BỘ TÀI CHÍNH --------- | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 115/2008/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 09 tháng 12 năm 2008 |
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 09 năm 2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST (CST2). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) | |||
| | | | | |
72.07 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm. | |
| | | | - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: | |
7207 | 11 | 00 | 00 | - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày | 5 |
7207 | 12 | | | - - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): | |
7207 | 12 | 10 | 00 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 2 |
7207 | 12 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 5 |
7207 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác | 5 |
7207 | 20 | | | - Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo trọng lượng: | |
| | | | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | |
7207 | 20 | 11 | 00 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 2 |
7207 | 20 | 19 | | - - - Loại khác: | |
7207 | 20 | 19 | 10 | - - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) | 2 |
7207 | 20 | 19 | 90 | - - - - Loại khác | 5 |
| | | | - - Loại khác: | |
7207 | 20 | 91 | 00 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 2 |
7207 | 20 | 99 | | - - - Loại khác: | |
7207 | 20 | 99 | 10 | - - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) | 2 |
7207 | 20 | 99 | 90 | - - - - Loại khác | 5 |
| | | | | |
72.13 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. | |
7213 | 10 | 00 | 00 | - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán | 12 |
7213 | 20 | 00 | 00 | - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt | 0 |
| | | | - Loại khác: | |
7213 | 91 | 00 | | - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: | |
7213 | 91 | 00 | 10 | - - - Loại để làm que hàn | 5 |
7213 | 91 | 00 | 20 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7213 | 91 | 00 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
7213 | 99 | 00 | | - - Loại khác: | |
7213 | 99 | 00 | 10 | - - - Loại để làm que hàn | 5 |
7213 | 99 | 00 | 20 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7213 | 99 | 00 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
| | | | | |
72.14 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. | |
7214 | 10 | | | - Đã qua rèn: | |
| | | | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: | |
7214 | 10 | 11 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 10 | 11 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 11 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 10 | 19 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 10 | 19 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 19 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
| | | | - - Loại khác: | |
7214 | 10 | 21 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 10 | 21 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 21 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 10 | 29 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 10 | 29 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 29 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 20 | | | - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: | |
| | | | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: | |
7214 | 20 | 11 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 20 | 11 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 11 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 20 | 19 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 20 | 19 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 19 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
| | | | - - Loại khác: | |
7214 | 20 | 21 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 20 | 21 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 21 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 20 | 29 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 20 | 29 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 29 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 30 | 00 | 00 | - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt | 0 |
| | | | - Loại khác: | |
7214 | 91 | | | - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): | |
7214 | 91 | 10 | | - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: | |
7214 | 91 | 10 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 91 | 10 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 91 | 20 | | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | |
7214 | 91 | 20 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 91 | 20 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 99 | | | - - Loại khác: | |
7214 | 99 | 10 | | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 99 | 10 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 99 | 10 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 99 | 90 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 99 | 90 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 99 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
| | | | | |
72.15 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác. | |
7215 | 10 | 00 | 00 | - Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội | 0 |
7215 | 50 | | | - Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: | |
7215 | 50 | 10 | | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn : | |
7215 | 50 | 10 | 10 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7215 | 50 | 10 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
7215 | 50 | 90 | | - - Loại khác: | |
7215 | 50 | 90 | 10 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7215 | 50 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
7215 | 90 | 00 | | - Loại khác: | |
7215 | 90 | 00 | 10 | - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7215 | 90 | 00 | 90 | - - Loại khác | 12 |
| | | | | |