Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tổng quan thép Trung Quốc tuần 25/2025

I. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG CHUNG

Thị trường thép Trung Quốc tuần qua thể hiện một bức tranh tổng thể ảm đạm và đầy phân hóa, với áp lực giảm giá chiếm ưu thế do nhu cầu yếu kém trên diện rộng.

Giá nguyên liệu đầu vào đồng loạt suy yếu, với cả quặng sắt và than cốc đều kết thúc tuần ở mức thấp hơn. Đặc biệt, thị trường than cốc chịu áp lực nặng nề từ tình trạng dư cung và nhu cầu gần như đóng băng từ Ấn Độ và Trung Quốc. Sự sụt giảm của chi phí đầu vào tuy giúp cải thiện biên lợi nhuận cho các nhà máy nhưng cũng lấy đi yếu tố hỗ trợ quan trọng cho giá thép thành phẩm.

Đối với thị trường thép, các phân khúc cho thấy những diễn biến khác nhau nhưng đều chung một mẫu số là nhu cầu thấp:

Thép Xây Dựng (Thép cây): Thị trường rơi vào thế "giằng co" và đi ngang. Giá nội địa gần như không đổi do nhu cầu yếu theo mùa (nắng nóng, mưa nhiều) được cân bằng bởi mức sản lượng và tồn kho thấp.

Thép Công Nghiệp (HRC): Đây là phân khúc chịu áp lực rõ rệt nhất, đặc biệt ở mảng xuất khẩu. Trong khi giá nội địa chỉ biến động nhẹ, giá HRC xuất khẩu đã lao dốc xuống mức thấp nhất trong 9 tháng, phản ánh sự thờ ơ và tâm lý cực kỳ thận trọng của người mua quốc tế.

Nhìn chung, thị trường đang bị mắc kẹt trong tình trạng cung và cầu đều yếu. Với mùa vụ thấp điểm còn tiếp diễn và thiếu vắng các động lực tăng trưởng rõ rệt, triển vọng ngắn hạn của thị trường vẫn nghiêng về hướng đi ngang hoặc tiếp tục điều chỉnh yếu.

II. NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO

1. Quặng Sắt

Thị trường quặng sắt Trung Quốc tuần qua (16-20/6) chứng kiến sự biến động giá trong một biên độ hẹp, giảm vào giữa tuần trước khi phục hồi nhẹ vào hai ngày cuối tuần. Nhìn chung, tâm lý thị trường khá thận trọng trong bối cảnh giao dịch thưa thớt, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố trái chiều từ sản lượng thép, mức tồn kho và triển vọng nhu cầu theo mùa vụ.

Diễn biến giá

Giá quặng sắt đường biển có xu hướng giảm trong ba ngày đầu tuần trước khi lấy lại đà tăng nhẹ.

Chỉ số quặng sắt 62% (ICX® 62% CFR Thanh Đảo):

Thứ Hai (16/6): 94,05 USD/tấn khô (dmt), tăng 0,10 USD.

Thứ Ba (17/6): 92,30 USD/dmt, giảm 1,75 USD.

Thứ Tư (18/6): 91,30 USD/dmt, giảm 1,00 USD (mức thấp nhất tuần).

Thứ Năm (19/6): 91,45 USD/dmt, tăng 0,15 USD.

Thứ Sáu (20/6): 92,25 USD/dmt, tăng 0,80 USD.

Chỉ số quặng sắt 65% (ICX® 65%): Kết thúc tuần ở mức 104,00 USD/dmt, giảm nhẹ so với mức 104,50 USD/dmt đầu tuần.

Hợp đồng tương lai (Sàn DCE, tháng 9): Biến động tương tự thị trường đường biển, đóng cửa tuần ở mức 703 NDT/tấn, gần như không đổi so với mức 704,50 NDT/tấn đầu tuần.

Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Thị Trường

Tâm Lý Thận Trọng và Giao Dịch Trầm Lắng

Khối lượng giao dịch cả trên thị trường đường biển và cảng biển đều ở mức thấp trong suốt tuần. Các nhà tham gia thị trường tỏ ra đứng ngoài quan sát, chờ đợi một hướng đi rõ ràng hơn.

