Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tổng quan thép Trung Quốc tuần 23/2025

I. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG CHUNG

Thị trường Trung Quốc đầu tiên của tháng 6 diễn biến khá phức tạp, với thị trường thép xây dựng cho thấy sự phục hồi nhẹ vào cuối tuần nhờ các tín hiệu thương mại tích cực giữa Trung Quốc và Mỹ, cùng với tồn kho giảm và sản lượng cắt giảm. Tuy nhiên, thị trường thép công nghiệp (HRC, CRC, HDG, HRP) và thị trường than vẫn chịu áp lực bởi nhu cầu nội địa yếu và tồn kho cao, dù HRC có những tín hiệu tích cực về xuất khẩu vào cuối tuần nhờ tâm lý thị trường được cải thiện.

II. NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO

1. Quặng Sắt

Tuần từ ngày 2/6 đến 6/6/2025, thị trường quặng sắt Trung Quốc chứng kiến sự biến động liên tục, chủ yếu chịu ảnh hưởng từ giá thép thành phẩm, giá than luyện cốc và tâm lý thị trường. Dù có một số ngày giá giảm do áp lực từ thép, nhưng cuối tuần đã có sự phục hồi nhẹ. Đáng chú ý là việc ra mắt chỉ số ICX 61% và sự thay đổi trong thị trường quặng cô đặc.

Diễn biến giá

Thứ Hai (2/6): Kỳ nghỉ lễ, ra mắt chỉ số ICX 61%.  Hoạt động giao dịch hạn chế do kỳ nghỉ lễ Đoan Ngọ. Chỉ số ICX 62% và 61% đều có các giao dịch Pilbara Blend Fines (PBF) ở mức tương đương khoảng 95,64 - 95,77 USD/dmt (cho 62%) và 92,42 - 92,54 USD/dmt (cho 61%). Chỉ số 65% Fines và Lump Premium không có giao dịch đủ điều kiện, chỉ dựa vào giá tham khảo.

Thứ Ba (3/6): Điều chỉnh giảm do giá thép thấp hơn. Chỉ số ICX 62% giảm 1,05 USD/dmt xuống 94,65 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% giảm 1,95 USD/dmt xuống 104,55 USD/dmt. Giá phôi thép Đường Sơn giảm liên tiếp 3 ngày, gây áp lực lên thị trường quặng sắt. Giao dịch đường biển ghi nhận các giao dịch quặng mịn loại trung bình (PBF, BRBF, MACF, JMBF) ở các mức giá khác nhau, cho thấy nhu cầu mua vẫn tồn tại dù giá giảm. Thị trường cảng với chỉ số PCX 62% tại cảng giảm 10 NDT/tấn ướt (wmt) xuống 742 NDT/wmt, giao dịch ổn định và trầm lắng. Các nhà máy thép mua theo nhu cầu, thương nhân đứng ngoài. Hợp đồng tháng 9 trên DCE giảm 8 NDT/tấn xuống 695,50 NDT/tấn. Giá quặng viên cũng giảm, với chỉ số 63% Fe 3,5% alumina giảm 3,25 USD/dmt xuống 102,25 USD/dmt. Nhu cầu quặng viên yếu do giá than luyện cốc thấp hỗ trợ nhu cầu quặng cục.

Thứ Tư (4/6): Giá tăng nhờ Than và Thép. Chỉ số ICX 62% tăng 0,30 USD/dmt lên 94,95 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% tăng 0,60 USD/dmt lên 105,15 USD/dmt. Giá than luyện cốc và thép tăng cao hơn đã kéo giá quặng sắt đi lên. Giao dịch đường biển sôi động, ghi nhận 5 giao dịch lớn trên các nền tảng (PBF, MACF, NHGF, BRBF, IOCJ), cho thấy hoạt động mua bán tích cực trở lại. Chênh lệch giá tăng quặng cục (lump premium) tiếp tục tăng nhẹ. Thị trường cảng với chỉ số PCX 62% tại cảng tăng 6 NDT/wmt lên 748 NDT/wmt, nhưng giao dịch tại cảng vẫn chậm lại và giá tăng không theo kịp hợp đồng tương lai do các nhà máy thận trọng. Hợp đồng tháng 9 trên DCE tăng 9,50 NDT/tấn lên 704,50 NDT/tấn. Mức chênh lệch giảm quặng cô đặc silic thấp thu hẹp do nguồn cung thắt chặt. Giá quặng cô đặc nội địa cũng giảm nhẹ ở một số khu vực.

Thứ Năm (5/6): Giá đường biển giảm do giá thép hạ. Chỉ số ICX 62% giảm 0,55 USD/dmt xuống 94,40 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% giảm 0,60 USD/dmt xuống 104,55 USD/dmt. Giá xuất xưởng phôi Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.880 NDT/tấn, gây áp lực lên giá quặng. Mặc dù giá giảm, các giao dịch đường biển vẫn diễn ra tích cực trên các nền tảng (PBF, MACF, JMBF, PBL). Hầu hết các lô hàng được mua bởi các công ty thương mại, với nhu cầu về quặng mịn chiết khấu. Tâm lý thị trường vẫn còn lẫn lộn. Một số bên không quá bi quan về mùa thấp điểm truyền thống sắp tới của nhu cầu thép, vì ít nhà máy đã bắt đầu bảo trì và biên lợi nhuận thép vẫn dương.

