Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tổng hợp thị trường thép TQ tháng 5/2025

I. THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG

Thị trường thép xây dựng Trung Quốc trong tháng 5/2025 diễn biến biến động yếu và giảm dần, đặc biệt ở nửa cuối tháng, sau khi phục hồi ngắn ngủi đầu tháng.

1. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 5/2025

Đầu tháng 5: Nhận được hỗ trợ ngắn hạn từ thông tin cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương và kỳ vọng đàm phán thương mại Mỹ-Trung, giá có dấu hiệu tăng.

Cuối tháng 5: Tâm lý thị trường suy yếu do vắng bóng chính sách vĩ mô hỗ trợ và mưa lớn kéo dài ở miền Nam. Giá thép liên tục giảm và chạm mức thấp nhất kể từ đầu năm.

2. GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 5/2025

Giá thép cây

Thép cây HRB400 φ16 tại Thượng Hải: 3.155 NDT/tấn (giảm 1,74%).

Thép cây HRB400 φ16 tại Hàng Châu: 3.425 NDT/tấn (tăng 1,31%).

Thép cây HRB400 φ16 tại Nam Kinh: 3.291 NDT/tấn (giảm 2,49%).

Giá thép cuộn trơn

Thép cuộn trơn HPB300 φ6 tại Thượng Hải: 3.685 NDT/tấn (giảm 1,49%).

Thép cuộn trơn HPB300 φ6 tại Hàng Châu: 3.675 NDT/tấn (tăng 1,22%).

3. TỒN KHO THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 5/2025

Tồn kho thị trường: Giảm đáng kể so với tháng trước và cùng kỳ năm trước.

Thép cây: 396,86 vạn tấn (giảm 114,08 vạn tấn so với tháng trước).

Thép cuộn trơn: 56,7 vạn tấn (giảm 9,94 vạn tấn so với tháng trước).

Tổng 5 loại thép chính: 940,77 vạn tấn (giảm 149,66 vạn tấn so với tháng trước).

Tồn kho nhà máy: Tăng nhẹ 1,8% so với kỳ trước đó trong tháng 5, cho thấy áp lực tồn kho tại nhà máy có phần gia tăng.

4. TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 4/2025

Sản lượng thép cây hàng tuần duy trì ổn định ở mức 225,51 vạn tấn.

Sản lượng thép cuộn trơn hàng tuần tăng nhẹ lên 85,59 vạn tấn.

Các nhà máy đã bắt đầu gia tăng bảo trì do lợi nhuận thu hẹp, cho thấy tín hiệu ban đầu về sự thu hẹp nguồn cung.

5. NHU CẦU HẠ NGUỒN

Bất động sản: Tiếp tục suy giảm nghiêm trọng ở tất cả các chỉ số (đầu tư giảm 10,3%, diện tích khởi công mới giảm 23,8%).

Cơ sở hạ tầng: Duy trì ổn định nhưng không mạnh.

Sản xuất: Duy trì tính linh hoạt.

Doanh số: Tổng khối lượng giao dịch hàng ngày trong tháng 5 là 10,24 vạn tấn, giảm 12,18% so với tháng trước và giảm 22,88% so với cùng kỳ năm trước.

6. QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG

Thị trường thép xây dựng của Trung Quốc trong tháng 5/2025 nhìn chung là tiêu cực với xu hướng giảm giá. Mặc dù có những nỗ lực phục hồi ngắn ngủi, thị trường đã nhanh chóng đối mặt với áp lực giảm giá nghiêm trọng, dẫn đến mức giá thấp nhất kể từ đầu năm.

Tháng 5 khởi đầu với một số tín hiệu tích cực như việc Ngân hàng Trung ương Trung Quốc cắt giảm lãi suất và kỳ vọng về kết quả đàm phán thương mại Mỹ-Trung. Điều này đã thúc đẩy tâm lý thị trường, khiến giá thép kỳ hạn và giao ngay có xu hướng tăng nhẹ trong nửa đầu tháng.

Tuy nhiên, sự phục hồi này chỉ mang tính tạm thời. Nửa cuối tháng 5 chứng kiến thị trường rơi vào khoảng trống chính sách vĩ mô và thời tiết bất lợi (mưa lớn liên tục ở miền Nam). Điều này làm trầm trọng thêm tâm lý thận trọng của thị trường, buộc nhiều nhà kinh doanh phải giảm giá để xả hàng, đẩy giá thép xây dựng giảm liên tục và chạm mức thấp kỷ lục trong năm.

