I. THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG
Tháng 3 năm 2025, thị trường thép xây dựng Trung Quốc chứng kiến một bức tranh phức tạp với sự giằng co giữa cung và cầu gia tăng, chính sách điều chỉnh được thắt chặt và lượng tồn kho giảm nhanh. Giá thị trường có xu hướng tăng trước, giảm sau, khiến tâm lý các nhà kinh doanh chuyển từ lạc quan sang thận trọng.
1. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 4/2025
Trong tháng 4, giá thép xây dựng Trung Quốc biến động trong biên độ hẹp. Nhiệt độ thuận lợi cho xây dựng, tỷ lệ vốn hóa dự án tại công trường tiếp tục cải thiện, và nhu cầu bề ngoài (表需) từ các nhà tiêu thụ cuối cùng tiếp tục tăng trưởng chậm. Tồn kho xã hội tiếp tục giảm. Tuy nhiên, căng thẳng thương mại Mỹ-Trung về thuế quan gay gắt đã tác động đến biến động giá thép kỳ hạn, khiến đa số nhà kinh doanh thận trọng và duy trì mức tồn kho thấp.
2. GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 4/2025
Giá thép cây
Giá HRB400φ16 tại Thượng Hải vào ngày 30/4 là 3245 NDT/tấn, giảm 1.7% so với tháng trước.
Giá HRB400φ16 tại Hàng Châu là 3506 NDT/tấn, giảm 1.05% so với tháng trước.
Giá HRB400φ16 tại Nam Kinh là 3381 NDT/tấn, giảm 3% so với tháng trước.
Giá thép cuộn trơn
Giá HPB300φ6 tại Thượng Hải vào ngày 30/4 là 3768 NDT/tấn, giảm 1.29% so với tháng trước.
Giá HPB300φ6 tại Hàng Châu là 3721 NDT/tấn, giảm 0.04% so với tháng trước.
3. TỒN KHO THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 4/2025
Tính đến ngày 24/4/2025:
Tổng tồn kho thép cây: 5.1094 triệu tấn, giảm 1.0125 triệu tấn so với tháng trước và giảm 1.9766 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước.
Tổng tồn kho thép cuộn dây: 0.6664 triệu tấn, giảm 0.3138 triệu tấn so với tháng trước và giảm 0.3599 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước.
Tổng tồn kho 5 loại thép chính: 10.9043 triệu tấn, giảm 1.7195 triệu tấn so với tháng trước và giảm 3.462 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước.
Về tồn kho tại các nhà máy thép (giữa tháng 4/2025):
Tồn kho thép thành phẩm của các doanh nghiệp trọng điểm: 16.71 triệu tấn, tăng 4.2% so với 10 ngày trước, nhưng giảm 1.2% so với tháng trước và giảm 7.8% so với cùng kỳ năm trước.
4. TÌNH HÌNH SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 4/2025
Sản lượng: Sản lượng thép xây dựng hàng tuần tăng nhẹ. Sản lượng thép cây tăng 1.68 vạn tấn (đạt 2.2911 triệu tấn/tuần), sản lượng thép cuộn dây tăng 5.23 vạn tấn (đạt 0.8499 triệu tấn/tuần) so với tháng trước.
Doanh số: Lượng giao dịch thị trường tiếp tục cải thiện. Lượng giao dịch trung bình hàng ngày toàn quốc đạt 11.66 vạn tấn, tăng 8.25% so với tháng trước (nhưng giảm 29.93% so với cùng kỳ năm trước).
Lợi nhuận: Lợi nhuận của các nhà máy thép lò cao cải thiện nhẹ. Tính đến 28/4, chi phí sản xuất thép cây trung bình của lò cao là 3253.70 NDT/tấn, lò điện là 3217 NDT/tấn. Giá bán trung bình của thép cây là 3351 NDT/tấn, mang lại lợi nhuận trung bình 97.30 NDT/tấn cho lò cao và 134 NDT/tấn cho lò điện.
5. NHU CẦU HẠ NGUỒN
Bất động sản:
Đầu tư bất động sản 1-3/2025: Giảm 9.9% so với cùng kỳ.
Diện tích khởi công mới: Giảm 24.4%.