Thị trường cảng với chỉ số PCX 62% tại cảng giảm 6 NDT/wmt xuống 742 NDT/wmt. Giao dịch tại cảng ổn định, với các nhà máy thép mua theo nhu cầu tức thời. Hợp đồng tháng 9 trên DCE đóng cửa ở 701 NDT/tấn, giảm 1 NDT/tấn.

Thứ Sáu (6/6): Giá biến động trong biên độ hẹp, tâm lý cải thiện. Chỉ số ICX 62% tăng 1 USD/dmt lên 95,40 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% tăng 0,85 USD/dmt lên 105,40 USD/dmt. Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn tăng 20 NDT/tấn lên 2.900 NDT/tấn. Giao dịch đường biển tích cực với nhiều giao dịch PBF, JMBF, PBL, NBL và quặng viên/thiêu kết được ghi nhận. Mức chênh lệch tăng quặng cục tiếp tục tăng nhẹ. Thị trường cảng với chỉ số PCX 62% tại cảng tăng 3 NDT/wmt lên 745 NDT/wmt. Tuy nhiên, giao dịch tại cảng vẫn ảm đạm, các nhà máy không vội tích trữ. Hợp đồng tương lai tháng 9 trên DCE đóng cửa ở 707,50 NDT/tấn, tăng 6 NDT/tấn (0,86%).

Yếu tố ảnh hưởng

Giá thép thành phẩm và lợi nhuận của nhà máy thép

Tác động trực tiếp: Giá thép thành phẩm, đặc biệt là phôi thép và thép thanh, có mối liên hệ trực tiếp đến giá quặng sắt. Khi giá thép giảm (như vào Thứ Ba và Thứ Năm), nó gây áp lực giảm lên giá quặng sắt. Ngược lại, khi giá thép phục hồi (như vào Thứ Tư và Thứ Sáu), nó kéo giá quặng sắt đi lên.

Biên lợi nhuận: Việc các nhà máy thép duy trì được biên lợi nhuận dương (nhờ giá than cốc thấp và giá thép chưa giảm quá sâu) đã giúp họ tiếp tục sản xuất và mua quặng, dù không quá vội vã. Điều này ngăn chặn đà giảm sâu hơn của giá quặng.

Giá than luyện cốc

Giá than luyện cốc và than cốc có tác động quan trọng. Việc giá than luyện cốc tăng (như vào Thứ Tư và Thứ Sáu) đã hỗ trợ giá quặng sắt.

Giá than luyện cốc thấp cũng hỗ trợ nhu cầu đối với quặng cục (lump ore) vì nó giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất thép, dẫn đến việc "lump premium" (phần giá tăng thêm của quặng cục) tiếp tục tăng.

Nhu cầu thực tế từ các nhà máy thép (thị trường cảng)

Mặc dù có những tín hiệu tích cực từ giao dịch đường biển, nhưng nhu cầu mua vào tại các cảng của Trung Quốc vẫn chậm chạp và thận trọng. Các nhà máy chỉ mua theo nhu cầu tức thời và không vội vàng tích trữ.

Sản lượng kim loại nóng trung bình hàng ngày (chỉ báo nhu cầu quặng sắt) có xu hướng giảm nhẹ, cho thấy các nhà máy đang dần hạn chế sản xuất khi bước vào mùa hè, mùa thấp điểm của nhu cầu thép.

Hoạt động giao dịch đường biển

Trái ngược với sự ảm đạm tại cảng, các giao dịch quặng sắt trên các nền tảng đường biển diễn ra khá tích cực xuyên suốt tuần, đặc biệt là các giao dịch thứ cấp và đấu thầu. Điều này cho thấy vẫn có nhu cầu mua từ các công ty thương mại, dù có thể là để điều chỉnh vị thế hoặc đáp ứng các hợp đồng cụ thể.

Tâm lý thị trường và triển vọng kinh tế vĩ mô

Tâm lý lẫn lộn: Thị trường có một tâm lý lẫn lộn. Một mặt, có lo ngại về nhu cầu tiêu thụ thép yếu trong mùa thấp điểm và dữ liệu kinh tế Trung Quốc vẫn còn áp lực giảm phát. Mặt khác, một số bên tham gia không quá bi quan vì biên lợi nhuận thép vẫn dương và ít nhà máy đã bắt đầu bảo trì lò cao quy mô lớn.

Kỳ vọng chính sách: Thị trường vẫn đang theo dõi sát các dữ liệu kinh tế vĩ mô của Trung Quốc và kỳ vọng về các biện pháp kích thích bổ sung từ Bắc Kinh, đặc biệt là trong bối cảnh ngành bất động sản vẫn còn trì trệ.

Cung cầu quặng cô đặc

Mức chiết khấu của quặng cô đặc silic thấp đã thu hẹp, cho thấy nguồn cung quặng cô đặc chất lượng cao này đang thắt chặt. Sự cố ở Peru (nếu có) hoặc các yếu tố về nguồn cung khác có thể ảnh hưởng đến thị trường này.

Tóm lại, thị trường quặng sắt Trung Quốc tuần qua là sự tổng hòa của các yếu tố giằng co giữa áp lực giảm giá từ nhu cầu thép yếu và sự hỗ trợ từ giá than cốc cùng biên lợi nhuận của nhà máy. Hoạt động mua bán vẫn diễn ra, nhưng với tâm lý thận trọng và chỉ theo nhu cầu tức thời tại thị trường giao ngay trong nước.

