Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 18-4-2024

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIAMG YUAN HANG ZHOU ngày 18-4-2024

CHỦ HÀNG

LOẠI HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE NÓNG

DAI THIEN LOC STEEL ONE MEMBER LIMITED COMPANY

Tole nóng

134  Cuộn

2979.7

DAI THIEN LOC STEEL ONE MEMBER LIMITED COMPANY

Tole nóng

135 Cuộn

3004.95

DAI THIEN LOC STEEL ONE MEMBER LIMITED COMPANY

Tole nóng

133 Cuộn

2957.42

PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD

Tole nóng

47 Cuộn

1290.47

PHUC LOC CO., LTD

Tole nóng

32 Cuộn

862.44

LIEN VIET RESOURCES CO., LTD

Tole nóng

20 Cuộn

537.124

LIEN VIET RESOURCES CO., LTD

Tole nóng

36 Cuộn

970.551

LIEN VIET RESOURCES CO., LTD

Tole nóng

38 Cuộn

1018.183

LIEN VIET RESOURCES CO., LTD

Tole nóng

44 Cuộn

1181.159

MARUBENI –ITOCHU STEEL VN CO., LTD

Tole nóng

32 Cuộn

854.853

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Tole nóng

19 Cuộn

508.347

TC Tole nóng

670

16165.197

 

SẮT BÓ TRÒN – SẮT CÂY VUÔNG

DONG TAM STEEL IM EX CO., LTD

 

161 PKGS

402

 

SẮT BÓ TRÒN

KIM QUOC ANH IM-EX PRO SERVICE AND TRADING CO., LTD

Sắt bó tròn

53 Kiện

105.904

 

 SẮT LÒNG MÁNG

TRUONG THANH CONS CO., LTD

Sắt lòng máng

40 Kiện

170.464

 

THÉP HÌNH

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Sắt hình

85 Kiện

436.889

TIEN LEN STEEL CORP JSC

Sắt hình

42 Kiện

243.978

VINAS JSC

Sắt hình

49 Kiện

299.28

SAIGON FORMED STEEL CO., LTD

Sắt hình

80 PCS

126.58

SAIGON FORMED STEEL CO., LTD

Sắt hình

240 PCS

380.54

BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE

Sắt hình

200 PCS

317.48

CITICOM COMMERCIAL JSC

Sắt hình

80 PCS

127.2

IPC FOUNDATION TECHNOLOGY JSC

Sắt hình

80 PCS

126.12

IPC SAIGON STEEL CO., LTD

Sắt hình

240 PCS

381.9

LIEN VIET RESOURCES CO., LTD

Sắt hình

80 PCS

126.56

2A CO., LTD

Sắt hình

160 PCS

254.2

TC Sắt hình

1333

2820.727

 

TẤM RỜI

KIM QUANG TRADING AND LOGISTICS SERVICE CO., LTD

Tấm rời

23 PCS

101.56

NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD

Tấm rời

144 PCS

519.24

NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD

Tấm rời

152 PCS

516.972

CITICOM COMMERCIAL JSC

Tấm rời

154 PCS

509.444

 

SẮT KHOANH

CX TECHNOLOGY (VN) CORP

Sắt khoanh

60 Cuộn

128.563

CX TECHNOLOGY (VN) CORP

Sắt khoanh

246 Cuộn

523.272

VIETTY COONS STEEL CO., LTD

Sắt khoanh

1849 Cuộn

4553.82

VIETTY COONS STEEL CO., LTD

Sắt khoanh

1628 Cuộn

4002.688

THREAD INDUSTREN (VN) LTD

Sắt khoanh

706 Cuộn

1493.936

THANH TIN STEEL IRON TRADING PRO CO., LTD

Sắt khoanh

84 Cuộn

206.04

THANH TIN STEEL IRON TRADING PRO CO., LTD

Sắt khoanh

98 Cuộn

242.2

TC Sắt khoanh

4671

11150.519

 

TẤM KIỆN

ZAML STEEL BUILDING VN CO., LTD

Tấm kiện

135 Kiện

583.47

 

SẮT ỐNG

CHARM MING (VN) CO., LTD

Sắt ống

449 PCS

204.346

NGUYEN TRAN STEEL JSC

Sắt ống

105 Kiện

209.324

BENKAN VN ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY

Sắt ống

91 Kiện

148.352

TRANG TRUNG AN STEEL CO., LTD

Sắt ống

68 Kiện

140.403

AMERGY FITTINGS VN CO., LTD

Sắt ống

204 Kiện

353.28

TC Sắt ống

917

1055.705

 

TOLE MẠ

NAM HUNG METAL JSC

Tole mạ

354 Cuộn

3104.754

DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD

Tole lạnh

2 Cuộn

18.479

DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD

Tole lạnh

20 Cuộn

177.826

CT TNHH MTV THEP PHU XUAN VIET

Tole lạnh

26 Cuộn

252.227

TRINOX SAIGON CO., LTD

Tole lạnh

2 Cuộn

14.77

TRINOX SAIGON CO., LTD

Tole lạnh

6 Cuộn

114.21

THE ANH STEEL CO., LTD

Tole mạ

72 Cuộn

327.245

THE ANH STEEL CO., LTD

Tole mạ màu

83 Cuộn

370.26

HUYNH THANH MANU SERVICE AND TRADING CO., LTD

Tole mạ

295 Cuộn

2427.74

TC Tole mạ

860

6807.511

 

SẮT CÁC LOẠI

CT TNHH XD TM KIM CUONG

Sắt các loại

203 PKGS

2178.81

 

SẮT V

THE ANH STEEL CO., LTD

Sắt V

32 Cuộn

64.03

 

SẮT U

NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD

SẮT U

70 Kiện

260.73

TAM PHUC THANH TRADING CO., LTD

SẮT U

54 Kiện

212.56

TAM PHUC THANH TRADING CO., LTD

SẮT U

47 Kiện

211.64

MEGA STEEL XNK TRADING CO., LTD

SẮT U

38 Kiện

131.34

TC SẮT U

209

816.27

 

TẤM RỜI

KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD

Tấm rời

182 PCS

562.966

QH PLUS CORP

Tấm rời

160 PCS

513.212

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

Tấm rời

148 PCS

504.15

QUANG MUOI CO., LTD

Tấm rời

236 PCS

790.556

NAM THINH STEEL CO., LTD

Tấm rời

379 PCS

724.564

TC Tấm rời

1578

4742.664

 

TỔNG CỘNG

 

10862

 

47063.271