I. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG CHUNG
Tuần cuối tháng 5/2025, thị trường thép Trung Quốc chịu tác động mạnh bởi tâm lý bi quan về nhu cầu và áp lực giảm giá trên hầu hết các phân khúc. Nguyên liệu đầu vào có xu hướng giảm, và sản phẩm thép thành phẩm đạt mức thấp nhất trong nhiều năm. Tuy nhiên, cuối tuần ghi nhận một số tín hiệu ổn định và phục hồi nhẹ nhờ tồn kho giảm và giao dịch được thúc đẩy trước kỳ nghỉ lễ.
II. NGUYÊN LIỆU ĐẦU VÀO
1. Quặng Sắt
Thị trường quặng sắt Trung Quốc trong tuần từ 26/5 đến 30/5/2025 nhìn chung chịu áp lực giảm giá do tâm lý ảm đạm và nhu cầu thép suy yếu. Tuy nhiên, cuối tuần đã có dấu hiệu ổn định và tăng nhẹ trở lại nhờ dữ liệu tồn kho thép giảm, mặc dù giao dịch vẫn còn thưa thớt.
A. Diễn biến giá quặng sắt đường biển
Đầu tuần (26/5 - 27/5): Giá quặng sắt đường biển giảm liên tiếp do lo ngại về nhu cầu thép và thị trường thép yếu.
Chỉ số ICX 62% giảm từ 97,85 USD/dmt (26/5) xuống 96,75 USD/dmt (27/5).
Chỉ số 65% giảm từ 108,55 USD/dmt (26/5) xuống 107,50 USD/dmt (27/5).
Thị trường yên ắng, giao dịch hạn chế, với một số giao dịch quặng mịn Jimblebar Blend Fines (JMBF) và Newman High Grade Fines (NHGF) ở mức chiết khấu.
Giữa tuần (28/5): Giá quặng sắt đường biển ổn định, chờ đợi hướng đi rõ ràng hơn.
Chỉ số ICX 62% giữ nguyên ở 96,75 USD/dmt.
Chỉ số 65% giảm nhẹ 5 cent xuống 107,45 USD/dmt.
Giao dịch Pilbara Blend Fines (PBF) và Mining Area C Fines (MACF) diễn ra trên các nền tảng, cho thấy sự hỗ trợ tốt cho PBF thông số cũ do nguồn cung hạn chế.
Cuối tuần (29/5 - 30/5): Giá có sự phục hồi nhẹ vào ngày 29/5 nhưng lại giảm nhẹ vào ngày 30/5 do giao dịch thưa thớt.
Ngày 29/5, Chỉ số ICX 62% tăng lên 97,60 USD/dmt và Chỉ số 65% tăng lên 108,25 USD/dmt, được thúc đẩy bởi dữ liệu tồn kho thép giảm.
Ngày 30/5, Chỉ số ICX 62% giảm xuống 97,20 USD/dmt và Chỉ số 65% giảm xuống 107,85 USD/dmt.
Fortescue tiếp tục thu hẹp mức chênh lệch giảm cho các sản phẩm của mình (SSF, Fortescue Blend Fines, West Pilbara Fines) do chênh lệch giá giữa PBF và SSF tại cảng Thanh Đảo đang thu hẹp.
B. Diễn biến giá quặng viên và quặng cô đặc
Quặng viên: Giá quặng viên Trung Quốc giảm trong tuần, theo xu hướng giảm của quặng mịn.
Chỉ số quặng viên 63% Fe, 3,5% alumina giảm xuống 105,50 USD/dmt (27/5).
Chỉ số 63% Fe, 2% alumina giảm xuống 110,50 USD/dmt (27/5).
Nhu cầu quặng viên nhập khẩu vẫn yếu, nhưng chênh lệch giá tăng quặng viên giữa quặng viên hàm lượng alumina cao và thấp đã tăng.
Quặng cô đặc: Mức chênh lệch giảm ổn định.
Giá quặng cô đặc của Úc được đánh giá với mức chênh lệch giảm 5,60 USD/dmt so với chỉ số quặng mịn 65% CFR Trung Quốc tháng 6, không đổi so với tuần trước.
Giá quặng cô đặc silica thấp tăng sau vụ tai nạn xếp tàu ở Peru, nhưng giá quặng cô đặc silica cao hơn nhìn chung không đổi.