Tóm lại, thị trường quặng sắt Trung Quốc tuần qua là sự tổng hòa của các yếu tố giằng co giữa áp lực giảm giá từ nhu cầu thép yếu và sự hỗ trợ từ giá than cốc cùng biên lợi nhuận của nhà máy. Hoạt động mua bán vẫn diễn ra, nhưng với tâm lý thận trọng và chỉ theo nhu cầu tức thời tại thị trường giao ngay trong nước.

2. Than cốc

Tuần từ ngày 2/6 đến 6/6/2025, thị trường than luyện cốc và than cốc luyện kim Châu Á - Thái Bình Dương diễn ra trong bối cảnh áp lực giảm giá liên tục do nhu cầu yếu từ các thị trường chính (Trung Quốc và Ấn Độ) và ảnh hưởng từ việc giá than cốc nội địa Trung Quốc tiếp tục bị cắt giảm. Mặc dù có những biến động giá cục bộ và một số giao dịch bất ngờ, xu hướng chung vẫn là giảm.

Diễn biến giá 

Thứ Hai (2/6): Giá giảm do chào giá thấp hơn. Giá PLV FOB Úc giảm 6,20 USD/tấn xuống 187,80 USD/tấn. Giá HCC hạng hai giảm 1,05 USD/tấn xuống 147,50 USD/tấn FOB Úc. Một chào giá thấp hơn (188 USD/tấn FOB cho than luyện cốc hạng nhất Úc giao tháng 7) đã kéo giảm kỳ vọng giá chung. Triển vọng ngắn hạn vẫn ảm đạm, hoạt động giao dịch tại Trung Quốc im ắng do kỳ nghỉ lễ Thuyền Rồng. Giá PLV CFR Trung Quốc giảm 0,85 USD/tấn xuống 162 USD/tấn. Giá HCC cao cấp đến Ấn Độ giảm 6,35 USD/tấn xuống 200,50 USD/tấn CFR.

Thứ Ba (3/6): Chào giá tiếp tục giảm.  Giá PLV FOB Úc giảm thêm 1,90 USD/tấn xuống 185,90 USD/tấn. Giá HCC hạng hai giảm 1,85 USD/tấn xuống 145,65 USD/tấn FOB Úc. Các chào mua ở mức thấp (177 USD/tấn và 167 USD/tấn FOB Úc) không nhận được chào giá bán, cho thấy sự thận trọng của người bán. Nhu cầu từ người mua Ấn Độ hạn chế do mùa mưa sắp tới, dự kiến làm giảm hoạt động xây dựng. Giá PLV CFR Trung Quốc giảm 0,75 USD/tấn xuống 161,25 USD/tấn. Giá HCC cao cấp đến Ấn Độ giảm 2,05 USD/tấn xuống 198,45 USD/tấn CFR. Hợp đồng tương lai than luyện cốc và than cốc trên DCE giảm mạnh, phản ánh tâm lý yếu kém và dự báo sản lượng thép Trung Quốc chậm lại.

Thứ Tư (4/6): Giao dịch đẩy giá tăng bất ngờ. Giá PLV FOB Úc tăng 4,05 USD/tấn lên 189,95 USD/tấn. Giá HCC hạng hai giảm 0,30 USD/tấn xuống 145,35 USD/tấn FOB Úc. Một lô hàng Goonyella 75.000 tấn giao tháng 7 được bán ở mức 193 USD/tấn FOB Úc cho người dùng cuối Ấn Độ, cao hơn kỳ vọng thị trường và gây bất ngờ. Tâm lý thị trường Trung Quốc vẫn lẫn lộn do tin tức vĩ mô không rõ ràng (thảo luận Mỹ-Trung). Một số nhà máy thép Trung Quốc cắt giảm giá thu mua than cốc, thúc đẩy kỳ vọng về đợt cắt giảm giá than cốc nội địa thứ ba. Hợp đồng tương lai than luyện cốc trên DCE tăng mạnh 7,19% lên 768,0 NDT/tấn, được hỗ trợ bởi lo ngại nguồn cung than Trung Quốc thắt chặt và hoạt động chốt lời của người bán khống. Giá HCC cao cấp đến Ấn Độ tăng 4,05 USD/tấn lên 202,50 USD/tấn CFR. Giá PLV CFR Trung Quốc giảm 0,70 USD/tấn xuống 160,55 USD/tấn.

Thứ Năm (5/6): Giá than luyện cốc giảm do chào hàng thấp; than cốc luyện kim chịu áp lực cắt giảm giá. Giá than luyện cốc PLV FOB Úc giảm 3,25 USD/tấn xuống 186,70 USD/tấn. Giá hạng hai giảm 0,45 USD/tấn xuống 144,90 USD/tấn FOB Úc. Một chào hàng thấp hơn (187 USD/tấn FOB cho than luyện cốc hạng nhất Úc giao nửa cuối tháng 7) đã gây áp lực. Các nguồn tin thương mại cho biết không thiếu nguồn cung PLV của Úc, bao gồm cả hoạt động bán lại từ các nhà máy Trung Quốc, điều này làm giảm tâm lý và đẩy giá xuống. Giá HCC cao cấp đến Ấn Độ giảm 3 USD/tấn xuống 199,50 USD/tấn CFR. Giá PLV CFR Trung Quốc giảm 0,15 USD/tấn xuống 160,40 USD/tấn. Có thông tin về giao dịch tiềm năng than luyện cốc PLV của Trung Quốc sang Đông Á (khoảng 197 USD/tấn FOB), cho thấy than Trung Quốc bắt đầu thu hút sự chú ý. Các nhà máy thép ở Hà Bắc và Thiên Tân đề xuất đợt cắt giảm giá than cốc luyện kim nội địa Trung Quốc lần thứ ba với mức 70-75 NDT/tấn. Điều này tạo ra triển vọng thận trọng cho giá than luyện cốc, vì các nhà sản xuất than cốc sẽ cảnh giác mua vào khi biên lợi nhuận thu hẹp. Tồn kho than luyện cốc tại các cảng có khả năng giảm do thương nhân rút lui chờ thị trường yếu. Hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 trên DCE tiếp tục tăng 1,68% lên 757,0 NDT/tấn, cho thấy xu hướng khác biệt so với giao ngay.

