Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng giá tham khảo thị trường thép Hà Nội( Tuần 1/2010)

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX
Áp dụng ngày 05  tháng 01 năm 2010 
          Đơn vị tính VNĐ/KG
                   
STT Tên Vật Tư Mác Thép Chủng  Xuất Đơn giá (đã bao gồm VAT ) Giao hàng Dự báo
Loại Xứ Bán Buôn Bán Lẻ Tại Tuần Tới
1 Tôn cuộn cán nóng 1-8ly SS400 Chính Phẩm China 9,400     9,800    10,000 HP  
2 Tôn cuộn cán nóng 10-20ly SS400 Chính Phẩm China 9,350     9,700    10,000 HP  
3 Tôn tấm từ 1- 8 ly ( Tấm Đúc ) SS400 Chính Phẩm China 9,500     9,800    10,000 HP  
4 Tôn tấm từ 10- 20 ly ( Tấm Đúc) SS400 Chính Phẩm China 9,450     9,800    10,000 HP  
5 Gia Công xả cắt - Băng                  175        200 300 HN  
6 Thép hình H - I - U - V Nhập khẩu SS400 Chính Phẩm China / Korean       12,200   12,500    13,000 HP  
7 Thép hình H - I - U - V  CT3 Loại 1 VN       11,300   11,800    12,000 HN  
Sản Xuất trong Nuớc loai nhỏ Loại 2 VN       10,000   10,600    11,000 HN  
8 Thép hình H - I - U - V  CT3 Loại 1 VN       11,500   11,700    12,200 HN  
Sản xuất trong nước loại to Loại 2 VN       10,300   10,500    11,000 HN  
9 Sắt hộp độ dày từ 3mm trở xuống SS400 Loại 1 VN       12,000   12,300    13,000 HN  
Sắt hộp độ dày từ 3mm trở lên SS400 Loại 1 VN       12,300   12,500    13,500 HN  
10 Xà gồ U - C SS400 Loại1 VN       10,200   10,300    11,000 HN  
11 Ống thép đúc nhập khẩu loại to C20 Tiêu chuẩn China       19,000   19,200    19,500 HN  
12 Ống thép đúc nhập khẩu loại nhỏ C20 Tiêu chuẩn China       19,200   19,500    19,800 HN  
13 Ống thép đúc phi tiêu chuẩn C20 lộ cộ -       14,000   14,200    14,700 HN  
14 Ống thép hàn nhập khẩu loại to từ phi 273 trể lên C20 Tiêu chuẩn China       16,000   16,500    17,000 HN  
15 Ống Thép hàn nhỏ sản xuất trong nước từ phi 21-219 CT3 Tiêu chuẩn VN       13,000   13,500    14,000 HN  
16 Ống Thép hàn phi tiêu chuẩn - - - 9,000     9,500    11,000 HN  
17 Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Nhập khẩu loại To C20 Tiêu chuẩn China       20,000   20,300    21,000 HN  
18 Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng SX trong nước loại nhỏ CT3 Tiêu chuẩn VN       19,500   19,800    20,000 HN  
19 Thép xây dựng dạng cuộn phi 6 - 8 CT3   VN       11,650   11,800    12,100 HN  
20 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 10 CT3   VN       11,900   12,100    12,400 HN  
21 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 12 CT3   VN       11,700     1,900    12,300 HN  
22 Thép xây dựng dạng tròn trơn phi 14 -40 CT3   VN       11,650   11,800    12,100 HN  
23 Thép xây dựng dạng cây vằn D10 CT5   VN       11,900   12,100    12,400 HN  
24 Thép xây dựng dạng cây vằn D12 CT5   VN       11,700     1,900    12,300 HN  
25 Thép xây dựng dạng cây vằn D14-40 CT5   VN       11,650   11,800    12,100 HN  
26 Lưới thép kéo dãn loại mỏng 1,5-3ly (ô hình thoi) SS400   VN       15,500   16,000    19,000 HN  
27 Lưới thép kéo dãn loại dày 4-8ly (ô hình thoi) SS400   VN       14,000   14,500    15,000 HP  
28 Lưới thép hàn đính ( ô vuông ) CT3   VN       12,300   12,700    13,000 HP  
1 Giữ Nguyên     Hà Nội ngày 05 tháng 01 năm 2010  
2 Tăng không đáng kể                
3 Tăng nhẹ      Chúc Các Bạn Thành Công !  
4 Tăng Tương đối                
5 Tăng mạnh - khó kiểm soát                
6 Giảm không đáng kể                
7 Giảm nhẹ                
8 Giảm Tương đối                
9 Giảm mạnh -  khó kiểm soát