Nhu cầu hạ nguồn vẫn rất yếu. Các chỉ số về đầu tư bất động sản, khởi công xây dựng mới tiếp tục sụt giảm nghiêm trọng. Hoạt động xây dựng bị cản trở bởi mùa mưa. Tổng khối lượng giao dịch hàng ngày trong tháng 5 giảm đáng kể so với tháng trước và cùng kỳ năm ngoái, cho thấy thị trường đang trong giai đoạn thấp điểm thực sự.

Mặc dù nhu cầu yếu, sản lượng thép cây hàng tuần vẫn duy trì ổn định, trong khi sản lượng thép cuộn trơn có sự gia tăng nhẹ. Điều này tạo ra áp lực cung đáng kể.

Tổng tồn kho thị trường giảm đáng kể trong tháng 5, cho thấy nỗ lực xả hàng của thị trường. Tuy nhiên, tồn kho tại các nhà máy lại có xu hướng tăng nhẹ vào giữa tháng, báo hiệu áp lực tồn kho đang dịch chuyển về phía các nhà sản xuất. Điều này cũng thúc đẩy một số nhà máy phải tăng cường bảo trì và giảm sản lượng để hạn chế thua lỗ.

Giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt và than cốc vẫn chịu áp lực hoặc biến động nhẹ, nhưng không đủ mạnh để hỗ trợ giá thép thành phẩm khi nhu cầu quá yếu.

Nhìn chung, tâm lý phổ biến của thị trường thép xây dựng Trung Quốc trong tháng 5/2025 là bi quan. Các vấn đề cơ bản về cung cầu đã bắt đầu bộc lộ rõ rệt, đẩy giá xuống mức thấp kỷ lục. Đối với tháng 6, thị trường tiếp tục dự kiến sẽ biến động yếu hoặc giảm nhẹ, dù có thể có những điều chỉnh sản lượng từ phía nhà máy để hỗ trợ giá.

7. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 6/2025

Nhu cầu: Tiếp tục yếu do mùa mưa, nắng nóng, và kỳ thi (mùa thấp điểm truyền thống). Tốc độ giảm tồn kho xã hội sẽ chậm lại.

Cung: Sản lượng có thể tiếp tục giảm do các nhà máy chủ động điều chỉnh và tăng cường bảo trì khi giá xuống thấp (đặc biệt khi giá xuất xưởng ở một số thị trường xuống dưới 3000 NDT/tấn).

Giá: Áp lực giảm giá vẫn còn, nhưng không gian giảm có thể hạn chế hơn so với tháng 5. Thị trường dự kiến sẽ biến động và giảm nhẹ, với nhiều cơ hội giao dịch ngắn hạn do sự không chắc chắn.

II. THỊ TRƯỜNG THÉP CÔNG NGHIỆP

Thị trường thép công nghiệp của Trung Quốc trong tháng 5/2025 nhìn chung trải qua giai đoạn biến động và giảm dần, đặc biệt là từ giữa tháng trở đi. Sau một khởi đầu tháng khá tích cực nhờ các yếu tố vĩ mô, tâm lý thị trường nhanh chóng chuyển sang bi quan do nhu cầu yếu và áp lực cung.

1. THÉP CUỘN CÁN NÓNG (HRC)

Giá cả: Giá HRC đã tăng rồi giảm trong tháng 5. Đầu tháng, thị trường sôi động và giá tăng do tâm lý tích cực từ việc nới lỏng chính sách thuế quan Mỹ-Trung và các chính sách vĩ mô hỗ trợ. Tuy nhiên, cuối tháng, giá giảm mạnh khi hợp đồng tương lai lao dốc, tâm lý bi quan gia tăng và nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm.

Giá trung bình tháng 5 (so với đầu tháng 5):

HRC 3.0mm: 3.351 NDT/tấn (giá cuối tháng 3.200 NDT/tấn tại Thượng Hải, giảm so với đầu tháng).

HRC 4.75mm: 3.299 NDT/tấn (giá cuối tháng 3.170 NDT/tấn tại Thượng Hải, giảm so với đầu tháng).

Cung: Tỷ lệ hoạt động và sử dụng năng lực sản xuất của các nhà máy HRC tăng, dẫn đến sản lượng tăng (tăng 13,87 vạn tấn lên 319,55 vạn tấn/tuần). Tồn kho tại nhà máy giảm nhẹ.

Cầu: Nhu cầu yếu do thị trường vào mùa thấp điểm và chỉ số PMI ngành sản xuất giảm (xuống 49,5%). Nhu cầu đầu cơ giảm mạnh.

Tồn kho: Giảm 5,48 vạn tấn xuống 257,79 vạn tấn, nhưng tổng thể áp lực cung vẫn lớn khi các nhà máy duy trì sản xuất để bảo toàn lợi nhuận.