Thứ Sáu (6/6): Giá giảm mạnh do giao dịch PLV thấp. Giá PLV FOB Úc giảm 5,55 USD/tấn xuống 181,15 USD/tấn. Giá HCC hạng hai giảm 2,85 USD/tấn xuống 142,05 USD/tấn FOB Úc. Một thương nhân Trung Quốc bán 35.000 tấn than luyện cốc cấp một Úc cho nhà sản xuất thép Ấn Độ với giá 181 USD/tấn FOB Úc, kéo chỉ số xuống. Giá này được coi là "thực tế" phản ánh sự yếu kém của thị trường giao ngay. Thương nhân vẫn bi quan về triển vọng giá do nhu cầu ảm đạm từ Trung Quốc và Ấn Độ. Một thương nhân Singapore dự đoán giá có thể giảm xuống dưới 180 USD/tấn FOB trong tuần tới (9-13/6) do áp lực bán mạnh trên thị trường giấy SGX. Giá HCC cao cấp đến Ấn Độ giảm 5,20 USD/tấn xuống 194,30 USD/tấn CFR. Giá PLV CFR Trung Quốc giảm 0,75 USD/tấn xuống 159,65 USD/tấn. Thị trường than cốc Trung Quốc vẫn ảm đạm sau đợt cắt giảm giá lần thứ ba. Sản lượng kim loại nóng giảm liên tục, gây sụt giảm nhu cầu nguyên liệu thô. Than Mông Cổ và than nội địa Trung Quốc vẫn cạnh tranh hơn về giá so với than đường biển. Hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 trên DCE kết thúc tuần với xu hướng tăng giá, tăng 3,18% lên 778,50 NDT/tấn, cho thấy sự khác biệt với thị trường giao ngay.

Các yếu tố ảnh hưởng chính

Tuần từ ngày 2/6 đến 6/6/2025, thị trường than tại Trung Quốc chịu tác động từ nhiều yếu tố, cả nội tại và bên ngoài. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến thị trường than Trung Quốc tuần qua:

Nhu cầu từ ngành thép và sản lượng kim loại nóng

Giảm sản lượng kim loại nóng: Đây là yếu tố then chốt gây áp lực giảm giá cho than luyện cốc và than cốc. Sản lượng kim loại nóng của Trung Quốc được cho là đã giảm liên tục trong tuần qua khi mùa nhu cầu thấp điểm của ngành thép đến gần. Điều này trực tiếp làm giảm nhu cầu đối với nguyên liệu thô đầu vào như than luyện cốc và than cốc.

Biên lợi nhuận thép: Mặc dù sản lượng giảm, việc các nhà máy thép vẫn duy trì được biên lợi nhuận dương (nhờ chi phí than cốc thấp) đã khiến họ không quá vội vàng cắt giảm sản xuất mạnh tay, nhưng vẫn thận trọng trong việc mua vào nguyên liệu.

Giá than cốc nội địa Trung Quốc và kỳ vọng cắt giảm

Đợt cắt giảm giá than cốc thứ ba: Các nhà máy thép ở Hà Bắc và Thiên Tân đã đề xuất và dự kiến hoàn tất đợt cắt giảm giá than cốc luyện kim nội địa Trung Quốc lần thứ ba với mức 70-75 NDT/tấn trong tuần. Điều này tạo áp lực giảm giá trực tiếp lên giá than luyện cốc (nguyên liệu đầu vào của than cốc), và cũng làm giảm sự quan tâm mua vào của các nhà sản xuất than cốc do lo ngại biên lợi nhuận thu hẹp.

Dự báo giảm tiếp: Nhiều bên tham gia thị trường dự đoán giá than cốc sẽ tiếp tục giảm trong tháng 6, làm tăng tâm lý thận trọng trên thị trường than luyện cốc.

Tình hình nguồn cung than (đặc biệt là than luyện cốc)

Nguồn cung PLV Úc: Mặc dù có những thông tin về sự chậm trễ hoặc nghi ngờ về tính khả dụng của một số lô hàng do các vấn đề vận hành hoặc lịch trình, nhưng nhìn chung, các nguồn tin thương mại cho biết không thiếu nguồn cung than PLV của Úc, bao gồm cả hoạt động bán lại từ các nhà máy Trung Quốc. Điều này góp phần gây áp lực giảm giá khi cung vượt cầu.

Cạnh tranh từ than khác: Than Mông Cổ và than nội địa Trung Quốc được đánh giá là cạnh tranh hơn về giá so với than đường biển. Ngoài ra, than luyện cốc cứng cao cấp của Canada cũng có sẵn, tăng thêm sự lựa chọn cho người mua.