Lo ngại về nhu cầu thép và quặng sắt trong mùa mưa sắp tới là một yếu tố chính gây áp lực lên tâm lý thị trường.

Yếu Tố Gây Áp Lực Lên Giá (Đầu và Giữa Tuần)

Sản lượng thép tháng 5 thấp: Dữ liệu sản lượng thép thô thấp hơn trong tháng 5 được cho là nguyên nhân chính gây ra sự sụt giảm giá vào thứ Ba.

Tồn kho cảng biển tăng: Việc tồn kho tại cảng tăng trở lại sau nhiều tuần sụt giảm khiến các nhà máy không vội vàng bổ sung hàng.

Nhu cầu nội địa giảm: Tâm lý tiêu cực vào giữa tuần được củng cố bởi nhận định nhu cầu nội địa giảm và lượng quặng xuất xưởng tăng theo mùa vụ.

Yếu Tố Hỗ Trợ Giá (Cuối Tuần)

Tồn kho thép thành phẩm giảm: Báo cáo về việc tồn kho thép của năm sản phẩm chính tiếp tục giảm đã cải thiện tâm lý thị trường vào thứ Năm.

Sản lượng gang duy trì ở mức cao: Dữ liệu cho thấy sản lượng gang hàng tuần của các nhà máy thép lớn tiếp tục tăng, đạt khoảng 2,42 triệu tấn, đã hỗ trợ trực tiếp cho nhu cầu tiêu thụ quặng sắt và thúc đẩy giá phục hồi vào thứ Sáu.

Tình Hình Thị Trường Theo Từng Loại Quặng

Quặng Mịn (Fines): Nhu cầu tập trung chủ yếu vào các loại quặng mịn cấp trung bình và có chiết khấu như Pilbara Blend Fines (PBF) và Mining Area C Fines (MACF), phản ánh nỗ lực kiểm soát chi phí của các nhà máy thép trong bối cảnh biên lợi nhuận mỏng.

Quặng Cục (Lump): Chênh lệch giá tăng của quặng cục (lump premium) vẫn vững chắc vào đầu tuần nhưng có xu hướng giảm nhẹ vào giữa tuần.

Quặng Viên (Pellets): Giá quặng viên giảm trong tuần do nhu cầu yếu từ người mua Trung Quốc. Chỉ số quặng viên 63% Fe (3.5% alumina) giảm 1,50 USD/dmt xuống còn 101,50 USD/dmt.

Quặng Cô Đặc (Concentrates): Trái ngược với các loại khác, thị trường quặng cô đặc cho thấy thanh khoản tăng cường, giúp đẩy giá lên và thu hẹp mức chênh lệch giảm so với chỉ số tham chiếu.

Thị Trường Cảng Biển

Hoạt động tại các cảng biển cũng khá trầm lắng. Giá quặng mịn 62% tại cảng (PCX™ 62%) giảm từ 735 NDT/tấn ướt (wmt) vào đầu tuần xuống 723 NDT/wmt vào giữa tuần, trước khi phục hồi nhẹ lên 724 NDT/wmt vào cuối tuần. Chào giá biến động theo thị trường chung, với việc người bán phải chấp nhận giá thấp hơn để thúc đẩy giao dịch vào những ngày thị trường yếu.

2.Than cốc

Thị trường than cốc đường biển tuần qua (16-20/6) tiếp tục xu hướng giảm, bị chi phối bởi tình trạng dư cung ngày càng gia tăng và nhu cầu yếu kém từ các thị trường chủ chốt như Ấn Độ và Trung Quốc. Mặc dù có một phiên tăng giá đột biến vào giữa tuần nhờ một giao dịch than Premium Mid-Volatile (PMV), xu hướng chung vẫn là tiêu cực khi các chào giá liên tục giảm và áp lực bán ra gia tăng.

Diễn biến giá 

Giá than cốc cứng cao cấp (PHCC) biến động trong tuần nhưng kết thúc ở mức thấp hơn so với đầu tuần.

