Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng báo giá vận chuyển trong phạm vi TP.Cần Thơ (12/02/2009)

TÊN HÀNG

ĐVT

MIỀN NAM

TÂY ĐÔ

VIỆT NHẬT

POMINA

Nhà Máy

CH Số 2

Thép cuộn

Đ/Kg

CT3

CT3

CT3

CT3

CT3

Phi 6

11,800

11,500

11,600

 

11,700

Phi 6,4

0

0

0

11,900

0

Phi 8

11,600

11,400

11,500

11,900

11,600

Phi 10

11,600

11,400

11,500

 

11,700

Thép thanh vằn

Đ/Cây

SD295

SD390

SD295

SD295

SD295

SD390

SD390

D10

85,100

85,800

81,700

82,300

85,800

86,500

84,800

D12

120,600

121,800

116,600

117,300

121,900

123,000

120,400

D14

164,500

166,000

158,900

160,100

165,800

167,200

164,100

D16

214,900

216,800

207,200

208,600

216,700

218,600

214,300

D18

272,000

274,400

266,000

267,900

274,100

276,600

271,000

D20

335,800

338,800

327,300

329,500

338,500

341,500

334,900

D22

405,800

409,800

394,400

397,100

409,400

413,100

404,800

D25

528,300

533,100

0

0

533,100

537,800

527,200

D28

662,900

668,900

0

0

668,900

674,900

661,200

D32

866,800

874,700

0

0

874,500

882,400

864,200

XI MĂNG

Đ/Bao

CH2

KHO NM

THÉP KHÁC

THÉP KHÁC

 

HT2CT PCB30

 

 

Kẽm buộc

13,400

Phi 6 TH

11,400

HT2CT PCB40

 

 

Phi 5 hấp

11,700

Phi 8 TH

11,300

HT KL PCB40

 

63,300

Phi 5 cứng

11,400

D10<6kg

12,500

Holcim PCB40

 

67,000

Phi 3,8 cứng

12,000

6kg

12,400

Nghi Sơn PCB40

 

65,300

Kẽm gai

16,600

Phi 6,8 PMH

 

Chin fon PCB40

 

63,800

Lưới B40

16,600

Phi 6 Trung Quốc

 

FICO PCB40

 

55,300

Đinh

0

 

 

TÂY ĐÔ PCB30

63,600

58,800

 

 

 

 

TÂY ĐÔ PCB40

64,100

61,300