Tồn kho cảng: Lượng than luyện cốc tại các cảng Trung Quốc được cho là đã giảm do các thương nhân rút lui chờ thị trường yếu, nhưng điều này chưa đủ để tạo động lực tăng giá.

Hoạt động giao dịch và tâm lý thị trường

Giao dịch đường biển: Mặc dù giá có xu hướng giảm, các giao dịch than luyện cốc trên các nền tảng đường biển vẫn diễn ra, đặc biệt là vào Thứ Tư và Thứ Sáu, với các lô hàng được bán ở mức giá thấp hơn. Điều này cho thấy vẫn có nhu cầu mua vào, dù ở mức giá đã được điều chỉnh.

Tâm lý bi quan: Nhìn chung, tâm lý thị trường than, đặc biệt là than luyện cốc, vẫn bi quan về triển vọng giá ngắn hạn do nhu cầu yếu và áp lực giảm giá từ than cốc nội địa.

Hợp đồng tương lai trên Sàn giao dịch Hàng hóa Đại Liên (DCE)

Xu hướng ngược chiều: Một điểm đáng chú ý là hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 trên DCE lại có xu hướng tăng vào giữa và cuối tuần, trái ngược với xu hướng giảm của giá giao ngay.

Điều này có thể do các yếu tố như:

Lo ngại về nguồn cung nội địa: Trung Quốc thường thắt chặt các quy định an toàn mỏ vào tháng 6, có thể dẫn đến việc kiểm tra mỏ nghiêm ngặt và tiềm ẩn nguy cơ thắt chặt nguồn cung than nội địa trong tương lai.

Hoạt động chốt lời: Một số nhà giao dịch có thể đã chốt lời từ các vị thế bán khống (short-selling) trước đó, đẩy giá lên.

Chính sách an toàn mỏ than của Trung Quốc

Mặc dù không có thông tin chi tiết về các chính sách mới được ban hành trong tuần qua, nhưng chính sách an toàn mỏ nghiêm ngặt của Trung Quốc (đặc biệt vào tháng 6) là một yếu tố luôn tiềm ẩn rủi ro về nguồn cung, có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng thị trường (như đã thấy trên thị trường hợp đồng tương lai).

Tóm lại, thị trường than Trung Quốc tuần qua chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nhu cầu yếu của ngành thép và áp lực giảm giá than cốc nội địa. Mặc dù có một số tín hiệu tích cực từ hợp đồng tương lai (do lo ngại nguồn cung nội địa) và giao dịch đường biển vẫn diễn ra, tâm lý chung vẫn là thận trọng và bi quan về triển vọng giá ngắn hạn.

III. THÉP XÂY DỰNG

Tuần từ ngày 2/6 đến 6/6/2025, thị trường thép xây dựng Trung Quốc (thép cây, cuộn trơn và phôi billet) chứng kiến sự biến động trong biên độ hẹp, với xu hướng giảm giá vào đầu tuần sau kỳ nghỉ lễ, sau đó phục hồi nhẹ vào giữa và cuối tuần. Tâm lý thị trường chịu tác động phức tạp từ các yếu tố như thuế quan của Mỹ, giá nguyên liệu thô (than cốc, quặng sắt), tồn kho giảm, sản lượng thép giảm và kỳ vọng về nhu cầu trong mùa thấp điểm.

1. Diễn biến thị trường

Thứ Hai (2/6): Kỳ nghỉ lễ Đoan Ngọ. Thị trường Trung Quốc nghỉ lễ.

Thứ Ba (3/6): Giá giảm do thuế quan Mỹ và tâm lý yếu. Giá xuất kho thép cây Thượng Hải giảm 30 NDT/tấn xuống 3.040 NDT/tấn. Thông báo tăng gấp đôi thuế Mục 232 của Mỹ (lên 50%) đã làm suy yếu tâm lý thị trường sau kỳ nghỉ lễ. Hợp đồng thép cây tháng 10 giảm 1,18% xuống 2.928 NDT/tấn, đạt mức thấp nhất kể từ năm 2017. Chỉ số PMI Caixin Trung Quốc giảm, cho thấy sự thu hẹp trong hoạt động sản xuất. Chào giá xuất khẩu thép cây Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 439 USD/tấn FOB. Các nhà máy và thương nhân cắt giảm chào giá, chấp nhận đơn hàng thấp hơn 440 USD/tấn FOB. Giá xuất khẩu cuộn trơn FOB Trung Quốc giảm 1 USD/tấn xuống 466 USD/tấn. Các nhà máy cắt giảm chào giá xuất khẩu. Giá xuất xưởng Đường Sơn giảm 10 NDT/tấn xuống 2.860 NDT/tấn.

Thứ Tư (4/6): Giá tăng nhờ nguyên liệu thô và giao dịch cải thiện. Giá xuất kho thép cây Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.060 NDT/tấn. Tâm lý thị trường khởi sắc nhờ giá than luyện cốc tương lai tăng vọt (DCE tăng 7,19%) và hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 trên SHFE tăng 1,57%. Lượng giao dịch thép cải thiện, với giao dịch thép cây tại các thành phố lớn tăng 30.000 tấn so với hôm trước, đạt 130.000 tấn. Một nhà sản xuất thép cây ở Sơn Đông ngừng dây chuyền để bảo trì, dự kiến sản lượng thép xây dựng tổng thể Trung Quốc trong tháng 6 sẽ giảm. Chào giá xuất khẩu thép cây FOB Trung Quốc tăng 2 USD/tấn lên 441 USD/tấn. Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Các nhà máy lớn duy trì chào giá xuất khẩu. Nhu cầu từ châu Phi tăng. Giá xuất xưởng phôi Đường Sơn tăng 40 NDT/tấn lên 2.900 NDT/tấn. Mức giá khả thi cho phôi Trung Quốc khoảng 420 USD/tấn FOB.