Diện tích hoàn thành: Giảm 14.3%.
Doanh số bán nhà mới trong tháng 4/2025: Giảm 3.0% về diện tích và 2.1% về giá trị so với cùng kỳ.
Doanh số của TOP100 doanh nghiệp bất động sản: Giảm 10.4% so với tháng trước và giảm 8.7% so với cùng kỳ, duy trì ở mức thấp kỷ lục.
Chính sách: Lãi suất LPR tháng 4 không thay đổi, mặc dù thị trường kỳ vọng chính sách nới lỏng hơn để ổn định thị trường.
6. QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG
Trong tháng 4 năm 2025, thị trường thép xây dựng Trung Quốc đã trải qua giai đoạn giá biến động trong biên độ hẹp và có xu hướng giảm nhẹ.
Giá giảm nhẹ: Giá thép cây (rebar) và thép cuộn dây (wire rod) tại các thành phố lớn như Thượng Hải, Hàng Châu, Nam Kinh đều ghi nhận mức giảm từ 0.04% đến 3% so với tháng trước.
Nhu cầu phục hồi chậm: Dù thời tiết thuận lợi cho xây dựng và tỷ lệ vốn hóa dự án tại công trường có cải thiện, nhu cầu thực tế từ các nhà tiêu thụ cuối cùng (表需) vẫn chỉ tăng trưởng chậm.
Tồn kho giảm: Tồn kho xã hội của thép cây, thép cuộn dây và tổng thể 5 loại thép chính đều giảm đáng kể so với tháng trước và cùng kỳ năm trước, cho thấy lượng hàng hóa được tiêu thụ. Tuy nhiên, tồn kho tại các nhà máy thép lại tăng nhẹ so với 10 ngày trước đó (giữa tháng 4).
Sản lượng tăng nhẹ: Sản lượng thép xây dựng hàng tuần có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt là thép cây và thép cuộn dây do các nhà máy lò cao tăng cường sản xuất.
Lợi nhuận nhà máy cải thiện: Lợi nhuận sản xuất thép cây của cả lò cao và lò điện đều cải thiện nhẹ trong tháng 4.
Áp lực từ bất động sản: Ngành bất động sản tiếp tục là điểm yếu lớn nhất. Đầu tư bất động sản, diện tích khởi công mới và diện tích hoàn thành đều giảm sâu so với cùng kỳ. Doanh số bán nhà mới và của các nhà phát triển hàng đầu cũng giảm mạnh trong tháng 4.
Yếu tố vĩ mô và tâm lý: Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung về thuế quan đã ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý thị trường, khiến đa số nhà kinh doanh thận trọng và duy trì tồn kho thấp. Kỳ vọng về chính sách hỗ trợ thị trường bất động sản vẫn còn, nhưng LPR tháng 4 không thay đổi đã tạo ra sự thất vọng nhẹ.
Tháng 4/2025 chứng kiến thị trường thép xây dựng Trung Quốc có sự cải thiện về tồn kho và lợi nhuận nhà máy, nhưng vẫn chịu áp lực từ nhu cầu yếu của ngành bất động sản và tâm lý thận trọng do yếu tố vĩ mô. Giá cả chủ yếu biến động trong biên độ hẹp và có xu hướng giảm.
7. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG THÉP XÂY DỰNG THÁNG 5/2025
Tháng 5, miền Nam Trung Quốc sẽ có nhiều mưa hơn, đầu tư bất động sản vẫn ở mức thấp, dự kiến nhu cầu bề ngoài sẽ giảm nhẹ so với tháng trước.
Cung: Sản lượng thép có thể tiếp tục tăng, với sản lượng gang lỏng đạt mức cao kỷ lục trong năm. Điều này cho thấy nguồn cung có thể tiếp tục cao.
Cầu: Nhu cầu sẽ bước vào khoảng thời gian cao điểm trong năm, nhưng tốc độ tăng trưởng có thể chậm lại.
Thị trường nội địa: Giá thép xây dựng dự kiến sẽ biến động và thiên về yếu hơn trong tháng 5, với biên độ dao động có thể lớn hơn tháng 4. Thị trường sẽ tiếp tục ở trạng thái chờ đợi và quan sát, giá có thể điều chỉnh ngắn hạn theo tin tức hoặc các yếu tố vĩ mô.