Giá than cốc cứng Premium Low-Volatile (PLV) Úc (FOB Úc)

Đầu tuần (16/6): Giảm mạnh 3,50 USD xuống còn 173,25 USD/tấn.

Giữa tuần (18/6): Tăng vọt 4,95 USD lên 178,20 USD/tấn sau giao dịch một lô than PMV (Goonyella) ở mức giá cao.

Cuối tuần (20/6): Giảm trở lại và kết thúc tuần ở mức 175,65 USD/tấn.

Nhìn chung, giá PLV đã giảm trong tuần, phản ánh đúng tâm lý thị trường, bất chấp sự hỗ trợ tạm thời từ phân khúc PMV có nguồn cung hạn chế hơn.

Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Thị Trường

Nhu Cầu Yếu Kém Từ Các Thị Trường Lớn

Ấn Độ: Hoạt động mua hàng gần như đình trệ do ảnh hưởng của mùa mưa. Là người mua giao ngay lớn nhất, sự vắng mặt của Ấn Độ đã gây áp lực đáng kể lên thị trường. Các nhà máy lớn không có hoặc có rất ít nhu cầu trong ngắn hạn.

Trung Quốc: Nhu cầu trong nước rất yếu. Các nhà máy thép đang vật lộn với tiêu thụ thép kém, biên lợi nhuận mỏng và giữ tồn kho ở mức thấp, chỉ mua khi cần thiết.

Áp Lực Từ Phía Cung

Dư cung PLV: Tình trạng dư cung than cốc PLV được nhấn mạnh trong suốt tuần.

Trung Quốc bán lại tồn kho: Đáng chú ý, các nhà máy thép và công ty thương mại Trung Quốc đã tích cực bán lại lượng hàng tồn kho của mình ra thị trường giao ngay. Động thái này làm tăng khối lượng cung và gia tăng áp lực lên tâm lý vốn đã yếu của thị trường.

Chào bán than Trung Quốc ra quốc tế: Các lô hàng than cốc từ Sơn Tây đã được chào bán ra thị trường đường biển, cho thấy sự dư thừa nguồn cung trong nước.

Thị Trường Than Luyện Kim (Coke) Nội Địa Trung Quốc

Thị trường này tiếp tục suy yếu và gây áp lực ngược lại lên giá than cốc (nguyên liệu đầu vào).

Đến cuối tuần, các nhà máy thép ở Hà Bắc và Thiên Tân đã bắt đầu vòng cắt giảm giá than luyện kim lần thứ tư, dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi trong tuần này. Điều này củng cố triển vọng ảm đạm cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Tâm Lý và Triển Vọng Thị Trường

Tâm lý bi quan chiếm ưu thế: Hầu hết những người tham gia thị trường đều có cái nhìn tiêu cực trong ngắn hạn, dự đoán giá có thể giảm thêm.

Sự khác biệt giữa các loại than: Nhu cầu đối với than PLV vẫn ảm đạm, trong khi than PMV nhận được sự quan tâm cao hơn do nguồn cung hạn chế. Giao dịch PMV thành công vào thứ Tư là điểm sáng duy nhất trong tuần, nhưng không đủ để thay đổi xu hướng chung.

Triển vọng: Thị trường dự kiến sẽ tiếp tục yếu cho đến khi nhu cầu từ Ấn Độ phục hồi sau mùa mưa (dự kiến vào quý 3). Tại Trung Quốc, áp lực từ đợt cắt giảm giá than luyện kim lần thứ tư sẽ tiếp tục đè nặng lên giá than cốc.

III. THÉP XÂY DỰNG

Thị trường thép xây dựng Trung Quốc tuần qua diễn ra trong trạng thái "giằng co" và nhìn chung là đi ngang. Nhu cầu tiêu thụ cuối cùng yếu ớt do ảnh hưởng của thời tiết (nắng nóng ở miền Bắc, mưa nhiều ở miền Nam) và sự ảm đạm của ngành bất động sản đã tạo áp lực lên giá. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, mức sản lượng và tồn kho thấp đã đóng vai trò hỗ trợ, ngăn giá giảm sâu. Thị trường thiếu một định hướng rõ ràng, với giá nội địa chủ yếu ổn định trong khi giá xuất khẩu giảm nhẹ vào cuối tuần do áp lực bán hàng.