Thứ Năm (5/6): Giá nội địa giảm nhẹ, tồn kho hỗ trợ. Giá xuất kho thép cây Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.050 NDT/tấn. Thương nhân cắt giảm chào giá do tâm lý thị trường hạ nhiệt sau đợt tăng giá than luyện cốc hôm Thứ Tư. Tồn kho thép cây của thương nhân và nhà máy giảm 110.000 tấn so với tuần trước đó. Sản lượng thép cây của các nhà máy giảm 70.000 tấn so với tuần trước đó xuống 2,18 triệu tấn. Hợp đồng tháng 10 phục hồi vào chiều, tăng 4 NDT/tấn lên 2.959 NDT/tấn nhờ tồn kho giảm. Triển vọng nhu cầu tháng 6 vẫn ảm đạm do kỳ thi đại học (dừng xây dựng gần điểm thi) và mùa mưa. Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Nhu cầu xuất khẩu yếu. Giá xuất xưởng phôi Đường Sơn giảm 20 NDT/tấn xuống 2.880 NDT/tấn. Chào giá phôi Indonesia giảm.

Thứ Sáu (6/6): Giá tăng nhẹ nhờ đàm phán Mỹ-Trung và sản lượng giảm. Giá xuất kho thép cây Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.070 NDT/tấn. Cuộc điện đàm giữa Chủ tịch Tập Cận Bình và Tổng thống Trump tạo tín hiệu tích cực về xoa dịu căng thẳng thương mại. Hợp đồng tháng 10 tăng 0,57% lên 2.975 NDT/tấn. Sản lượng thép thô của các nhà máy thành viên Cisa tiếp tục giảm (4,9% từ 11-20/5 đến 21-31/5). Giao dịch thép tại các thành phố lớn không tăng rõ rệt, người mua vẫn thận trọng do mùa thấp điểm (mưa lớn miền Nam, nhiệt độ cao miền Bắc). Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 439 USD/tấn FOB. Nhu cầu từ ASEAN yếu, giá mục tiêu giảm. Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB. Giá xuất xưởng phôi Đường Sơn tăng 20 NDT/tấn lên 2.900 NDT/tấn.

2. Các yếu tố ảnh hưởng chính

Chính sách thuế quan và đàm phán thương mại Mỹ-Trung

Áp lực từ thuế quan Mỹ: Vào đầu tuần (Thứ Ba, 3/6), thông báo của Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc tăng gấp đôi thuế Mục 232 lên 50% đối với thép nhập khẩu đã làm suy yếu tâm lý thị trường thép Trung Quốc sau kỳ nghỉ lễ. Điều này gây lo ngại về khả năng xuất khẩu thép của Trung Quốc sang Mỹ.

Tín hiệu tích cực từ đàm phán: Tuy nhiên, vào cuối tuần (Thứ Sáu, 6/6), cuộc điện đàm giữa Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình và Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đưa ra tín hiệu tích cực về việc xoa dịu căng thẳng thương mại. Yếu tố này đã hỗ trợ tâm lý thị trường và góp phần vào sự tăng nhẹ của giá thép nội địa.

Tình hình cung và cầu nội địa

Nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm: Nhu cầu thép xây dựng nội địa Trung Quốc vẫn còn ảm đạm. Mùa mưa lớn ở miền Nam và nhiệt độ cao ở miền Bắc Trung Quốc đã ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng ngoài trời. Ngoài ra, kỳ thi tuyển sinh đại học (7-10/6) cũng khiến hoạt động xây dựng gần các điểm thi bị đình chỉ, làm suy yếu tiêu thụ thép cây trong giai đoạn này.

Sản lượng thép giảm: Sản lượng thép thô của các nhà máy thành viên Hiệp hội Sắt thép Trung Quốc (Cisa) đã giảm. Sản lượng thép cây của các nhà máy cũng giảm so với tuần trước. Việc các nhà máy có khả năng tăng phạm vi cắt giảm sản lượng từ giữa tháng 6 cho thấy họ đang điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu yếu.

Tồn kho giảm: Đây là một yếu tố hỗ trợ quan trọng cho giá. Tổng tồn kho thép cây và cuộn trơn tại các thành phố lớn trên cả nước đều giảm trong tuần qua. Tồn kho giảm cho thấy dù nhu cầu không mạnh, việc cung cũng đang được kiểm soát ở một mức độ nào đó, giúp cân bằng thị trường và ngăn chặn đà giảm giá sâu.

Giá nguyên liệu thô

Áp lực từ than cốc: Các nhà máy thép ở Hà Bắc và Thiên Tân đã đề xuất đợt cắt giảm giá mua than cốc luyện kim nội địa lần thứ ba (50-75 NDT/tấn). Điều này tạo ra áp lực giảm giá lên than luyện cốc (nguyên liệu đầu vào của than cốc) và khiến các nhà sản xuất than cốc cảnh giác khi mua vào, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến giá thép thành phẩm.