Giá thép cây (Rebar - HRB400φ16 tại Thượng Hải): Dự kiến dao động trong khoảng 3150 - 3250 NDT/tấn.
Giá thép cuộn trơn (Wire Rod - HPB300φ6 tại Thượng Hải): Dự kiến dao động trong khoảng 3650 - 3750 NDT/tấn.
Yếu tố rủi ro: Chính sách thuế quan của Mỹ có thể tiếp tục bất thường, gây biến động trên thị trường kỳ hạn. Mặc dù tồn kho thép cây thấp hơn cùng kỳ, nhưng nguồn cung cao và kỳ vọng cải thiện nhu cầu không đối xứng có thể duy trì áp lực cạnh tranh.
Mặc dù có kỳ vọng về chính sách hạn chế sản lượng, nhưng việc thực hiện cần thời gian. Thị trường nhiều khả năng sẽ duy trì nguồn cung cao cho đến tháng 6. Do đó, tháng 5 sẽ tiếp tục là tháng của sự cân bằng và biến động mạnh mẽ.
II. THỊ TRƯỜNG THÉP CÔNG NGHIỆP
Trong tháng 4 năm 2025, thị trường thép công nghiệp Trung Quốc nhìn chung cho thấy xu hướng biến động và yếu đi, mặc dù là mùa cao điểm truyền thống. Tâm lý thị trường bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các yếu tố bên ngoài và nhu cầu chưa đạt kỳ vọng.
1. THÉP CUỘN CÁN NÓNG (HRC)
Giá cả: Giá thép cuộn cán nóng biến động yếu đi trong tháng 4, với biên độ dao động khoảng 100-150 NDT/tấn trong cả tháng. Giá trung bình của HRC 3.0mm là 3405 NDT/tấn, HRC 4.75mm là 3354 NDT/tấn. Các thành phố lớn như Thượng Hải, Hàng Châu, Nam Kinh, Bắc Kinh đều chứng kiến giá giảm đáng kể từ đầu tháng đến cuối tháng.
Tâm lý thị trường: Tin tức về việc Mỹ áp thuế "tương ứng" đối với tất cả các đối tác thương mại đã gây áp lực và làm trầm trọng thêm tâm lý thị trường. Các nhà giao dịch có tâm lý phòng ngừa rủi ro cao, chấp nhận cắt giảm lợi nhuận để bán hàng, và không lạc quan về triển vọng thị trường.
Nhu cầu: Nhu cầu phục hồi chưa đạt kỳ vọng. Dù vậy, do căng thẳng thương mại có phần dịu đi, các nhà kinh doanh có xu hướng giữ giá, và thị trường kỳ hạn phục hồi nhẹ, khiến các nguồn hàng giá thấp dần tiệm cận giá cao hơn. Tổng thể giao dịch có cải thiện nhưng không bền vững, chủ yếu là mua theo nhu cầu. Chỉ số PMI ngành sản xuất tháng 4 là 50.4%, giảm 0.4 điểm phần trăm so với tháng trước nhưng vẫn nằm trong vùng mở rộng hai tháng liên tiếp, cho thấy ngành sản xuất tiếp tục phục hồi.
Nguồn cung: Tính đến 23/4, tỷ lệ khởi công thực tế của 37 nhà sản xuất HRC là 81.25% (không đổi so với tuần trước), tỷ lệ sử dụng công suất là 81.11% (tăng 0.79% so với tuần trước). Sản lượng trung bình hàng ngày bị ảnh hưởng do bảo trì là 2.55 vạn tấn (tăng 0.95 vạn tấn), sản lượng bị ảnh hưởng do sản xuất không bão hòa là 5.94 vạn tấn (giảm 1.57 vạn tấn).
Tồn kho: Tính đến 30/4, tồn kho xã hội HRC toàn quốc là 2.8286 triệu tấn, giảm 6.86 vạn tấn so với tuần trước và giảm 42.08 vạn tấn so với cùng kỳ năm trước.
2. THÉP CUỘN CÁN NGUỘI
Giá cả: Giá thép cuộn cán nguội biến động yếu trong tháng 4. Áp lực giảm giá rõ rệt do chính sách thuế quan của Mỹ ảnh hưởng lan rộng và thị trường kỳ hạn tiếp tục yếu đi.