Giá quặng cô đặc nội địa Trung Quốc giảm ở một số khu vực như Tiềm Tây, Tiềm An và Hàm Đan.
C. Yếu tố ảnh hưởng
Nhu cầu thép yếu: Lo ngại về nhu cầu thép tiếp tục đè nặng lên thị trường quặng sắt, đặc biệt khi mùa thấp điểm bán thép sắp tới sẽ làm giảm giá thép và thu hẹp biên lợi nhuận.
Biên lợi nhuận thép: Các nhà máy thép tiếp tục tích trữ khi giá quặng sắt giảm nhẹ vì biên lợi nhuận thép vẫn dương, nhưng họ vẫn duy trì mua hàng cầm chừng (hand-to-mouth).
Dữ liệu tồn kho thép: Dữ liệu tồn kho thép giảm vào cuối tuần cho thấy doanh số bán hàng hạ nguồn đang cải thiện, thúc đẩy tâm lý thị trường và hỗ trợ giá quặng sắt tăng nhẹ.
Kỳ nghỉ lễ: Mặc dù kỳ nghỉ lễ sắp đến, các nhà máy thép không tăng đáng kể tồn kho và vẫn duy trì mức tồn kho thấp.
Bảo trì nhà máy: Một số nhà máy thép có kế hoạch bảo trì vào tháng 6 do lợi nhuận kém, điều này có thể ảnh hưởng thêm đến giá quặng sắt nếu sản lượng gang tiếp tục giảm.
Tuần cuối tháng 5 cho thấy thị trường quặng sắt Trung Quốc đang trong giai đoạn nhạy cảm, chịu ảnh hưởng lớn từ tình hình thị trường thép và tâm lý thị trường. Việc theo dõi sát sao diễn biến tồn kho thép và hoạt động của các nhà máy sẽ là chìa khóa để đánh giá xu hướng trong thời gian tới.
2. Than cốc
Thị trường than cốc và than luyện kim Trung Quốc trong tuần từ 26/5 đến 30/5/2025 trải qua nhiều biến động, chủ yếu chịu áp lực giảm giá do nhu cầu yếu và nguồn cung dồi dào, mặc dù giá than luyện cốc cứng cao cấp ban đầu có xu hướng tăng do nguồn cung PMV thắt chặt.
A. Than luyện cốc
a. Than luyện cốc đường biển
Giá tăng nhẹ đầu tuần (26/5 - 28/5)
Thứ Hai (26/5): Giá than luyện cốc cứng premium low-volatile (PLV) của Úc tăng 1,05 USD/tấn lên 193,25 USD/tấn FOB Úc do hoạt động mua hàng từ Ấn Độ và nguồn cung từ Úc hạn chế. Than luyện cốc premium mid-volatile (PMV) được giao dịch ở mức cao hơn, khoảng 214 USD/tấn CFR Ấn Độ, do nguồn cung khan hiếm.
Thứ Ba (27/5): Giá PLV Úc giảm 1,80 USD/tấn xuống 191,45 USD/tấn FOB Úc do nhu cầu từ người mua Ấn Độ sụt giảm và các yếu tố cơ bản của thép yếu.
Thứ Tư (28/5): Giá PLV Úc tăng trở lại 2,45 USD/tấn lên 193,90 USD/tấn FOB Úc do nguồn cung PMV thắt chặt, bất chấp nhu cầu mua hạn chế từ người dùng cuối Ấn Độ.
Giá ổn định và giảm nhẹ cuối tuần (29/5 - 30/5)
Thứ Năm (29/5): Giá PLV Úc tăng nhẹ 10 cent/tấn lên 194 USD/tấn FOB Úc do nguồn cung thắt chặt tiếp tục hỗ trợ tâm lý thị trường, dù hoạt động giao dịch rất ít. Thị trường vẫn trầm lắng do hội nghị ngành ở Singapore.
Thứ Sáu (30/5): Giá PLV Úc giữ ổn định ở mức 194 USD/tấn FOB Úc trong bối cảnh các tín hiệu trái chiều từ một chào giá xuất hiện cuối buổi. Nhu cầu từ người dùng cuối Ấn Độ giảm dần khi họ đánh giá lại vị thế sau biến động giá.