2. THÉP CUỘN CÁN NGUỘI

Giá cả: Giá CRC xuất khẩu biến động và phục hồi nhẹ trong tháng 5, đạt khoảng 530 USD/tấn FOB.

Chênh lệch giá CRC - HRC thu hẹp (giảm 100 NDT/tấn xuống 489 NDT/tấn vào cuối tháng 5).

Chênh lệch giá Cuộn mạ (HDG) - CRC tăng mạnh (tăng 97 NDT/tấn).

Nhu cầu hạ nguồn: Ngành ô tô duy trì tăng trưởng ổn định (sản lượng 1-4 tháng tăng 12,9%), với xe năng lượng mới tăng mạnh. Tuy nhiên, các nhà sản xuất ô tô không có nhiều đơn hàng mới trong tháng 6, cho thấy nhu cầu thép vẫn duy trì ở mức hiện tại.

Cung: Các nhà máy cán nguội và nhà máy thép tích hợp có đơn hàng tốt, sản lượng duy trì ở mức cao trong tháng 6 do ít kế hoạch bảo trì.

3. THÉP TẤM

Giá cả: Giá thép tấm trung bình & dày cũng tăng rồi giảm trong tháng 5. Đầu tháng có sự tăng giá do nguồn cung eo hẹp cục bộ và nhu cầu bổ sung hàng. Tuy nhiên, giữa và cuối tháng, giá giảm liên tục do hợp đồng tương lai yếu và nhu cầu suy giảm.

Giá trung bình tháng 5: 3.554 NDT/tấn (giá cuối tháng 3.440 NDT/tấn tại Thượng Hải, giảm so với đầu tháng).

Cung: Các nhà máy duy trì mức hoạt động và sử dụng công suất cao (81,54% và 99,75%). Lợi nhuận cao (150 NDT/tấn) khuyến khích sản xuất, có thể dẫn đến tích lũy tồn kho sau này.

Cầu: Nhu cầu tổng thể kém sôi động do mùa thấp điểm, ngành cơ khí giảm mua và các dự án cơ sở hạ tầng chậm lại. Nhu cầu chủ yếu là mua theo nhu cầu thiết yếu.

Tồn kho thị trường: Giảm nhẹ trong tháng 5 (giảm 7% so với tháng 4).

Tồn kho nhà máy: Tăng nhẹ trong tháng 5 (tăng 1,2% so với tháng 4).

5. QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG THÁNG 4/2025

Tháng 5/2025 là một tháng đầy biến động đối với thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, tôn mạ, thép tấm trung bình & dày) của Trung Quốc, với xu hướng chung là giá tăng ở đầu tháng rồi giảm dần về cuối tháng, phản ánh sự giằng co giữa các yếu tố vĩ mô tích cực ban đầu và áp lực cung cầu cơ bản.

Đầu tháng 5, thị trường thép công nghiệp đón nhận những tín hiệu tích cực từ việc nới lỏng căng thẳng thuế quan Mỹ-Trung và các chính sách vĩ mô hỗ trợ. Điều này đã nhanh chóng thúc đẩy tâm lý thị trường, kéo giá tăng lên và kích thích nhu cầu đầu cơ.

Tuy nhiên, đà tăng này không duy trì được lâu. Nửa cuối tháng, khi các yếu tố tích cực vĩ mô dần "hạ nhiệt" và thị trường bước vào mùa thấp điểm tiêu thụ truyền thống, giá thép công nghiệp bắt đầu giảm trở lại. Các hợp đồng tương lai suy yếu, cùng với nhu cầu thực tế không đủ mạnh, đã gây áp lực lên giá giao ngay.

Về phía cung: Các nhà máy thép công nghiệp, đặc biệt là HRC và thép tấm, duy trì tỷ lệ hoạt động và sử dụng công suất cao. Lợi nhuận tương đối tốt (đặc biệt với thép tấm) đã khuyến khích các nhà máy tiếp tục sản xuất. Điều này dẫn đến sản lượng duy trì ở mức cao, gây áp lực lên thị trường khi nhu cầu yếu.

Về phía cầu: Nhu cầu từ các ngành hạ nguồn như ô tô (đặc biệt xe năng lượng mới) và thiết bị gia dụng vẫn tương đối ổn định hoặc có dấu hiệu tăng trưởng. Tuy nhiên, các ngành khác như cơ khí và kết cấu thép lại cho thấy sự chậm lại. Tổng thể, nhu cầu thị trường không đủ mạnh để hấp thụ lượng cung cao, và chủ yếu là nhu cầu mua theo kiểu "đến đâu dùng đến đó" (just-in-time).

