Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội ( Tuần 9/2010)

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh & Nhà Máy SX
Áp dụng ngày 02  tháng 03 năm 2010   
         

Đơn vị tính VNĐ/KG

 
                     
  Tên Vật Tư Mác Thép Chủng  Xuất Đơn giá (đã bao gồm VAT ) Giao Dự Báo
S Bán Buôn Bán Lẻ Hàng Trong Tuần
TT Loại Xứ với S.Lượng với S.Lượng với S.Lượng Tại Giá Sức Mua
  >100 tấn >30 tấn > 2 tấn Tỉnh -TP
1 Tôn cuộn cán nóng 1-8ly SS400 Chính Phẩm China         10,800         11,000         11,500 H- Phòng    
2 Tôn cuộn cán nóng 10-20ly SS400 Chính Phẩm China         10,750         11,000         11,500 H- Phòng    
3 Tôn tấm từ 1- 8 ly ( Tấm Đúc ) SS400 Chính Phẩm China         10,750         11,000         11,600 H- Phòng    
4 Tôn tấm từ 10- 20 ly ( Tấm Đúc) SS400 Chính Phẩm China         10,700         11,000         11,600 H- Phòng    
5 Tôn tấm , cuộn lộ cộ                 9,500         10,000         10,500 H- Phòng    
6 Gia Công xả cắt - Băng                    180              200              300 Hà Nội    
7 Xà gồ U - C(Tôn Trấn -Lốc) 0 Loại1 VN         11,500         11,900         12,200 Hà Nội    
8 Thép hình H - I - U - V (Loại to nhập khẩu) SS400 Chính Phẩm China         12,900         13,200         13,400 H- Phòng    
9 Thép hình H - I - U - V (Loại nhỏ sx trong nước) CT3 Loại 1 VN         12,500         12,800         13,200 Hà Nội    
10 Sắt hộp độ dày từ 3mm trở xuống SS400 Loại 1 VN         13,200         13,500         14,000 Hà Nội    
Sắt hộp độ dày từ 3mm trở lên SS400 Loại 1 VN         13,200         13,500         14,500 Hà Nội    
11 Ống thép đúc nhập khẩu loại to C20 Tiêu chuẩn China         19,300         19,500         20,500 Hà Nội    
12 Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ C20 Tiêu chuẩn China         19,500         20,000         21,000 Hà Nội    
13 Ống thép đúc phi tiêu chuẩn     -         15,000         15,300         16,000 Hà Nội    
14 Ống thép hàn nhập khẩu loại totừ phi 273 trể lên C20 Tiêu chuẩn China         16,500         16,800         17,500 Hà Nội    
15 Ống Thép hàn nhỏ sx trong nướctừ phi 21-219 CT3 Tiêu chuẩn VN         13,500         14,000         14,500 Hà Nội    
16 Ống Thép hàn phi tiêu chuẩn - - -         10,000         10,500         11,000 Hà Nội    
17 Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To C20 Tiêu chuẩn China         20,200         20,500         21,000 Hà Nội    
18 Ống Thép mạ kẽm sx trong nước loại nhỏ CT3 Tiêu chuẩn VN         19,700         20,000         20,500 Hà Nội    
19 Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 CT3   VN         12,850         13,000         13,500 Hà Nội    
20 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 CT3   VN         13,050         13,300         13,700 Hà Nội    
21 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 CT3   VN         12,900         13,100         13,500 Hà Nội    
22 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 CT3   VN         12,850         13,000         13,500 Hà Nội    
23 Thép xây dựng dạng cây vằn D10 CT5   VN         13,050         13,300         13,700 Hà Nội    
24 Thép xây dựng dạng cây vằn D12 CT5   VN         12,900         13,100         13,500 Hà Nội    
25 Thép xây dựng dạng cây vằn D14 - 40 CT5   VN         12,850         13,000         13,500 Hà Nội    
26 Lưới thép kéo dãn loại mỏng 1,5-3ly (ô hình thoi) SS400   VN         17,500         17,800         19,200 Hà Nội    
27 Lưới thép kéo dãn loại dày 4-8ly (ô hình thoi) SS400   VN         15,500         16,000         16,500 H- Phòng    
28 Lưới thép hàn đính ( ô vuông ) CT3   VN         13,800         14,000         14,600 H- Phòng    
1 Giữ Nguyên     Hà Nội ngày 02 tháng 03 năm 2010    
2 Tăng không đáng kể                  
3 Tăng nhẹ      Chúc Các Bạn Thành Công !    
4 Tăng Tương đối                  
5 Tăng mạnh - khó kiểm soát                  
6 Giảm không đáng kể                  
7 Giảm nhẹ                  
8 Giảm Tương đối                  
9 Giảm mạnh -  khó kiểm soát