Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tổng hợp tin tức ngày 20/11/2025

I. Thị Trường Thép Dài (Long Steel)

Châu Á – Thái Bình Dương (Trung Quốc)

Giá thép dài ổn định, nhưng hoạt động giao dịch xuất khẩu rất chậm do chênh lệch lớn giữa giá chào bán và giá chào mua, cùng với tâm lý yếu từ nguyên liệu đầu vào.

Thép Thanh (Rebar):

Giá tại kho Thượng Hải ổn định ở 440,26 USD/tấn (3.130 NDT/tấn).

Chỉ số FOB Trung Quốc giữ ở 447 USD/tấn. Giao dịch xuất khẩu bị đình trệ; người mua Singapore chỉ chào mua ở mức quy đổi 435 USD/tấn FOB.

Hợp đồng tương lai tháng 1 giảm 0,49% xuống 3.070 NDT/tấn.

Thép Cuộn Trơn (Wire Rod):

Giá xuất khẩu đứng yên ở 462 USD/tấn FOB.

Giá chào bán rộng, từ 470-495 USD/tấn FOB, nhưng người mua chào mua dưới $460/tấn FOB.

Phôi Thép (Billet):

Giá xuất khẩu tăng nhẹ 3-5 USD/tấn lên 433-435 USD/tấn FOB do thị trường nội địa tăng đầu tuần.

Giá chào bán CFR Philippines là 450-455 USD/tấn, trong khi giá mua chỉ ở mức 440-445 USD/tấn CFR.

Bắc Phi (Ai Cập)

Các nhà máy Ai Cập giảm mạnh giá chào bán thép thanh nội địa (giảm 4.000 E£/tấn) xuống 34.200 E£/tấn (tương đương 632,91 USD/tấn xuất xưởng) do nhu cầu yếu và khó khăn trong việc lấp đầy công suất.

Việc giảm giá được thực hiện nhờ các nhà máy có lô phôi thép được mua trước khi thuế nhập khẩu 16,2% có hiệu lực vào tháng 9, mang lại sự linh hoạt về chi phí.

Châu Âu

Thị trường thép dài ổn định hoặc tăng giá bất chấp nhu cầu chậm, chủ yếu do sự bất ổn về Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU.

Ý: Giá thép thanh nội địa tăng 10 EUR/tấn lên 570 EUR/tấn xuất xưởng do nhà máy lớn gặp sự cố ngừng hoạt động. Giá xuất khẩu mạnh sang Đông Âu ở mức 530-540 EUR/tấn xuất xưởng.

Tây Ban Nha: Các nhà sản xuất thép cuộn tăng giá chào bán 40-50 EUR/tấn để đón đầu nguồn cung nhập khẩu khó khăn hơn do CBAM, nhưng người mua chỉ chấp nhận tăng khoảng 25 EUR/tấn.

II. Thị Trường Thép Dẹt (Flat Steel)

Châu Á – Thái Bình Dương (Trung Quốc)

Giá HRC nội địa Trung Quốc giảm nhẹ (10 NDT/tấn) xuống 3.280 NDT/tấn do tâm lý yếu từ nguyên liệu đầu vào (than cốc).

HRC Xuất Khẩu: Chỉ số FOB Trung Quốc giữ ở 446 USD/tấn. Giá chào bán chính thức cao (480 USD/tấn FOB) nhưng giá thương lượng thấp hơn, với một số nhà giao dịch sẵn sàng bán ở mức 443-445 USD/tấn FOB.

Việt Nam: Thị trường HRC Việt Nam bế tắc do người mua không mặn mà với hàng giao tháng 1 từ Trung Quốc vì cuộc điều tra chống lẩn tránh thuế. Giá chào bán HRC mác SAE từ Indonesia và Ấn Độ giữ ở mức 495-498 USD/tấn CFR.

Châu Âu

HRC Tương Lai: Hợp đồng tương lai HRC Bắc Âu tăng vọt (9-11 EUR/tấn) trên toàn bộ đường cong tháng 12/2026, do rò rỉ các giá trị mặc định CBAM cao, làm dấy lên lo ngại về hạn chế nhập khẩu.

HDG (Thép Mạ Kẽm): Giá ổn định nhưng hoạt động giao dịch chậm lại mạnh do người mua do dự trước chi phí CBAM năm 2026. Chỉ số HDG Tây Ban Nha giữ ở 625 EUR/tấn CIF.

III. Thị Trường Nguyên Liệu Đầu Vào