Phục hồi của giá phôi và than luyện cốc tương lai: Giữa tuần, giá than luyện cốc tương lai trên Sàn giao dịch Hàng hóa Đại Liên (DCE) tăng vọt, cùng với sự phục hồi của giá phôi billet xuất xưởng Đường Sơn, đã hỗ trợ tâm lý thị trường thép thành phẩm và kéo giá tăng trở lại.

Tâm lý thị trường và hoạt động giao dịch

Tâm lý thận trọng: Mặc dù có những yếu tố hỗ trợ, tâm lý tổng thể của thị trường vẫn là thận trọng do triển vọng nhu cầu không rõ ràng trong mùa thấp điểm.

Giao dịch: Hoạt động giao dịch thép tại các thành phố lớn có sự cải thiện vào giữa tuần nhưng lại chậm lại vào cuối tuần, cho thấy sự do dự của người mua.

Chào giá xuất khẩu: Nhu cầu từ các nhà mua lớn ở Đông Nam Á yếu và giá mục tiêu thấp đã khiến các chào giá xuất khẩu của Trung Quốc chịu áp lực giảm.

Tóm lại, thị trường thép xây dựng Trung Quốc trong tuần qua là sự giằng co giữa áp lực từ nhu cầu yếu, chính sách thuế quan ban đầu và chi phí nguyên liệu với sự hỗ trợ từ tồn kho giảm, sản lượng cắt giảm và tín hiệu tích cực từ đàm phán Mỹ-Trung. Kết quả là giá biến động trong biên độ hẹp và có xu hướng phục hồi nhẹ vào cuối tuần.

IV. THÉP CÔNG NGHIỆP

Tuần từ ngày 2/6 đến 6/6/2025, thị trường thép công nghiệp Trung Quốc (HRC, CRC, HDG, HRP, phôi slab) có sự phân hóa trong diễn biến giá và tâm lý. Giá HRC có xu hướng tăng nhẹ vào cuối tuần nhờ các yếu tố vĩ mô tích cực và giao dịch xuất khẩu khởi sắc. Tuy nhiên, nhìn chung, các phân khúc thép công nghiệp khác (CRC, HDG, HRP) vẫn chịu áp lực giảm giá do nhu cầu yếu kém, tồn kho tăng và tâm lý bi quan của thị trường nội địa.

1. Thép Cuộn Cán Nóng (HRC)

Diễn biến giá

Đầu tuần (Thứ Ba 3/6): Giá xuất kho Thượng Hải giảm 20 NDT/tấn xuống 3.160 NDT/tấn do tác động của thuế quan Mỹ và chỉ số sản xuất yếu. Hợp đồng tương lai tháng 10 giảm 1,04%.

Giữa tuần (Thứ Tư 4/6): Giá xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.180 NDT/tấn theo xu hướng nguyên liệu đầu vào và tâm lý vững chắc hơn. Hợp đồng tương lai tháng 10 tăng 1,61%.

Cuối tuần (Thứ Năm 5/6): Giá xuất kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.170 NDT/tấn do tồn kho tăng gần 80.000 tấn và sản lượng HRC cũng tăng.

Cuối tuần (Thứ Sáu 6/6): Giá xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.190 NDT/tấn. Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tăng 5 USD/tấn lên 448 USD/tấn.

Tổng kết tuần: Giá HRC tại Thượng Hải, Hàng Châu, Nam Kinh tăng 20-30 NDT/tấn. Tuy nhiên, tại Thiên Tân, Hàm Đan, Tây An, Lan Châu, giá lại giảm 20-40 NDT/tấn. Giá trung bình HRC độ dày 3.0mm và 4.75mm trên toàn quốc đều giảm 5 NDT/tấn so với tuần trước, đạt 3.291 NDT/tấn và 3.238 NDT/tấn tương ứng.

Cung & Cầu

Nguồn cung duy trì ở mức cao do các nhà máy vẫn có lợi nhuận nhỏ, thiếu động lực giảm sản lượng tự nguyện. Sản lượng HRC của các nhà máy cũng tăng trong tuần. Các đặc điểm của mùa thấp điểm trở nên rõ ràng, với nhu cầu yếu. Nhu cầu từ ngành sản xuất Trung Quốc cũng yếu, thể hiện qua các chỉ số PMI dưới 50. Người mua Việt Nam vẫn im lặng trước chào giá HRC từ Trung Quốc và các nhà máy địa phương. Tồn kho tăng nhẹ (tăng gần 80.000 tấn HRC trong tuần), cho thấy áp lực thị trường dần gia tăng.

Hoạt động giao dịch

Giao dịch vật lý nội địa khiêm tốn hoặc chậm. Hoạt động xuất khẩu HRC khởi sắc với tâm lý thị trường được cải thiện nhờ đàm phán Mỹ-Trung. Một số giao dịch HRC SS400 của Trung Quốc được thực hiện ở mức 480-485 USD/tấn CFR Trung Đông. HRC Q195 được chốt ở 455 USD/tấn CFR Pakistan và 438 USD/tấn CFR Việt Nam. Các nhà máy nhỏ hơn nâng giá chào sau khi nhận được đơn hàng. Giá có xu hướng yếu do cung ổn định và cầu yếu, tồn kho tăng. Khả năng phục hồi giá bị hạn chế. Dự kiến tuần tới giá HRC toàn quốc sẽ hoạt động theo xu hướng yếu.