1. Tổng Quan Diễn Biến Thị Trường và Các Yếu Tố Chính

Thị trường nội địa ổn định: Giá thép cây và phôi billet tại các thị trường chủ chốt như Thượng Hải và Đường Sơn gần như không đổi trong cả tuần. Các nhà máy giữ giá ổn định nhờ sự hỗ trợ từ hợp đồng tương lai biến động nhẹ và mức tồn kho đang giảm.

Thị trường xuất khẩu suy yếu: Giao dịch trên thị trường đường biển khá trầm lắng. Vào cuối tuần, các nhà máy Trung Quốc đã phải giảm giá chào để chốt đơn hàng xuất khẩu thép cây, phản ánh sự do dự của người mua quốc tế.

Cung - Cầu đều yếu

Phía Cung: Sản lượng thép thô và thép cây tháng 5 sụt giảm, cùng với việc các nhà máy duy trì tỷ lệ hoạt động thấp (khoảng 40-45% đối với dây chuyền thép cây) đã hạn chế nguồn cung. Cuối tuần, việc các nhà máy ở Đường Sơn cắt giảm 30% sản lượng thiêu kết càng củng cố tâm lý này.

Phía Cầu: Nhu cầu bị kìm hãm bởi mùa thấp điểm xây dựng. Dữ liệu đầu tư bất động sản từ tháng 1-5 giảm 10.7% so với cùng kỳ tiếp tục là một đám mây u ám bao phủ thị trường.

Chi phí nguyên liệu giảm: Việc giá than cốc dự kiến tiếp tục giảm (vòng cắt giảm thứ tư) giúp cải thiện biên lợi nhuận cho các nhà máy quy trình dài (lò cao), nhưng cũng làm giảm bớt sự hỗ trợ về chi phí cho giá thép thành phẩm.

2. Diễn Biến Chi Tiết Theo Từng Sản Phẩm

Thép Cây (Rebar)

Thị trường nội địa: Giá thép cây xuất kho Thượng Hải duy trì ổn định ở mức 3.060 NDT/tấn trong gần cả tuần. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên sàn Thượng Hải biến động nhẹ quanh mốc 2.990 NDT/tấn. Tâm lý được hỗ trợ bởi dữ liệu sản lượng giảm và tồn kho tiếp tục đi xuống.

Thị trường xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm 3 USD/tấn vào cuối tuần, chốt ở mức 432 USD/tấn (trọng lượng lý thuyết). Chào giá phổ biến từ các nhà máy ở mức 450-455 USD/tấn FOB. Tuy nhiên, để chốt đơn hàng đi Hồng Kông, một nhà máy đã phải bán với giá tương đương 425-430 USD/tấn FOB. Người mua ở Đông Nam Á tỏ ra thờ ơ, chỉ chào mua dưới 445 USD/tấn CFR Singapore, trong khi các nhà máy Trung Quốc khó chấp nhận mức giá dưới 450 USD/tấn CFR.

Thép Cuộn Trơn (Wire Rod)

Thị trường nội địa: Giá tại các thành phố lớn chủ yếu ổn định hoặc giảm nhẹ 10-30 NDT/tấn so với tuần trước.

Thị trường xuất khẩu: Giá xuất khẩu tương đối vững chắc, ổn định ở mức 466 USD/tấn FOB. Chào giá từ các nhà máy lớn ở miền Bắc Trung Quốc dao động trong khoảng 475-485 USD/tấn FOB. Các nhà máy không sẵn lòng bán dưới 470 USD/tấn FOB do giá nội địa vẫn vững. Giao dịch xuất khẩu khá yên tĩnh do người mua ở một số khu vực bước vào kỳ nghỉ hè.

Phôi Billet

Thị trường nội địa: Giá phôi xuất xưởng tại Đường Sơn biến động nhẹ và kết thúc tuần ở mức 2.920 NDT/tấn, không đổi so với đầu tuần. Giao dịch trên thị trường ở mức trung bình đến yếu, các nhà máy hạ nguồn mua hàng thận trọng.

