Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá thép xây dựng thép Vina Kyoei (19/11/2008)

 

 

LOẠI SẢN PHẨM (Froducts)

Mác Thép (Gracle)

GIÁ BÁN (Mat price)

THUẾ GTGT (VAT)

GIÁ THANH TOÁN

a

b=5%*a

C=a+b

Thếp Cuộn (Wide rode)

D6,0

SWRM12

10,840,000

547,000

11,467,000

D6,4

SWRM12

10,840,000

540,000

11,382,000

D6.0

SWRM12

10,740,000

537,000

11,277,000

 

 

 

 

 

Thép cây vằn

Deform and bars

 

D10

SD295A

11,810,000

565,000

11,875,000

SD390

11,360,000

568,000

11,828,000

G60 (ASTM)

11,360,000

568,000

11,718,000

 

D12

SD295A

11,160,000

558,000

11,718,000

SD390

11,210,000

500,000

11,770,500

G80 (ASTM)

11,210,000

560,000

11,770,500

D14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, Và 32

SD295A

11,160,000

588,000

11,718,000

SD390

11,210,000

560,000

11,770,500

G80 (ASTM)

11,210,000

560,000

11,770,500