Giá giao Trung Quốc
Giá than luyện cốc PLV nhập khẩu vào Trung Quốc có xu hướng giảm trong suốt tuần, từ 165,40 USD/tấn CFR (26/5) xuống 162,85 USD/tấn CFR (30/5), do tâm lý thị trường bi quan tại Trung Quốc và sự ưu tiên than nội địa cạnh tranh hơn.
Giao dịch giao ngay tại Trung Quốc vẫn thấp hơn kỳ vọng, với than PMV tại cảng được chào bán khoảng 1.200-1.280 NDT/tấn.
b. Than luyện cốc nội địa Trung Quốc
Giá giảm liên tục
Đợt cắt giảm than cốc nội địa Trung Quốc lần thứ hai (50-55 NDT/tấn) đã được các nhà máy thép lớn chấp nhận vào ngày 28/5.
Giá than luyện cốc lưu huỳnh thấp loại cao cấp ở An Trạch, Sơn Tây giảm từ 1.200 NDT/tấn (27/5) xuống 1.180 NDT/tấn (30/5), tổng cộng giảm 150 NDT/tấn kể từ giữa tháng 4.
Tâm lý thị trường tiếp tục bi quan với dự đoán sẽ có thêm các đợt cắt giảm giá than cốc nếu nhu cầu không cải thiện.
2. Than cốc (Met Coke)
Áp lực giảm giá: Giá than cốc luyện kim tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương suy yếu trong tuần.
Chỉ số than cốc luyện kim 62 CSR và 65 CSR FOB Trung Quốc lần lượt giảm 2 USD/tấn xuống 203 USD/tấn và 3,60 USD/tấn xuống 209 USD/tấn so với tuần trước.
Việc Trung Quốc cắt giảm giá than cốc nội địa làm tăng kỳ vọng về việc giá than cốc xuất khẩu cũng sẽ giảm.
Thị trường Indonesia: Chỉ số than cốc luyện kim Indonesia 65 CSR FOB Indonesia giảm 1,85 USD/tấn xuống 210,30 USD/tấn. Nhu cầu mua than cốc Indonesia từ Ấn Độ vẫn ở mức thấp, người mua chủ yếu tập trung vào than cốc nội địa.
Sản lượng gang nóng giảm: Sản lượng gang nóng (hot metal) tại Trung Quốc tiếp tục giảm trong tuần, làm tăng thêm kỳ vọng về việc nhu cầu nguyên liệu thô sẽ giảm, gây áp lực lên giá than cốc.
3. Hợp đồng tương lai
Tâm lý giảm giá trên sàn giao dịch Đại Liên (DCE):
Hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 liên tục giảm, từ 799,50 NDT/tấn (26/5) xuống 726 NDT/tấn (30/5), với mức giảm đáng kể vào cuối tuần.
Hợp đồng tương lai than cốc cũng theo xu hướng giảm, từ 1.375 NDT/tấn (26/5) xuống 1.308 NDT/tấn (30/5).
4. Các yếu tố ảnh hưởng chính
Nhu cầu yếu: Nhu cầu từ các nhà máy thép Ấn Độ giảm sút do mùa gió mùa và các yếu tố cơ bản của thép trì trệ. Tại Trung Quốc, các nhà máy ưu tiên sử dụng than nội địa do có lợi thế cạnh tranh hơn than đường biển.
Nguồn cung PMV thắt chặt: Nguồn cung than PMV từ Úc vẫn còn eo hẹp, là yếu tố hỗ trợ giá than luyện cốc cứng cao cấp trong một số ngày.
Chính sách định lượng (QR) của Ấn Độ: QR đối với than cốc ít tro buộc các nhà máy thép Ấn Độ phải duy trì hoạt động lò cốc và tồn kho, dù giá than nhập khẩu cao hơn.
Dự đoán cắt giảm giá than cốc: Các nhà máy thép Trung Quốc tiếp tục chấp nhận và kỳ vọng các đợt cắt giảm giá than cốc nội địa tiếp theo, gây áp lực lên toàn bộ chuỗi cung ứng.
Sản lượng gang nóng giảm: Việc sản lượng gang nóng tiếp tục giảm là dấu hiệu rõ ràng của nhu cầu nguyên liệu thô yếu đi.