Thị trường xuất khẩu: Chào giá phôi Trung Quốc ở mức 425-430 USD/tấn FOB. Nhu cầu từ Trung Đông tăng lên do nguồn cung từ Iran bị gián đoạn, với khoảng 50.000 tấn phôi Trung Quốc đã được bán cho khu vực này. Phôi billet vẫn là mặt hàng có nhu cầu và lợi nhuận tốt hơn thép cây đối với các nhà máy Trung Quốc.

3. Phân Tích Tồn Kho (Tuần kết thúc ngày 19/6/2025)

Tồn kho thép xây dựng tiếp tục xu hướng giảm, đây là yếu tố hỗ trợ giá quan trọng nhất trong tuần.

Tồn kho thép cây (35 thành phố): Giảm 64.300 tấn xuống còn 3,6875 triệu tấn.

Tồn kho thép cuộn trơn (35 thành phố): Giảm 29.500 tấn xuống còn 532.500 tấn.

Mặc dù tồn kho giảm, tốc độ giảm đã chậm lại so với tuần trước và có lo ngại tồn kho có thể tăng trở lại trong những tuần tới khi nhu cầu vẫn yếu.

4. Triển Vọng Tuần Này

Thị trường được dự báo sẽ tiếp tục đi ngang với đánh giá trung tính.

Yếu tố kìm hãm (phía trên): Nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm, áp lực từ thị trường bất động sản và chi phí nguyên liệu thô giảm sẽ hạn chế đà tăng của giá.

Yếu tố hỗ trợ (phía dưới): Mức tồn kho và sản lượng thấp sẽ là "vùng đệm" ngăn giá giảm sâu.

Thị trường đang ở trạng thái cân bằng mong manh, thiếu các yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ. Hoạt động giao dịch có thể sẽ tiếp tục thận trọng, chờ đợi các tín hiệu rõ ràng hơn từ chính sách vĩ mô hoặc sự thay đổi trong cán cân cung-cầu.

IV. THÉP CÔNG NGHIỆP

Thị trường thép công nghiệp Trung Quốc tuần qua chứng kiến một sự phân hóa rõ rệt: giá nội địa tương đối ổn định trong khi giá xuất khẩu lao dốc xuống mức thấp nhất trong nhiều tháng. Giao dịch trên cả thị trường trong nước và quốc tế đều vô cùng chậm chạp. Nhu cầu yếu kém, tâm lý bi quan của các nhà giao dịch, và sự thận trọng của người mua trước các bất ổn về thuế chống bán phá giá và căng thẳng địa chính trị là những yếu tố chính đè nặng lên thị trường.

1. Các Yếu Tố Chính và Xu Hướng Thị Trường

Nhu cầu suy yếu toàn diện: Đây là vấn đề cốt lõi của thị trường.

Nội địa: Giao dịch trên thị trường vật chất rất khiêm tốn. Nhu cầu từ các lĩnh vực hạ nguồn bị ảnh hưởng bởi mùa vụ (mưa ở miền Nam, thu hoạch ở miền Bắc) và sự trì trệ kéo dài của ngành bất động sản.

Xuất khẩu: Nhu cầu gần như đóng băng. Người mua quốc tế đứng ngoài quan sát, đưa ra các mức giá mua rất thấp hoặc không có nhu cầu do lo ngại về các cuộc điều tra chống bán phá giá (đặc biệt là từ Hàn Quốc) và chi phí vận chuyển có thể tăng do xung đột ở Trung Đông.

Giá xuất khẩu giảm mạnh: Giá HRC xuất khẩu của Trung Quốc đã giảm xuống mức thấp nhất trong hơn 9 tháng, cho thấy áp lực bán ra và sự thiếu hụt đơn hàng nghiêm trọng của các nhà máy. Có sự chênh lệch lớn giữa giá chào của người bán và mức giá sẵn sàng trả của người mua.

