| | Gía chưa có thuế | Giá đã có thuế |
| 1- Thép vằn CT5-SD295 các loại dài 11,7m/cây | | |
| Φ 9 | 10,590,000 | 11,119,500 |
| Φ 10 | 10,690,000 | 11,224,500 |
| Φ 12 – 32 | 10,540,000 | 11,067,000 |
| 2- Thép vằn SD390 các loại dài 11,7m/cây | | |
| Φ 10 | 10,790,000 | 11,329,500 |
| Φ 12 – 32 | 10,640,000 | 11,172,000 |
| | | |


















