1. Tổng quan thị trường ngày 25-27/04/2025
Thị trường thép Trung Quốc trong giai đoạn từ ngày 25 đến ngày 27 tháng 4 năm 2025 cho thấy những diễn biến trái chiều giữa các phân khúc, chịu tác động của nhiều yếu tố như kỳ vọng chính sách, tình hình giao dịch và tâm lý thị trường trước kỳ nghỉ lễ 1/5.
2. Phân tích thị trường ngày 25-27/04/2025
2.1. Thị trường nguyên liệu
Quặng sắt
Giá cả:Ngày 25/04, giá quặng sắt biến động giảm: Chỉ số ICX 62% Fe: 99,10 USD/tấn CFR Thanh Đảo (giảm 0,90 USD/tấn). Chỉ số 65% Fe: 111,90 USD/tấn CFR Thanh Đảo (giảm 0,85 USD/tấn). Tại cảng, PCX 62% Fe: 778 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (giảm 5 NDT/tấn), tương đương 99,85 USD/tấn CFR Thanh Đảo (giảm 0,60 USD/tấn).
Kỳ hạn: Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 (Sàn Đại Liên): 709 NDT/tấn, giảm 1,87%.
Giao dịch: Thị trường đường biển giao dịch sôi động với các lô hàng như PBF (97,45 USD/tấn, +1,40-1,50 USD/tấn so với chỉ số 62% Fe tháng 6), NHGF (95,50 USD/tấn, -2,95-3,05 USD/tấn so với chỉ số 62% Fe tháng 5), và NBL (+15,30 cent/dmtu FOB). Tại cảng, giao dịch trầm lắng, PBF dao động 760-774 NDT/tấn tại Sơn Đông và Đường Sơn. Nhu cầu tích trữ trước lễ 1/5 tăng nhẹ, nhưng giá giảm làm giảm sức mua.
Tâm lý: Giá quặng sắt giảm nhẹ do áp lực từ hợp đồng tương lai và giao dịch chậm tại cảng. Tuy nhiên, nhu cầu tích trữ trước lễ 1/5 tạo một số hỗ trợ cho giá quặng cục (NBL, SP10 Lump).
Than cốc luyện kim
Giá than cốc PLV cứng cao cấp (Úc) tăng nhẹ 0,35 USD/tấn lên 190,15 USD/tấn FOB, giá cấp hai tăng 0,25 USD/tấn lên 146,10 USD/tấn FOB Úc, nhờ nhu cầu ổn định từ Ấn Độ. Tuy nhiên, giá sang Trung Quốc giảm 0,10 USD/tấn xuống 170,80 USD/tấn CFR, giá cấp hai giảm 0,10 USD/tấn xuống 150,30 USD/tấn CFR.
Giao dịch: Một lô PMV (40.000 tấn) giao từ 26/05-03/06 được bán ở mức 191 USD/tấn FOB Úc (tương đương 209 USD/tấn CFR Ấn Độ). Nhu cầu từ Ấn Độ ổn định, nhưng giao dịch tại Trung Quốc hạn chế do tồn kho cao và nhu cầu yếu.
Giá than cốc cứng PLV cao cấp Úc: 190,15 USD/tấn FOB (ổn định). Sang Trung Quốc: PLV cao cấp 170,15 USD/tấn CFR (giảm 0,65 USD/tấn).
Giao dịch hạn chế, tồn kho tại nhà máy thép Trung Quốc cao, nhu cầu ổn định nhưng chênh lệch giá lớn (khoảng 30 USD/tấn) khiến giao dịch đường biển kém hấp dẫn.
Các nhà máy than cốc Trung Quốc đề xuất tăng giá nội địa 50-55 NDT/tấn từ 27/04, nhưng thị trường vẫn thận trọng.
Giá than cốc ổn định do giao dịch thưa thớt, nhưng áp lực tồn kho cao tại nhà máy thép và chênh lệch giá lớn hạn chế triển vọng tăng giá.
2.2. Thị trường thép xây dựng (Rebar, Wire Rod)
Trong nước:
Giá cả: Ngày 25/04: Thép cây (HRB400 φ20mm) tại Thượng Hải: 3.150 NDT/tấn (ổn định). Ngày 26/04: Giao dịch cải thiện, giá tăng mạnh (không có số liệu cụ thể).
