630

600

600

450

CIS xuất khẩu (FOB Biển Đen) (12)

630

735

 

640

620

605

610

 

Trung Quốc (13)

652

901

806

681

611

 

596

442

(1). Giá xuất xưởng 2.4, tấm đúc: màng o xit, phế liệu nặng 1# Chicago, giá tổng hợp của Philadenphia, Pittsburgh.

(2). Giá ngày 2.4, cảng Houston, bao chi phí thủ tục, phế liệu nặng 1# giá xuất từ cảng Đông Hải (Donghai).

(3). Giá ngày 19.3, giá chuẩn thị trường, giá thép dài và thanh vằn mới nhất, kích thước lớn hơn giá sẽ cao hơn.

(4). Giá ngày 2.4, thép tấm cắt và phế liệu là giá EXW, thép dài: giá giao dịch mới nhất.

(5). Giá ngày 31.3, CFR Tây Âu.

(6). Giá tuần thứ 1 của tháng 4, hàng Posco, HRC dày 4.5mm, CRC dày 1.0-1.6mm, HDG dày 1.2mm, thanh vằn 10mm, tấm đúc dày 20mm.

(7). Giá ngày 2.4, lấy theo giá Tokyo, HRC 1.6mm, CRC 1.0mm, HDG 1.0mm (USG#20), tấm đúc 19mm, thanh vằn 19-25mm, giá phế liệu tại xưởng.

(8). Giá ngày 2.4, HRC 3.0mm, CRC 1.0mm, HDG 0.8mm, tấm đúc loại SS-41, thanh vằn: tròn trơn 18, cuộn trơn LC5.5

(9). Giá ngày 2.4, giá bình quân của thị trường.

(10). Giá ngày 1.4, giá phế liệu nhập khẩu CFR.

(11). Giá ngày 2.4, giá nhập khẩu mới nhất của các nước ĐNÁ.

(12). Giá ngày 29.3, tấm đúc dày 3-10mm, giá xuất từ CIS sang các nước xuất khẩu thứ 3, giá xuất từ Stow(bang Ohio, Mỹ), giá thu vào của các nhà máy sản xuất, không bao phí thủ tục, phí phụ thu.

 (13). Giá ngày 6.4, mysteel, lấy giá Thượng Hải, HRC 3mm,  CRC 1.0mm, HDG 1.0mm, tấm đúc dày 20mm, thanh vằn 20mm, cuộn trơn 6.5mm, giá phế liệu: giá các nhà máy thu vào hồi tháng trước.

* Tỷ giá: EURO/USD 1.343, USD/JPY 93.98, USD/RMB 6.82, USD/Won 1126, USD/Rupiah 44

Sacom

ĐỌC THÊM