Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bảng báo giá vận chuyển trong phạm vi TP.Cần Thơ (12/02/2009)

TÊN HÀNG

ĐVT

MIỀN NAM

TÂY ĐÔ

VIỆT NHẬT

POMINA

Nhà Máy

CH Số 2

Thép cuộn

Đ/Kg

CT3

CT3

CT3

CT3

CT3

Phi 6

11,510

11,270

11,350

 

11,450

Phi 6,4

 

 

 

11,640

 

Phi 8

11,410

11,170

11,240

11,600

11,450

Phi 10

11,410

11,170

11,240

 

11,450

Thép thanh vằn

Đ/Cây

SD295

SD390

SD295

SD295

SD295

SD390

SD390

D10

82,600

83,300

79,400

79,900

83,300

84,000

82,300

D12

117,200

118,300

113,300

114,000

118,400

119,500

117,000

D14

159,800

161,200

154,400

155,500

161,000

162,400

159,400

D16

208,700

210,600

201,300

202,700

210,500

212,300

208,200

D18

264,200

266,500

258,500

260,300

266,300

268,700

263,300

D20

326,200

329,100

318,000

320,100

328,800

331,700

325,300

D22

394,200

397,700

383,200

,385,800

397,700

401,200

393,200

D25

513,300

517,900

 

 

517,800

522,300

512,100

D28

644,100

649,900

 

 

649,700

655,400

642,300

D32

842,200

849,800

 

 

849,500

857,100

839,500

XI MĂNG

Đ/Bao

CH2,55

KHO NM

THÉP KHÁC

THÉP KHÁC

 

 HT2CT PCB30

 

57,600

Kẽm buộc

13,100

Phi 6 TH

11,300

HT2CT PCB40

 

60,100

Phi 5 hấp

11,715

Phi 8 TH

11,200

HT KL PCB40

 

62,100

Phi 5 cứng

11,400

D 12<6kg

12,400

Holcim PCB40

 

65,800

Phi 3,8 cứng

12,000

6kg

12,300

Nghi Sơn PCB40

 

64,100

Kẽm gai

16,500

Phi 6,8 PMH

 

Chin fon PCB40

 

62,600

Lưới B40

16,500

Phi 6 Trung Quốc

 

FICO PCB40

 

54,100

Đinh

0

 

 

TÂY ĐÔ PCB30

60,600

57,600

 

 

 

 

 

TÂY ĐÔ PCB40

63,100

60,100