Nhìn chung, thị trường than cốc và than luyện kim Trung Quốc trong tuần qua chịu áp lực lớn từ nhu cầu thép yếu, nguồn cung dồi dào và chính sách cắt giảm giá trong nước. Mặc dù có những thời điểm giá than luyện cốc cứng cao cấp được hỗ trợ bởi nguồn cung PMV khan hiếm, nhưng tâm lý bi quan chung vẫn chiếm ưu thế.
III. THÉP XÂY DỰNG
Tuần cuối tháng 5/2025, thị trường thép xây dựng Trung Quốc tiếp tục chứng kiến xu hướng giảm giá mạnh, chạm mức thấp nhất trong nhiều năm đối với thép cây. Tâm lý thị trường ảm đạm do mùa thấp điểm sắp tới và nhu cầu yếu. Tuy nhiên, cuối tuần có dấu hiệu phục hồi nhẹ nhờ tồn kho giảm và một số giao dịch được thúc đẩy trước kỳ nghỉ lễ.
1. Thép Cây
Giá xuất kho Thượng Hải: Giảm liên tục từ 3.090 NDT/tấn (26/5) xuống 3.050 NDT/tấn (28/5), chạm mức thấp nhất kể từ đầu năm và ngang bằng với mức thấp nhất trong hai năm (tháng 8/2024). Cuối tuần tăng nhẹ lên 3.070 NDT/tấn (29/5).
Giá tại các thành phố lớn (22/5 - 29/5): Giảm mạnh, đặc biệt tại Thượng Hải và Thành Đô (giảm 70-90 NDT/tấn), phản ánh xu hướng giảm chung trên toàn quốc.
Hợp đồng tương lai tháng 10: Giảm xuống mức thấp mới 2.964 NDT/tấn vào ngày 28/5 trước khi hồi phục nhẹ.
Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc giảm từ 441 USD/tấn (26/5) xuống 439 USD/tấn (28/5), sau đó tăng nhẹ lên 440 USD/tấn (29/5).
Các nhà máy giữ giá chào xuất khẩu ở mức cao ban đầu (460 USD/tấn FOB), nhưng người mua kỳ vọng giá sẽ giảm xuống 440 USD/tấn FOB hoặc thấp hơn.
Lượng tiêu thụ thép cây yếu, dự kiến tiếp tục suy yếu từ tháng 6 do mùa thấp điểm xây dựng, Lễ hội Thuyền Rồng và kỳ thi đại học quốc gia.
Tuy nhiên, tồn kho thép cây toàn quốc giảm 218.800 tấn so với tuần trước (tổng 3,9459 triệu tấn vào ngày 29/5), là yếu tố hỗ trợ giá vào cuối tuần.
Giao dịch trên thị trường giao ngay cho thấy một số tín hiệu phục hồi khi giá giảm mạnh, nhưng tâm lý chung vẫn thận trọng.
Các nhà máy thép tiếp tục cắt giảm giá nguyên liệu đầu vào (than cốc luyện kim giảm 50-55 NDT/tấn) để duy trì biên lợi nhuận (ước tính khoảng 50-100 NDT/tấn).
2. Thép cuộn trơn
Giá xuất khẩu cuộn trơn Trung Quốc giảm từ 470 USD/tấn FOB (26/5) xuống 467 USD/tấn FOB (29/5).
Giá xuất xưởng nội địa Đường Sơn giảm 30 NDT/tấn xuống 3.270 NDT/tấn (26/5), sau đó tiếp tục giảm 50 NDT/tấn xuống 3.250 NDT/tấn (28/5).
Giá tại các thành phố lớn (22/5 - 29/5): Tương tự thép cây, giá cuộn trơn cũng giảm mạnh, đặc biệt tại Thượng Hải và Thành Đô (giảm 70-90 NDT/tấn).
Các nhà máy lớn giữ giá chào xuất khẩu cuộn trơn ở mức cao (485-495 USD/tấn FOB), nhưng dự kiến sẽ chấp nhận các đơn hàng dưới 475 USD/tấn FOB do tâm lý bi quan.
Chào giá từ các nhà máy Indonesia và Việt Nam cũng có xu hướng giảm.