2. Thép Cuộn Cán Nguội (CRC)

Giá CRC trên toàn quốc tiếp tục hoạt động yếu, với giá thị trường ở các địa phương chủ yếu là giảm. Tỷ lệ hoạt động của nhà máy cán nguội ổn định, nhưng tỷ lệ sử dụng công suất và sản lượng đều giảm so với tuần trước. Tồn kho nhà máy giảm nhẹ, nhưng tồn kho xã hội tăng nhẹ trở lại, khiến tổng tồn kho tiếp tục tăng (mặc dù mức độ tăng thu hẹp so với tuần trước). Lợi nhuận của ngành luyện kim và cán ép kim loại đen đạt 16,92 tỷ NDT từ 1-4/2025.

Tòa án Liên bang Hoa Kỳ ngăn chặn chính sách thuế quan "Ngày Giải phóng" của Tổng thống Trump có hiệu lực. Doanh số bán lẻ xe du lịch và xe năng lượng mới (NEV) đều tăng trưởng mạnh trong tháng 5 và từ đầu năm đến nay, đặc biệt là NEV với tỷ lệ thâm nhập cao. Đây là một điểm sáng cho nhu cầu thép tấm. Ý muốn mua hàng của các nhà máy sản xuất cuối cùng (hạ nguồn) là không đủ, nhu cầu ở mức trung bình và tâm lý mua hàng thận trọng. Thị trường hợp đồng tương lai kim loại đen chủ yếu giảm. Giá thị trường đang ngược với giá thanh toán, khiến biên lợi nhuận của các thương nhân bị hạn chế. Tâm lý thị trường nhìn chung khá bi quan. Dự kiến giá CRC có thể vẫn tiếp tục điều chỉnh yếu.

3. Thép mạ kẽm/mạ màu (HDG/PPGI)

Giá giao ngay thép cuộn mạ kẽm/mạ màu trong tuần này đã giảm. Giá trung bình tôn mạ kẽm 0.5mm và 1.0mm đều giảm lần lượt 33 NDT/tấn và 34 NDT/tấn. Giá trung bình tôn cuộn màu 0.476mm giảm 39 NDT/tấn.

Nguồn cung tổng thể tiếp tục duy trì ở mức tương đối cao. Nhu cầu yếu, khiến mâu thuẫn cung cầu nổi bật. Hoạt động kém hiệu quả của các doanh nghiệp bất động sản gián tiếp ảnh hưởng đến ngành thiết bị gia dụng, làm nhu cầu tổng thể cực kỳ tệ. Tốc độ giảm tồn kho chung trên thị trường chậm chạp, trong khi các thương nhân bán hàng không thuận lợi, dẫn đến giá có xu hướng giảm. Tỷ lệ hoạt động sản xuất tôn mạ kẽm là 91%, ổn định. Sản lượng trung bình hàng ngày ổn định (111.400 tấn). Tỷ lệ hoạt động sản xuất tôn cuộn màu 81%, giảm 5%. Sản lượng trung bình hàng ngày giảm 0,20 vạn tấn (35.000 tấn).

Nhu cầu thị trường giao ngay ở mức trung bình, nguồn cung ngắn hạn duy trì ở mức cao. Tồn kho không giảm mà còn tăng. Dự kiến giá thị trường thép cuộn mạ kẽm/mạ màu tổng thể sẽ tiếp tục điều chỉnh yếu.

4. Thép tấm (HRP)

Giá thị trường HRP đã biến động giảm. Giá trung bình thép tấm 20mm giảm 26 NDT/tấn so với tuần trước đó, đạt 3.492 NDT/tấn. Sản lượng giảm 4,52 vạn tấn trong tuần, cho thấy mức độ tích cực sản xuất đã giảm. Tiêu thụ giảm 7,08 vạn tấn so với tuần trước đó (đạt 157,88 vạn tấn). Tiêu thụ hàng tháng cũng giảm 1,09%. Tốc độ mua hàng của hạ nguồn khá kém, chủ yếu mua theo nhu cầu tức thời. Các thương nhân giữ thái độ thận trọng và chờ đợi, chủ yếu tập trung vào đẩy hàng. Dự kiến giá HRP trong nước tuần này có thể biến động trong biên độ hẹp.

Thị trường thép công nghiệp Trung Quốc tuần qua cho thấy một bức tranh phức tạp. Mặc dù yếu tố tâm lý tích cực từ đàm phán Mỹ-Trung đã hỗ trợ giá HRC và thúc đẩy xuất khẩu vào cuối tuần, nhưng áp lực từ nhu cầu nội địa yếu, tồn kho tăng và lợi nhuận nhà máy eo hẹp vẫn là các yếu tố cơ bản chi phối.

Dự kiến trong tuần tới, giá HRC có thể hoạt động theo xu hướng yếu, trong khi CRC và thép mạ/sơn phủ có thể tiếp tục điều chỉnh yếu. Thép tấm cán nóng vừa và dày dự kiến biến động trong biên độ hẹp. Thị trường sẽ tiếp tục theo dõi chặt chẽ các diễn biến vĩ mô và cân bằng cung cầu thực tế.

Liệu sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành xe năng lượng mới có thể tạo ra động lực đủ lớn để bù đắp sự yếu kém từ các ngành hạ nguồn khác và hỗ trợ giá thép công nghiệp trong bấy cảnh tồn kho cao không?