BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 02/12/2009 đến khi có thông báo mới )
ĐVT: VNĐ/Tấn
Loại sản phẩm | Mác thép | Giá bán (Net price) | Thuế GTGT (VAT %) | Giá thanh toán (Total price) |
Thép cuộn Ø6mm | SWRM 20 | 11.120.000 | 556.000 | 11.676.000 |
Thép cuộn Ø8mm | SWRM 20 | 11.070.000 | 553.500 | 11.623.500 |
Thép cuộn Ø10mm | SWRM 20 | 11.220.000 | 561.000 | 11.781.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | SD390 | 11.770.000 | 588.500 | 12.358.500 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | SD390 | 11.770.000 | 588.500 | 12.358.500 |
Thép cây vằn Ø 40 | SD390 | 12.020.000 | 601.000 | 12.621.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | Grade 60 | 12.120.000 | 606.000 | 12.726.000 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | Grade 60 | 11.970.000 | 598.500 | 12.566.500 |
Thép cây vằn Ø 40 | Grade 60 | 12.220.000 | 611.000 | 12.831.000 |
Thép cây vằn Ø 10 | SD490 | 12.270.000 | 613.500 | 12.883.500 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | SD490 | 12.120.000 | 606.000 | 12.726.000 |
Thép cây vằn Ø 40 | SD490 | 12.370.000 | 618.500 | 12.988.500 |
Thép cây vằn Ø 10 | BS460B | 12.270.000 | 613.500 | 12.883.500 |
Thép cây vằn Ø 12 - Ø 36 | BS460B | 12.120.000 | 606.000 | 12.726.000 |
Thép cây vằn Ø 40 | BS460B | 12.370.000 | 618.500 | 12.988.500 |
Ø Thép Pomina sản xuất theo công nghệ hàng đầu hiện nay của Ý, đã được cấp Chứng Chỉ Quản Lý Chất Lượng ISO 9001 : 2000 và Chứng Chỉ Quản Lý Môi Trường ISO 14001 : 1996.
Ø Trên thanh thép vằn do Pomina sản xuất có 3 dấu hiệu đặc trưng: Hình QUẢ TÁO NỔI – Hàng số chỉ quy cách sản phẩm – Hàng chữ SD390 chỉ chất lượng sản phẩm.
Ø Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và bê. Giao hàng tại Nhà máy thép Pomina – KCN Sóng Thần II – Huyện Dĩ An – Tỉnh Bình Dương.
Rất trân trọng sự quan tâm và hợp tác của Quý Khách Hàng.
TP.Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 12 năm 2009