Tồn kho cuộn trơn xã hội toàn quốc giảm 800 tấn so với tuần trước (tổng 557.600 tấn vào ngày 29/5), nhưng mức giảm không đáng kể so với thép cây.
3. Phôi Billet
Giá phôi xuất xưởng Đường Sơn giảm từ 2.920 NDT/tấn (26/5) xuống 2.900 NDT/tấn (27/5) và duy trì mức này đến 28/5, sau đó tăng nhẹ lên 2.910 NDT/tấn (29/5).
Giá chào xuất khẩu phôi của các nhà máy Indonesia và các công ty thương mại Trung Quốc có xu hướng giảm.
Giao dịch phôi thép giao ngay cải thiện vào cuối tuần, với các nhà máy cán thép mua theo nhu cầu trước kỳ nghỉ lễ.
Dự kiến giá thị trường phôi thép sẽ duy trì ổn định và có xu hướng vững chắc trước kỳ nghỉ lễ do nhu cầu bổ sung kho hàng.
Tồn kho chung của thép xây dựng (thép cây + cuộn trơn) là 4,5035 triệu tấn vào ngày 29/5.
Giá vật liệu xây dựng nhìn chung giảm mạnh do nhu cầu không bền vững và việc chủ động giảm tồn kho trước kỳ nghỉ lễ. Tuy nhiên, việc hạn chế sản xuất tại Sơn Đông đã thúc đẩy niềm tin thị trường, và khối lượng giao dịch tại một số thành phố tăng lên vào nửa cuối tuần.
Thị trường thép xây dựng Trung Quốc đang trải qua giai đoạn khó khăn với giá giảm sâu do nhu cầu yếu và mùa thấp điểm. Mặc dù có một số tín hiệu phục hồi nhẹ vào cuối tuần nhờ tồn kho giảm và giao dịch tích cực trước kỳ nghỉ lễ, triển vọng chung vẫn còn nhiều thách thức.
IV. THÉP CÔNG NGHIỆP
Thị trường thép công nghiệp Trung Quốc tuần 19/5-23/5/2025 giảm nhẹ, với giá thép cuộn, thép tấm và thép mạ yếu đi, phôi slab ổn định, do nhu cầu thấp, tồn kho giảm chậm và mùa thấp điểm.
1. Thép Cuộn Cán Nóng (HRC)
Giá HRC xuất kho tại Thượng Hải giảm từ 3.230 NDT/tấn (26/5) xuống 3.180 NDT/tấn (30/5), giảm 50 NDT/tấn. Giá trung bình HRC 3.0mm giảm 70 NDT/tấn (3.296 NDT/tấn), HRC 4.75mm giảm 71 NDT/tấn (3.243 NDT/tấn). Các khu vực như Thẩm Dương, Cáp Nhĩ Tân giảm mạnh (-100 NDT/tấn), trong khi Bắc Kinh, Thiên Tân giảm 50 NDT/tấn.
Giá HRC tháng 10 giảm từ 3.138 NDT/tấn (26/5) xuống 3.076 NDT/tấn (30/5), giảm 2,0%.
Chỉ số HRC FOB Trung Quốc giảm từ 451 USD/tấn (26/5) xuống 443 USD/tấn (29/5), giảm 8 USD/tấn, chạm mức thấp nhất trong 8 tháng. Giao dịch: HRC Q235 đạt 455-465 USD/tấn CFR Pakistan (430-440 USD/tấn FOB).
Tồn kho HRC giảm 70.000 tấn trong tuần, tốc độ tương tự tuần trước, hỗ trợ nhẹ tâm lý thị trường. Sản lượng HRC tăng nhẹ so với tuần trước, nhưng nhu cầu không như kỳ vọng.
Nhu cầu yếu trước kỳ nghỉ lễ Thuyền Rồng (31/5), mùa thấp điểm (tháng 6), và giá nguyên liệu đầu vào giảm (quặng sắt giảm 44 NDT/wmt, than cốc giảm 50-55 NDT/tấn). Tâm lý thị trường tiêu cực, giao dịch trầm lắng.
Giá HRC giảm xuống mức thấp nhất 8 tháng, người mua thận trọng, đặc biệt tại Việt Nam và Hàn Quốc do lo ngại thuế chống bán phá giá.