Tâm lý thị trường bi quan: Hầu hết các nhà giao dịch đều bi quan về triển vọng thị trường trong tháng tới. Tại thị trường nội địa, nhiều công ty thương mại đã giảm mua vào sau khi thua lỗ, góp phần làm giảm tồn kho nhưng không phải do nhu cầu thực tế cải thiện.

2. Diễn Biến Chi Tiết Theo Từng Sản Phẩm

Cuộn Cán Nóng (HRC)

Thị trường nội địa: Giá có xu hướng tăng nhẹ. Giá HRC tại Thượng Hải tăng khoảng 20 NDT/tấn trong tuần, chốt ở mức 3.200 NDT/tấn. Dù vậy, các giao dịch thực tế vẫn trầm lắng.

Thị trường xuất khẩu: Giá giảm mạnh và chạm đáy 9 tháng. Chỉ số HRC FOB Trung Quốc kết thúc tuần ở mức 440 USD/tấn, giảm 4 USD so với đầu tuần sau khi đã có lúc chạm mốc 439 USD/tấn. Chào giá của các nhà máy lớn ở mức 444-450 USD/tấn FOB, nhưng không thu hút được người mua. Các mức giá mua thực tế từ thị trường chỉ ở mức rất thấp, tương đương 420-425 USD/tấn FOB.

Cuộn Cán Nguội (CRC)

Thị trường nội địa: Giá tiếp tục xu hướng giảm, với mức giảm tại Thượng Hải là 50 NDT/tấn. Chênh lệch giá giữa CRC và HRC đang thu hẹp, gây áp lực lên lợi nhuận của các nhà sản xuất CRC. Thị trường CRC đang đối mặt với tình trạng mâu thuẫn: tồn kho ở mức tuyệt đối thấp nhưng lại có xu hướng tăng trong những tuần gần đây, phản ánh nhu cầu yếu hơn dự kiến. Các nhà giao dịch bi quan và có xu hướng bán tháo để giảm tồn kho.

Cuộn Mạ và Tôn Màu (HDG/PPGI)

Thị trường nội địa: Giá tiếp tục giảm nhưng biên độ đã thu hẹp. Nguồn cung vẫn duy trì ở mức cao trong khi nhu cầu yếu do ảnh hưởng mùa vụ. Tồn kho giảm nhẹ đã hỗ trợ phần nào cho giá. Các nhà máy công bố giá tháng 7 không đổi, nhưng áp lực đơn hàng cho tháng 7 được cho là rất lớn. Triển vọng thị trường vẫn là điều chỉnh yếu.

Thép Tấm

Thị trường nội địa: Giá trên toàn quốc chủ yếu giảm, với giá trung bình tuần giảm 16 NDT/tấn. Các chỉ số cơ bản đều tiêu cực: sản lượng tăng nhẹ, tồn kho tại nhà máy tăng, và lượng tiêu thụ biểu kiến giảm. Các nhà giao dịch bi quan và tập trung vào việc xuất hàng.

Phôi Slab

Thị trường xuất khẩu: Giá giảm do nhu cầu HRC (sản phẩm hạ nguồn) yếu. Chào giá phôi slab từ Trung Quốc ở mức 430-435 USD/tấn FOB, giảm 5-10 USD so với tuần trước. Một nhà máy Indonesia đã phải giảm giá chào xuống 427 USD/tấn FOB để chốt giao dịch trước khi tăng trở lại.

3. Triển Vọng Tuần Này

Thị trường thép công nghiệp Trung Quốc được dự báo sẽ tiếp tục biến động trong biên độ hẹp với xu hướng chủ đạo là suy yếu.

Áp lực từ phía cầu yếu và tâm lý thị trường bi quan sẽ tiếp tục đè nặng lên giá, đặc biệt là giá xuất khẩu.

Giá nội địa có thể nhận được sự hỗ trợ từ chi phí sản xuất và mức tồn kho không quá cao, nhưng khó có động lực để tăng giá bền vững.

Thị trường thiếu vắng các yếu tố tích cực và sẽ tiếp tục chờ đợi các tín hiệu rõ ràng hơn về nhuận cầu trước khi có thể ổn định trở lại.