Trung Quốc
Nguyên liệu thô
Quặng sắt: Giá giảm sâu do thị trường thép yếu. Giao dịch đường biển và tại cảng trầm lắng, tập trung vào quặng cấp trung có chiết khấu.
ICX 62% Fe CFR Thanh Đảo: 96,75 USD/dmt (giảm 1,10 USD/dmt). PCX 62% tại cảng Thanh Đảo: 749 NDT/wmt (giảm 8 NDT/wmt). Hợp đồng tương lai tháng 5 (DCE): 698,50 NDT/tấn (giảm 1,76%). Giá có khả năng tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.
Than luyện cốc: Giá than luyện cốc Úc tăng nhẹ do nguồn cung PMV thắt chặt và nhu cầu từ Ấn Độ. Ngược lại, tại Trung Quốc, tâm lý thị trường than luyện cốc vẫn yếu, hợp đồng tương lai giảm và đề xuất cắt giảm giá than cốc nội địa lần 2.
Quặng viên: Giá giảm theo quặng mịn. Nhu cầu nhập khẩu yếu.
63% Fe 3,5% alumina: 105,50 USD/dmt (giảm 2,50 USD/dmt so với tuần trước). Giá dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.
Than luyện cốc: Thị trường nội địa Trung Quốc tiếp tục bi quan, giá giảm.
Giá PLV giao Trung Quốc đã giảm 0,75 USD/tấn xuống 164,65 USD/tấn CFR, trong khi giá cấp hai giảm 0,20 USD/tấn xuống 146,90 USD/tấn CFR miền bắc Trung Quốc.
Tại Trung Quốc, giá than luyện cốc nội địa lại giảm, với giá than luyện cốc lưu huỳnh thấp loại cao cấp ở An Trạch, Sơn Tây, giảm 30 NDT/tấn xuống 1.200 NDT/tấn hôm thứ Ba (27 tháng 5). Thị trường Trung Quốc tiếp tục chịu áp lực giảm.
Sản Phẩm Thép
Thép dẹt:Giá giảm sâu hơn cả nội địa và xuất khẩu do giao dịch chậm và tâm lý tiêu cực.
HRC xuất kho Thượng Hải: 3.210 NDT/tấn (giảm 20 NDT/tấn). HRC FOB Trung Quốc (chỉ số): 449 USD/tấn (giảm 2 USD/tấn). HRC ASEAN (chỉ số): 493 USD/tấn (giảm 1 USD/tấn). Giá dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.
Thép Mạ: Giá ổn định đến hơi yếu, đặc biệt là thép mạ kẽm. Nhu cầu yếu, giao dịch kém.
GI 1.0mm (Thượng Hải): 3960 NDT/tấn (giảm nhẹ). PPGI 0.5mm (Thượng Hải): 6600 NDT/tấn (ổn định). Giá dự kiến ổn định đến hơi yếu và điều chỉnh.
Thép dài: Giá thép dài tiếp tục giảm sâu, thép cây Thượng Hải ở mức thấp nhất năm. Nhu cầu yếu, giao dịch kém.
Thép cây xuất kho Thượng Hải: 3.070 NDT/tấn (giảm 20 NDT/tấn). Thép cây FOB Trung Quốc (chỉ số): 441 USD/tấn (ổn định, nhưng chào bán giảm).
Giá cuộn trơn xuất khẩu Trung Quốc ổn định ở mức 470 USD/tấn FOB. Tuy nhiên, một nhà máy miền bắc đã giảm giá chào 4 USD/tấn xuống 478 USD/tấn FOB cho lô hàng tháng 7. Các nhà máy lớn khác vẫn giữ mức chào 485-495 USD/tấn FOB, nhưng dự kiến sẽ chấp nhận các đơn hàng dưới 475 USD/tấn FOB do tâm lý thị trường bi quan.
Phôi thép xuất xưởng Đường Sơn: 2.900 NDT/tấn (giảm 20 NDT/tấn).
Giá dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp kỷ lục.
Ngày 27 tháng 5 là một ngày tiếp nối xu hướng giảm giá mạnh mẽ của thị trường thép Trung Quốc. Các yếu tố vĩ mô như nhu cầu yếu, mùa thấp điểm sắp tới, và áp lực từ thị trường hợp đồng tương lai tiếp tục đè nặng lên giá cả. Mặc dù có một số điểm sáng nhỏ ở giá than luyện cốc Úc và sự quay trở lại của nhu cầu phế liệu từ Đài Loan, nhưng nhìn chung, bức tranh thị trường vẫn là bi quan và đầy thách thức đối với các nhà sản xuất và kinh doanh thép Trung Quốc.