Tồn kho: Tồn kho thị trường nhìn chung có xu hướng giảm nhẹ trong tháng 5, cho thấy nỗ lực xả hàng từ thị trường. Tuy nhiên, áp lực tồn kho có thể dịch chuyển về phía các nhà máy, đặc biệt là khi sản lượng duy trì ở mức cao và tốc độ tiêu thụ chậm lại.

Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc) biến động nhưng nhìn chung không có xu hướng giảm mạnh, tạo ra một áp lực chi phí lên các nhà máy. Điều này khiến các nhà sản xuất không sẵn lòng cắt giảm giá quá sâu.

Chênh lệch giá giữa các loại thép công nghiệp cũng cho thấy diễn biến đáng chú ý:

Chênh lệch giá HRC - CRC thu hẹp, cho thấy CRC chịu áp lực giảm giá nhiều hơn hoặc HRC có phần cứng hơn.

Chênh lệch giá HDG - CRC tăng mạnh, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc giá của các sản phẩm mạ.

Nhìn chung, quan điểm về thị trường thép công nghiệp Trung Quốc trong tháng 5/2025 là có sự phân hóa nhưng vẫn chịu áp lực giảm giá đáng kể về cuối tháng. Sự hấp thụ của các chính sách vĩ mô chỉ mang tính tạm thời, và thị trường nhanh chóng quay trở lại với các vấn đề cơ bản về cung cầu trong mùa thấp điểm.

6. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG THÁNG 6/2025

Đối với tháng 6, dự kiến thị trường thép công nghiệp sẽ tiếp tục biến động yếu hoặc giảm nhẹ, do nhu cầu vẫn hạn chế trong mùa thấp điểm, mặc dù có thể có những điều chỉnh sản lượng từ phía nhà máy để hỗ trợ giá.

III. THỊ TRƯỜNG BÁN THÀNH PHẨM

1. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG PHÔI THÉP THÁNG 4/2025

Thị trường phôi thép Trung Quốc trong tháng 5/2025 nhìn chung biến động yếu và có xu hướng giảm điều chỉnh, với hoạt động giao dịch không sôi nổi.

Giá phôi thép chủ yếu biến động yếu và giảm. Mặc dù có sự phục hồi nhanh chóng vào giữa tháng do tin tức về thỏa thuận cắt giảm thuế quan Mỹ-Trung, nhưng đây chủ yếu là tác động tâm lý, không mang lại hỗ trợ thực chất cho thị trường.

Đầu tháng giá liên tục giảm do nhu cầu thị trường yếu và kỳ vọng tiêu cực.

Giữa tháng giá phục hồi mạnh mẽ nhờ tin tức tích cực từ vĩ mô, nhưng sau đó lại suy yếu khi các yếu tố hỗ trợ này dần biến mất.

Cuối tháng, thị trường quay trở lại chịu tác động từ các yếu tố cơ bản. Giá giao ngay duy trì tương đối ổn định nhưng thị trường vẫn đối mặt với áp lực giảm lớn. Có hiện tượng giá giao ngay cao hơn giá hợp đồng tương lai, tạo một mức sàn tạm thời.

2. PHÂN TÍCH GIÁ PHÔI THÁNG 4/2025

Giá cụ thể (cuối tháng 5):

Phôi vuông phổ thông xuất xưởng tại Thiên An (Qian'an): 2.910 NDT/tấn (giảm 30 NDT/tấn so với đầu tháng).

Phôi thép xuất kho tại Đường Sơn (Tangshan): 2.970 NDT/tấn (giảm 40 NDT/tấn so với đầu tháng).

Phôi thép giao ngay tại thị trường Giang Tô (Jiangsu): 2.960 NDT/tấn (giảm 30 NDT/tấn so với đầu tháng).

Giá phôi thép giảm trong tháng 5 là do sự tích lũy mâu thuẫn cung cầu, chi phí hỗ trợ yếu đi và tâm lý thị trường xấu đi.

3. NGUYÊN LIỆU THÔ CHO PHÔI THÉP

Chi phí sản xuất phôi trung bình: 2.889 NDT/tấn (giảm 9 NDT/tấn so với tuần trước đó trong tháng 5).

Lợi nhuận trung bình nhà máy: 11 NDT/tấn (giảm 31 NDT/tấn so với tuần trước đó trong tháng 5).

Than cốc: Vận chuyển thuận lợi, nhưng lợi nhuận của các nhà máy thép suy giảm có thể dẫn đến kỳ vọng giảm giá than cốc trong tương lai.