Thị trường: Ngày 25/04: Hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 giảm 0,48% xuống 3.101 NDT/tấn, nhưng giá giao ngay ổn định nhờ nguồn cung thấp. Ngày 26/04: Nhu cầu tích trữ trước lễ 1/5 kích hoạt sớm, giao dịch cải thiện, giá tăng mạnh. Ngày 27/04: Hợp đồng tương lai (phiên đêm 26/04) tăng 1,67% lên 3.162 NDT/tấn, hỗ trợ tâm lý thị trường.
Thị trường thép xây dựng tăng giá nhờ tâm lý tích cực từ hợp đồng tương lai và nhu cầu tích trữ trước lễ. Tuy nhiên, lợi nhuận nhà máy giảm (50-70 NDT/tấn) do chi phí nguyên liệu tăng (phế liệu +50 NDT/tấn, than cốc +50-55 NDT/tấn).
Xuất khẩu:
Giá cả: Ngày 25/04: Chỉ số FOB Trung Quốc: 443 USD/tấn FOB (ổn định). Giá chào: 465-470 USD/tấn CFR Singapore/Hồng Kông (giảm 5 USD/tấn so với tuần trước).
Giá xuất khẩu giảm nhẹ do tâm lý thị trường suy yếu sau cuộc họp Bộ Chính trị (25/04) không đưa ra biện pháp kích thích kinh tế mạnh.
2.3. Thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG)
Thép cuộn cán nóng (HRC):
Trong nước: Ngày 25/04: Thượng Hải: 3.250 NDT/tấn (giảm 10 NDT/tấn). Ngày 27/04: Thượng Hải: 3.270 NDT/tấn (tăng 20 NDT/tấn). Hợp đồng tương lai HRC tháng 5 (27/04): 3.376 NDT/tấn (giảm 19 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Ngày 25/04: Chỉ số FOB Trung Quốc: 450 USD/tấn FOB (giảm 3 USD/tấn). Giá chào: 448-452 USD/tấn FOB (Q235).
Giá HRC trong nước giảm ngày 25/04 do giao dịch chậm, nhưng tăng trở lại vào 27/04 nhờ tâm lý tích cực từ hợp đồng tương lai (phiên đêm 25/04). Tuy nhiên, giao dịch vẫn yếu trước lễ 1/5.
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Giá cả: Ngày 24/04: Thượng Hải: 3.750 NDT/tấn. Ngày 26/04: Thượng Hải: 3.730 NDT/tấn (giảm 20 NDT/tấn).
Giao dịch kém, thương nhân thận trọng, áp lực từ giá HRC giảm (hợp đồng tương lai HRC tháng 5 giảm 19 NDT/tấn).
Giá CRC giảm do nhu cầu yếu và áp lực từ giá HRC, phản ánh tâm lý thận trọng trước kỳ nghỉ lễ.
Thép mạ kẽm và mạ màu (HDG, PPGI)
Giá cả: Ngày 27/04: HDG 1.0mm Thượng Hải: 4.150 NDT/tấn (tăng 20 NDT/tấn so với 24/04). PPGI 0.5mm Thượng Hải: 6.700 NDT/tấn (ổn định, xu hướng yếu).
Thị trường: Giao dịch kém, nhu cầu yếu, thương nhân thận trọng. Hợp đồng tương lai HRC giảm gây áp lực lên giá.
Giá HDG tăng nhẹ nhờ tâm lý tích cực tại một số khu vực, nhưng PPGI ổn định do nhu cầu yếu và áp lực từ giá HRC giảm.
Thép tấm trung bình (Medium Plate)
Giá cả: Ngày 25/04: Thượng Hải: 3.470 NDT/tấn. Ngày 27/04: Giá tăng nhẹ (không có số liệu cụ thể).
Thị trường: Nhu cầu tăng nhẹ, tồn kho thấp, nhưng không khí giao dịch chưa sôi động. Nhà máy ưu tiên sản xuất thép giá trị cao, dẫn đến thiếu thép phổ thông.
Giá tăng nhẹ nhờ tồn kho thấp và nhu cầu tích trữ trước lễ, nhưng áp lực cung hạn chế đà tăng.