Nhật Bản
Phế
Thị trường xuất khẩu phế của Nhật Bản vào ngày 27 tháng 5 có tâm lý trái chiều và giao dịch chưa sôi động. Giá H2 FOB Nhật Bản không đổi ở mức 41.300 Yên/tấn (289 USD/tấn).
Nhu cầu từ Đài Loan quay trở lại mạnh mẽ hơn, với giá chào mua phế liệu H1/H2 50:50 tăng lên 315-320 USD/tấn CFR. Nhu cầu từ Việt Nam cũng tích cực một chút với giá chào mua chỉ định cũng tăng nhẹ lên 320-325 USD/tấn CFR.
Mặc dù có tín hiệu tích cực từ Đài Loan, nhưng sự yếu kém dai dẳng của thị trường thép Trung Quốc vẫn khiến nhiều người mua nước ngoài thận trọng và không sẵn lòng tăng giá mua phế. Đồng Yên mạnh cũng gây áp lực lên khả năng giảm giá của người bán Nhật Bản.
Đài Loan
Phế
Thị trường phế đóng container nhập khẩu của Đài Loan vào ngày 27 tháng 5 tương đối ổn định, mặc dù người mua rút khỏi thị trường giao ngay và duy trì thái độ thận trọng.
Chỉ số HMS 1/2 80:20 CFR Đài Loan không đổi ở mức 297 USD/tấn. Hoạt động giao dịch bị hạn chế do người mua thận trọng và đang theo dõi mức tồn kho cuối tháng. Hầu hết người bán vẫn giữ triển vọng tăng giá, với các chào hàng lên tới 306 USD/tấn CFR. Một số người bán tin rằng giao dịch sẽ chốt ở mức trên 300 USD/tấn trong tuần này.
Người mua Đài Loan dường như chấp nhận mức giá cao hơn cho phế Nhật Bản (trong khoảng 315-320 USD/tấn CFR), do giá phế container của Mỹ tăng đã thu hẹp khoảng cách giá giữa hai nguồn này. Không có chào hàng phế liệu từ Úc hoặc Nam Mỹ đến Đài Loan trong ngày.
Việt Nam
Thép dẹt
Thị trường thép dẹt tại Việt Nam đang tiếp tục chịu áp lực giảm giá và tâm lý thận trọng từ phía người mua.
HRC từ các nguồn như Nhật Bản và Trung Quốc vẫn duy trì ở mức cạnh tranh (khoảng 450 - 495 USD/tấn CFR Việt Nam tùy loại và nguồn gốc), thấp hơn so với các chào giá từ Indonesia.
Người mua Việt Nam không vội vàng mua hàng mới, do nhu cầu hạ nguồn vẫn chậm và đặc biệt là sự không chắc chắn về các chính sách chống bán phá giá có thể mở rộng đối với HRC nhập khẩu từ Trung Quốc.
Ngay cả khi các nhà cung cấp giảm giá chào (ví dụ, HRC Trung Quốc giảm chào xuống 462-465 USD/tấn CFR cho một số loại), người mua địa phương vẫn không thể hiện nhiều hứng thú, chờ đợi xu hướng rõ ràng hơn.
Nhìn chung, thị trường đang trong giai đoạn chờ đợi, với khả năng giá sẽ tiếp tục bị kìm hãm hoặc giảm nhẹ trong thời gian tới.
Phế
Thị trường phế liệu tại Việt Nam hiện đang đối mặt với áp lực giảm giá do các chào hàng quốc tế cạnh tranh và sự thận trọng từ phía người mua.
Phế H2 CFR Việt Nam đang được chào ở mức 325-330 USD/tấn, trong khi phế HS CFR Việt Nam là 350-355 USD/tấn.
Người mua Việt Nam kiên quyết yêu cầu giá thấp hơn ít nhất 10 USD/tấn so với các chào giá này, và chỉ chấp nhận HS ở mức 340 USD/tấn CFR hoặc thấp hơn.
Sự bất đồng về giá giữa người bán và người mua khiến các giao dịch trên thị trường phế Việt Nam trở nên trì trệ.