I. Tổng quan thị trường ngày 9/5/2025
Thị trường thép Trung Quốc trong ngày 9 tháng 5 năm 2025 (và các dữ liệu liên quan ngày 8 tháng 5) cho thấy một bức tranh chung khá bi quan, với xu hướng giảm giá rõ rệt trên hầu hết các phân khúc sản phẩm. Các yếu tố chính thúc đẩy xu hướng này bao gồm:
1. Nguyên liệu đầu vào
Quặng sắt: Giá quặng sắt giao ngay đường biển tăng nhẹ (ICX 62% Fe lên 98.40 USD/tấn khô cfr Thanh Đảo, tăng 45 cent) bất chấp hoạt động giao dịch tối thiểu. Các nhà giao dịch thận trọng, cố gắng giữ lượng tồn kho thấp. Giá quặng sắt tại cảng cũng tăng nhẹ (PCX 62% Fe fines lên 771 NDT/tấn ướt tại Thanh Đảo), nhưng giao dịch vẫn thưa thớt do các nhà máy thép chỉ mua để đáp ứng nhu cầu tức thời. Hợp đồng kỳ hạn quặng sắt trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE) tháng 9 giảm nhẹ 0.57% xuống 696 NDT/tấn.
Than cốc: Giá than cốc cứng cao cấp tiếp tục giảm (Úc PLV giảm 1.10 USD/tấn fob xuống 189 USD/tấn), do nhu cầu hạn chế từ người dùng cuối và các nhà máy cốc thương mại. Tâm lý thị trường ảm đạm. Giá than cốc nội địa Trung Quốc cũng giảm do nhu cầu yếu. Hợp đồng kỳ hạn than cốc và cốc trên DCE cũng giảm mạnh (than cốc tháng 9 giảm 1.79%, cốc tháng 9 giảm 2.10%).
Phôi thép (Billet): Giá chào phôi thép Trung Quốc giảm xuống 425 USD/tấn FOB sau khi giá nội địa giảm (Phôi thép Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2910 NDT/tấn).
2. Thị trường thép thành phẩm
Thép xây dựng (Thép cây)
Nội địa: Giá thép cây tại 31 thành phố lớn giảm 20 NDT/tấn xuống 3323 NDT/tấn (ngày 8/5). Giá thép cây xuất kho Thượng Hải ngày 9/5 giảm thêm 20 NDT/tấn xuống 3130 NDT/tấn. Hợp đồng kỳ hạn thép cây tháng 10 giảm 1.63% xuống 3022 NDT/tấn.
Phân tích: Tâm lý thị trường rất bi quan. Hơn 10 nhà máy Trung Quốc đã cắt giảm giá xuất xưởng thép cây. Biên lợi nhuận của một số nhà máy miền bắc Trung Quốc đã giảm xuống 0, và các nhà máy miền đông Trung Quốc chỉ còn 50-60 NDT/tấn. Giá thép cây hiện tại gần mức thấp nhất 3050 NDT/tấn vào tháng 8 năm ngoái. Một nhà máy miền đông Trung Quốc đã lên kế hoạch ngừng hoạt động lò cao để bảo trì.
Xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm 6 USD/tấn xuống 440 USD/tấn FOB. Giá chào thép cây Trung Quốc đã giảm xuống 460 USD/tấn cfr Hồng Kông. Thị trường ASEAN cũng ghi nhận mức giảm (giá thép cây ASEAN hàng tuần giảm 3 USD/tấn xuống 460 USD/tấn cfr Singapore).
Thép cuộn trơn (Wire Rod): Giá xuất khẩu thép cuộn trơn Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 467 USD/tấn FOB. Giá chào phổ biến ở mức 480 USD/tấn FOB. Người mua nước ngoài duy trì giá chào mua ở mức thấp (450-455 USD/tấn FOB).
Thép dẹt (Cuộn cán nóng - HRC)
Nội địa: Giá HRC tại các thành phố lớn xu hướng giảm. Giá HRC xuất kho Thượng Hải ngày 9/5 giảm 40 NDT/tấn xuống 3210 NDT/tấn, đạt mức thấp nhất trong hơn 7 tháng. Hợp đồng kỳ hạn HRC tháng 10 giảm 1.34% xuống 3157 NDT/tấn.
Phân tích: Mặc dù có các chính sách vĩ mô hỗ trợ, nhưng tác động lên tâm lý thị trường rất hạn chế. Các nhà kinh doanh vẫn bi quan về xu hướng giá quý 2. Tồn kho HRC tăng cao hơn dự kiến. Sản lượng của các nhà sản xuất thép lớn Trung Quốc đã giảm nhẹ vào cuối tháng 4. Biên lợi nhuận HRC của các nhà máy đã bị thu hẹp xuống mức hòa vốn.
Xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tiếp tục giảm thêm 3 USD/tấn xuống 451 USD/tấn FOB. Các nhà máy và công ty thương mại Trung Quốc đã cắt giảm giá chào 3-7 USD/tấn (xuống khoảng 447-460 USD/tấn FOB) do nhu cầu yếu và giá nội địa giảm. Người mua từ Trung Đông và Philippines đưa ra mức giá chào thấp hơn (khoảng 445-450 USD/tấn FOB).