2.4. Thị trường phôi thép
Giá cả: Ngày 25/04: Đường Sơn: 2.980 NDT/tấn (tăng 10 NDT/tấn). Ngày 27/04: Đường Sơn: 3.080 NDT/tấn (tăng 100 NDT/tấn so với 25/04).
Thị trường: Giao dịch trung bình, thành phẩm hạ nguồn ổn định nhưng giao dịch yếu.
Giá phôi thép tăng mạnh nhờ tâm lý tích cực từ hợp đồng tương lai HRC (phiên đêm 25/04) và nhu cầu tích trữ trước lễ.
3. Dự báo thị trường ngày 28/04/2025
3.1. Tổng quan
Thị trường thép Trung Quốc hôm nay, ngày 28 tháng 4 năm 2025, dự kiến sẽ có sự phân hóa. Giá thép xây dựng có khả năng tăng nhẹ nhờ động lực từ thị trường tương lai và nhu cầu tích trữ trước lễ. Trong khi đó, thị trường thép dẹt có thể duy trì ổn định hoặc tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ do nhu cầu thực tế chưa cải thiện rõ rệt. Giá quặng sắt và phôi thép dự kiến ổn định.
3.2. Dự báo
Quặng sắt
Giá quặng sắt có thể dao động hẹp, nghiêng về yếu do giao dịch chậm trước kỳ nghỉ lễ 1/5 và áp lực từ hợp đồng tương lai giảm. Chỉ số 62% Fe: 98,90-99,10 USD/tấn CFR Thanh Đảo (giảm 0-0,20 USD/tấn). Tại cảng: 775-778 NDT/tấn FOT Thanh Đảo (giảm 0-3 NDT/tấn).
Than cốc
Giá ổn định do giao dịch trầm lắng trước lễ 1/5. PLV cao cấp: 190,00-190,15 USD/tấn FOB Úc (giảm 0-0,15 USD/tấn).
Thép cây (Rebar)
Nội địa: Giá thép cây tiếp tục tăng nhẹ nhờ tâm lý tích cực từ hợp đồng tương lai (đêm 26/04: +1,67%) và tích trữ trước lễ. Thượng Hải (HRB400 φ20mm): 3.160-3.170 NDT/tấn (tăng 10-20 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Giá xuất khẩu ổn định, nghiêng về yếu do tâm lý thị trường suy yếu. Giá chào: 460-465 USD/tấn CFR Singapore (giảm 0-5 USD/tấn).
Thép cuộn cán nóng (HRC)
Nội địa: Giá tăng nhẹ nhờ tích trữ trước lễ, nhưng áp lực giao dịch yếu hạn chế đà tăng. Thượng Hải: 3.270-3.280 NDT/tấn (tăng 0-10 NDT/tấn).
Xuất khẩu: Giá: 445-450 USD/tấn FOB (giảm 0-5 USD/tấn).
Thép cuộn cán nguội (CRC)
Nội địa: Giá tiếp tục yếu do nhu cầu thấp và áp lực từ giá HRC giảm. Thượng Hải: 3.730-3.740 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).
Thép mạ kẽm và mạ màu (HDG, PPGI)
Nội địa: Giá HDG ổn định, nghiêng về yếu do giao dịch chậm trước lễ. Thượng Hải HDG 1.0mm: 4.140-4.150 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn). PPGI 0.5mm: 6.690-6.700 NDT/tấn (giảm 0-10 NDT/tấn).
Thép tấm trung bình (Medium Plate)
Nội địa: Giá dao động hẹp, nghiêng về tăng nhẹ nhờ tích trữ trước lễ. Thượng Hải: 3.470-3.480 NDT/tấn (tăng 0-10 NDT/tấn).
Thị trường thép Trung Quốc ngày 28/04 chịu ảnh hưởng từ kỳ nghỉ lễ 1/5, giao dịch dự kiến chậm lại. Thép xây dựng và thép tấm trung bình có thể tăng nhẹ nhờ tích trữ trước lễ, trong khi HRC, CRC, HDG chịu áp lực giảm do nhu cầu yếu. Giá xuất khẩu thép dài và thép dẹt có xu hướng yếu do tâm lý thị trường suy giảm. Nhà đầu tư cần theo dõi nhu cầu thực tế sau lễ 1/5 để đánh giá triển vọng giá dài hạn.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.