2. Thép Cuộn Cán Nguội (CRC)
Giá CRC không được đề cập chi tiết, nhưng chênh lệch giá HRC-CRC tiếp tục thu hẹp, phản ánh nhu cầu hạ nguồn yếu (ô tô, thiết bị gia dụng giảm 17.000 tấn so với tháng trước).
Xuất khẩu: Giá chào CRC SPCC dao động 514-525 USD/tấn FOB, giảm nhẹ so với tuần trước (515-540 USD/tấn FOB).
Tồn kho CRC tăng liên tục từ tháng 5, gây áp lực tâm lý lên nhà kinh doanh. Xuất khẩu 4 tháng đầu năm giảm 4,91% so với cùng kỳ 2024.
Nhu cầu hạ nguồn yếu, giao dịch kém, và tồn kho tăng. Các nhà kinh doanh tập trung xuất hàng, giảm nhiệt tình đặt hàng từ nhà máy.
Giá CRC có xu hướng yếu, xuất khẩu chịu áp lực từ thuế quan và cạnh tranh quốc tế.
3. Thép mạ kẽm/mạ màu (HDG/Tôn mạ)
Giá trung bình mạ kẽm 0.5mm giảm 48 NDT/tấn (4.311 NDT/tấn), 1.0mm giảm 47 NDT/tấn (3.952 NDT/tấn). Tôn màu 0.476mm giảm 30 NDT/tấn (5.033 NDT/tấn). Cáp Nhĩ Tân giảm mạnh (-100 NDT/tấn), Thượng Hải, Thiên Tân giảm 70-130 NDT/tấn.
Tỷ lệ hoạt động dây chuyền mạ kẽm đạt 91%, sản lượng tăng 4.000 tấn (111.400 tấn/ngày). Tôn mạ màu đạt 86%, sản lượng tăng 800 tấn (37.000 tấn/ngày).
Nhu cầu yếu, giao dịch kém, và giá nguyên liệu (HRC) giảm. Tỷ lệ sử dụng công suất cao (57%) gây áp lực cung dư.
Giá thép mạ giảm, giao dịch không cải thiện, người dùng cuối hạn chế đặt hàng.
4. Thép tấm (HRP)
Giá thép tấm 20mm trung bình giảm 43 NDT/tấn, xuống 3.518 NDT/tấn. Thái Nguyên, Thạch Gia Trang giảm mạnh (-90 NDT/tấn), Bắc Kinh, Thiên Tân giảm 70 NDT/tấn.
Giá chào thép tấm Q235 dao động 480-515 USD/tấn FOB, ổn định so với tuần trước.
Nhu cầu giao ngay yếu, thị trường chuyển sang mùa thấp điểm, người dùng cuối nhạy cảm với giá, chỉ mua theo nhu cầu cần thiết.
Nhu cầu yếu, tồn kho tăng nhẹ, và tâm lý thị trường tiêu cực. Các nhà kinh doanh giảm giá để đẩy hàng.
Giá thép tấm giảm mạnh, giao dịch kém, áp lực tồn kho gia tăng.
5. Phôi slab
Giá phôi slab FOB dao động 437-475 USD/tấn. Indonesia giảm giá chào từ 440 USD/tấn xuống 437 USD/tấn FOB. Người mua Ấn Độ chào mua phôi slab S355 ở mức 475 USD/tấn FOB Việt Nam.
Nhu cầu phôi slab từ Ấn Độ mạnh, nhưng thị trường châu Á ảm đạm do giá HRC nội địa giảm. Giao dịch hạn chế, người mua thận trọng.
Giá phôi slab dao động hẹp, nhưng tâm lý thị trường yếu.
Nhìn chung, nhu cầu thép công nghiệp yếu do do mùa thấp điểm, kỳ nghỉ lễ Thuyền Rồng, và giá nguyên liệu giảm (quặng sắt, than cốc). Tồn kho tăng (CRC, thép tấm), giao dịch trầm lắng, và áp lực thuế chống bán phá giá tại Việt Nam, Hàn Quốc ảnh hưởng xuất khẩu. Giá HRC, CRC, thép mạ, và thép tấm giảm mạnh, đạt mức thấp nhất 8 tháng. Phôi slab dao động hẹp nhờ nhu cầu ổn định từ Ấn Độ.