Quặng sắt: Các nhà máy thép chủ yếu bổ sung tồn kho theo nhu cầu thực tế và thận trọng trong việc hỏi giá. Giá dự kiến sẽ biến động yếu trong ngắn hạn.

4. CUNG VÀ CẦU PHÔI THÉP

Cung: Tỷ lệ hoạt động lò cao của 247 nhà máy thép quốc gia là 83,87% (giảm 0,46 điểm phần trăm so với tháng trước). Sản lượng phôi thép bán ra ngoài hàng ngày của các doanh nghiệp khoảng 3,88 vạn tấn (tăng 0,2 vạn tấn so với tuần trước đó trong tháng 5). Một số nhà máy có kế hoạch bảo trì dây chuyền cán thép, có thể dẫn đến tăng tạm thời lượng phôi bán ra ngoài.

Cầu: Lượng tiêu thụ phôi thép trung bình hàng ngày của các nhà máy cán thép dựa trên phôi là 4,62 vạn tấn (giảm 0,54 vạn tấn so với tuần trước đó trong tháng 5). Lợi nhuận kém và việc bán hàng chậm của sản phẩm thành phẩm từ phôi đã khiến tỷ lệ hoạt động của các nhà máy cán thép giảm, làm giảm nhu cầu phôi thép.

5. TỒN KHO PHÔI THÉP

Tổng tồn kho kho bãi và cảng tại 6 thành phố lớn: 81,44 vạn tấn (giảm 4,86 vạn tấn so với tuần trước đó và giảm 12,11 vạn tấn so với tháng trước). Tốc độ giảm tồn kho phôi thép đã chậm lại đáng kể so với tháng trước. Lượng phôi nhập khẩu vào cảng và xuất khẩu vẫn còn. Mặc dù tồn kho thấp hơn cùng kỳ năm ngoái, nhưng nguy cơ tích lũy tồn kho có thể tăng lên khi nhu cầu hạ nguồn suy yếu.

6. QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG PHÔI THÁNG 4/2025

Tháng 5/2025, thị trường phôi thép Trung Quốc chứng kiến diễn biến biến động yếu và giảm điều chỉnh, chủ yếu do sự giằng co giữa nhu cầu thấp và chi phí sản xuất.

Đầu tháng, giá có lúc tăng nhanh nhờ tin tức cắt giảm thuế quan Mỹ-Trung, nhưng đây chủ yếu là tác động tâm lý chứ không mang lại hỗ trợ thực chất.

Nhu cầu yếu kéo dài, kỳ vọng tiêu cực từ thị trường hạ nguồn, và sự thiếu vắng các chính sách vĩ mô hỗ trợ đã đẩy giá phôi thép liên tục giảm trong phần lớn thời gian của tháng.

Giá phôi thép tại Thiên An, Đường Sơn và Giang Tô đều giảm từ 30-40 NDT/tấn so với đầu tháng.

Chi phí sản xuất vẫn tương đối ổn định nhưng giá bán giảm đã làm lợi nhuận của các nhà máy sản xuất phôi thép bị thu hẹp đáng kể.

Tỷ lệ hoạt động lò cao duy trì ở mức cao, và một số nhà máy bán phôi ra ngoài do bảo trì dây chuyền cán.

Nhu cầu từ các nhà máy cán thép dựa trên phôi giảm do lợi nhuận kém và bán hàng chậm của sản phẩm thành phẩm.

Tổng tồn kho kho bãi và cảng tiếp tục giảm, nhưng tốc độ giảm đã chậm lại đáng kể. Nguy cơ tích lũy tồn kho trở lại có thể xảy ra khi nhu cầu yếu đi.

Thị trường phôi thép Trung Quốc trong tháng 5/2025 chịu áp lực lớn từ mâu thuẫn cung cầu và chi phí hỗ trợ lỏng lẻo. Giá chủ yếu chịu tác động từ sự suy giảm của nhu cầu hạ nguồn.

7. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG PHÔI THÁNG 6/2025

Thị trường phôi thép tháng 6 dự kiến sẽ tiếp tục biến động và có xu hướng giảm. Đặc điểm mùa thấp điểm tiêu thụ trở nên rõ rệt hơn, nhu cầu sẽ tiếp tục thu hẹp. Nguồn cung ổn định và có hỗ trợ. Sản lượng phôi thép dự kiến ổn định trong ngắn hạn do lợi nhuận duy trì. Tồn kho xã hội thấp và đơn hàng xuất khẩu vẫn tồn tại giúp giảm áp lực cung. Nguồn cung nguyên liệu có thể tăng và nhu cầu thép từ lò cao giảm sau khi đạt đỉnh, khiến nguyên liệu khó hỗ trợ giá phôi.