Nhìn chung, thị trường thép Trung Quốc vào ngày 9 tháng 5 (và ngày 8 tháng 5) cho thấy một bức tranh ảm đạm do sự kết hợp của nhu cầu yếu kém kéo dài (đặc biệt sau kỳ nghỉ lễ, các nhà máy hạ nguồn chỉ mua theo nhu cầu tức thời), nguồn cung duy trì ở mức cao dẫn đến tồn kho gia tăng tại các nhà máy, và biên lợi nhuận bị ép chặt, buộc nhiều nhà máy phải giảm giá bán để giảm áp lực tồn kho, thậm chí có nhà máy đã lên kế hoạch cắt giảm sản lượng. Mặc dù quặng sắt tăng nhẹ nhưng giao dịch trầm lắng, trong khi than cốc tiếp tục giảm giá, cho thấy chi phí nguyên liệu đầu vào không đủ để bù đắp áp lực từ phía cầu.
II. Dự báo thị trường ngày 12/5/2025
Dựa trên các xu hướng đã được thiết lập vào ngày 8 và 9 tháng 5, thị trường thép Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục chịu áp lực vào ngày 12 tháng 5 năm 2025.
Các yếu tố tác động chính
Nhu cầu: Khó có khả năng nhu cầu sẽ phục hồi đáng kể chỉ sau một cuối tuần. Tâm lý "mua theo nhu cầu tức thời" của người dùng cuối có thể vẫn tiếp diễn.
Cung và tồn kho: Áp lực từ sản lượng cao và tồn kho tăng vẫn hiện hữu, buộc các nhà máy phải tiếp tục nỗ lực cân bằng thị trường bằng cách điều chỉnh giá hoặc sản lượng.
Chi phí: Giá than cốc tiếp tục giảm có thể giúp giảm bớt áp lực chi phí cho các nhà máy, nhưng tác động này khó có thể mạnh hơn sự yếu kém của phía cầu.
Tâm lý thị trường: Tâm lý chung vẫn bi quan, với hợp đồng tương lai tiếp tục giảm, có thể kéo giá giao ngay đi xuống.
Thị trường nội địa Trung Quốc
Thép cây (Rebar): Giá dự kiến tiếp tục xu hướng giảm hoặc ổn định ở mức thấp.
Dự báo giá: Khoảng 3.100 - 3.120 NDT/tấn (giảm 10-30 NDT/tấn so với ngày 9/5) xuất kho Thượng Hải, có thể tiếp tục thăm dò mức 3.050 NDT/tấn.
Thép cuộn cán nóng (HRC): Giá dự kiến ổn định ở mức thấp hoặc giảm nhẹ.
Dự báo giá: Khoảng 3.190 - 3.210 NDT/tấn (ổn định hoặc giảm 0-20 NDT/tấn so với ngày 9/5) xuất kho Thượng Hải.
Thị trường xuất khẩu Trung Quốc (FOB)
Thép cây (Rebar): Giá chào xuất khẩu dự kiến duy trì ở mức thấp hoặc giảm nhẹ hơn để thu hút đơn hàng. Dự báo giá (FOB Trung Quốc): Khoảng 435 - 440 USD/tấn (giảm 0-5 USD/tấn so với ngày 9/5).
Thép cuộn cán nóng (HRC): Giá chào xuất khẩu dự kiến tiếp tục giảm để phù hợp với kỳ vọng của người mua. Dự báo giá (FOB Trung Quốc): Khoảng 445 - 450 USD/tấn (giảm 1-6 USD/tấn so với ngày 9/5).
Thép cuộn trơn (Wire Rod): Giá chào xuất khẩu dự kiến vẫn chịu áp lực giảm. Dự báo giá (FOB Trung Quốc): Khoảng 460 - 465 USD/tấn (giảm 2-7 USD/tấn so với ngày 9/5).
Phôi thép (Billet): Giá chào xuất khẩu dự kiến ổn định ở mức thấp hoặc giảm nhẹ. Dự báo giá (FOB Trung Quốc): Khoảng 420 - 425 USD/tấn (giảm 0-5 USD/tấn so với ngày 9/5).
Thị trường nguyên liệu đầu vào
Quặng sắt: Giao dịch dự kiến vẫn chậm và thận trọng. Giá có thể duy trì tương đối ổn định trong biên độ hẹp hoặc biến động nhẹ tùy theo nhu cầu mua nhỏ giọt từ các nhà máy thép. Dự báo giá (ICX 62% Fe cfr Thanh Đảo): Khoảng 98.00 - 99.00 USD/tấn.
Than cốc: Giá dự kiến tiếp tục chịu áp lực giảm do nhu cầu yếu và yếu tố mùa vụ tại Ấn Độ. Dự báo giá (PLV FOB Úc): Khoảng 185 - 189 USD/tấn.
Thị trường thép Trung Quốc vào ngày 12 tháng 5 năm 2025 được dự báo sẽ tiếp tục xu hướng giảm giá hoặc ổn định ở mức thấp trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Các yếu tố về nhu cầu yếu, nguồn cung cao và lợi nhuận thấp của nhà máy vẫn là những thách thức chính. Các nhà giao dịch và nhà máy sẽ tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến thị trường và các chính sách vĩ mô để đưa ra quyết định phù hợp.
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.