Nhu cầu & Giao dịch: Nhu cầu không ổn định, khách hàng hạ nguồn chủ yếu giữ thái độ chờ đợi và mua theo nhu cầu. Lượng giao dịch khó tăng vọt, việc giảm tồn kho gặp khó khăn, và các giao dịch chủ yếu là bán hàng giá thấp. Nhu cầu dự trữ trước kỳ nghỉ lễ 1/5 không đạt kỳ vọng.
Tâm lý: Tâm lý thị trường ảm đạm, với một số hạ nguồn có xu hướng bi quan về giá.
3. THÉP MẠ KẼM
Giá cả: Giá thép tấm mạ tiếp tục mở rộng mức giảm trong tháng 4, với mức giảm 89 NDT/tấn trong tháng, vượt qua tổng mức giảm của ba tháng trước đó. Đây là dấu hiệu cho thấy kỳ vọng "Kim Tam Ngân Tứ" (tháng 3-4 là mùa cao điểm) đã không thành hiện thực.
Cung cấp: Sản lượng thép tấm mạ giảm nhẹ, nhưng mức giảm này thấp hơn so với sự sụt giảm của nhu cầu, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu. Tỷ lệ sử dụng công suất trung bình tháng 4 là 64.04%.
Nhu cầu: Nhu cầu tháng 4 yếu hơn rõ rệt so với tháng 3. Tồn kho xã hội thậm chí còn tăng liên tiếp trong hai tuần giữa tháng 4.
Xuất khẩu: Tổng lượng xuất khẩu thép tấm mạ trong tháng 3 tăng mạnh (1.8754 triệu tấn, tăng 26.09% so với tháng trước), một phần có thể do "tranh thủ xuất khẩu" trước khi chính sách thuế quan có hiệu lực. Dữ liệu xuất khẩu tháng 4 dự kiến sẽ giảm đáng kể.
Lợi nhuận: Chênh lệch giá giữa thép mạ và HRC thu hẹp đáng kể, khiến lợi nhuận giảm và các nhà máy giảm nhiệt tình sản xuất.
4. THÉP TẤM
Giá cả: Giá thép tấm trung bình và dày có xu hướng hình chữ "W" (biến động giảm rồi tăng) trong tháng 4. Đầu tháng giá giảm do ảnh hưởng thuế quan, giữa tháng tăng nhẹ do tồn kho khan hiếm và một số quy cách thiếu hụt. Cuối tháng, giá lại điều chỉnh nhẹ do sản lượng tăng nhưng nhu cầu cũng tăng, tuy nhiên giao dịch tổng thể giảm sút do giá cao và tâm lý thận trọng của hạ nguồn. Giá trung bình của thép tấm trung bình 20mm là 3545 NDT/tấn.
Cung cấp: Sản lượng thép tấm trung bình và dày tiếp tục giảm nhẹ, nhưng các nhà máy vẫn duy trì sự chủ động trong sản xuất. Tỷ lệ sử dụng công suất trung bình tháng 4 là 96.51%.
Nhu cầu: Nhu cầu hạ nguồn có sự phân hóa rõ rệt: nhu cầu từ lĩnh vực năng lượng mới mạnh mẽ, nhưng nhu cầu từ ngành cơ khí truyền thống lại suy giảm. Các cuộc điều tra chống bán phá giá và chính sách thuế quan từ nước ngoài cũng tác động tiêu cực đến đơn hàng xuất khẩu. Nhu cầu dự trữ hàng trước kỳ nghỉ lễ 1/5 không đủ mạnh.
Tồn kho: Tồn kho xã hội tăng nhẹ trong tháng 4. Tuy nhiên, tồn kho xã hội trung bình tháng 4 giảm 18.2% so với tháng 3 và giảm 33.5% so với cùng kỳ năm 2024. Tồn kho nhà máy tăng nhẹ.
5. QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG THÁNG 4/2025
Tháng 4/2025 cho thấy một thị trường thép công nghiệp Trung Quốc đang trong giai đoạn điều chỉnh. Mặc dù một số phân khúc có lợi nhuận và tồn kho thấp hỗ trợ giá, nhưng áp lực chung đến từ:
Nhu cầu yếu kém và không bền vững: Đặc biệt là từ ngành bất động sản và các ngành sản xuất truyền thống.
Ảnh hưởng của chính sách thương mại: Thuế quan và các biện pháp chống bán phá giá từ Mỹ, Ấn Độ và các nước khác đã tạo ra tâm lý thận trọng và ảnh hưởng đến xuất khẩu.
Cung vượt cầu ở một số phân khúc: Mặc dù sản lượng có điều chỉnh, nhưng vẫn chưa đủ để cân bằng hoàn toàn với nhu cầu suy yếu.
Tâm lý thị trường bi quan và chờ đợi: Các nhà kinh doanh duy trì tồn kho thấp và giao dịch theo nhu cầu.
6. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG THÁNG 5/2025
Dự kiến trong tháng 5, thị trường thép công nghiệp có thể tiếp tục biến động và chịu áp lực. Mặc dù có kỳ vọng về việc giá hồi phục từ mức thấp ở một số phân khúc (như thép dải cán nóng), nhưng nhìn chung, sự phục hồi bền vững vẫn còn là thách thức do các yếu tố cơ bản về cung-cầu và tâm lý thị trường vẫn chưa thực sự khả quan.
III.THỊ TRƯỜNG BÁN THÀNH PHẨM
1. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG PHÔI THÉP THÁNG 4/2025
Trong tháng 4 năm 2025, giá phôi thép trong nước biến động và có xu hướng giảm nhẹ, với biên độ dao động 120 NDT/tấn, rộng hơn so với tháng 3.
Cung cấp: Nguồn cung phôi thép tăng lên. Sản lượng gang lỏng tại các nhà máy thép duy trì ở mức cao. Các nhà máy điều chỉnh sản lượng để ưu tiên gang lỏng cho phôi thép do lợi nhuận và doanh số bán phôi tốt hơn so với sản phẩm thành phẩm, khiến lượng phôi thép bán ra ngoài ở mức tương đối cao trong năm.
Nhu cầu: Nhu cầu phôi thép duy trì ở mức cao. Các nhà máy cán thép thành phẩm (sử dụng phôi để sản xuất) tăng cường mua vào khi giá thấp để bổ sung kho. Hơn nữa, việc cán thép thành phẩm giữ được biên lợi nhuận trong thời gian dài đã thúc đẩy các nhà máy cán thép hoạt động tích cực với tỷ lệ sử dụng năng lực cao hơn cùng kỳ năm trước, dẫn đến nhu cầu phôi thép tốt.
Chi phí: Giá nguyên liệu thô (quặng sắt, than cốc) suy yếu đã làm giảm chi phí sản xuất phôi thép. Mặc dù lợi nhuận của các nhà máy thép vẫn khả quan và nguồn cung nguyên liệu dồi dào, nhưng sự hỗ trợ từ phía chi phí đã yếu đi.
Tâm lý: Do các yếu tố bên ngoài gây nhiễu loạn, kỳ vọng thị trường tương đối thận trọng. Tuy nhiên, gần cuối tháng, giao dịch giữa các nhà kinh doanh phôi thép chủ yếu là giao nhận hàng theo hợp đồng, hỗ trợ giá phôi thép giao ngay. Chênh lệch giá kỳ hạn và giao ngay tiếp tục thu hẹp.
2. PHÂN TÍCH GIÁ PHÔI THÁNG 4/2025
Giá phôi thép nội địa tháng 4 đã giảm rồi hồi phục nhưng nhìn chung vẫn có xu hướng yếu.
Ngày 29/4, giá xuất xưởng phôi vuông phổ thông tại các nhà máy thép chính ở Qian'an là 2960 NDT/tấn, giảm 90 NDT/tấn so với đầu tháng.
Giá phôi thép tồn kho tại Đường Sơn là 3040 NDT/tấn, giảm 80 NDT/tấn so với đầu tháng.
Giá phôi thép giao ngay tại thị trường Giang Tô là 3000 NDT/tấn, giảm 100 NDT/tấn so với đầu tháng. Giá yếu do ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài và nhu cầu yếu hơn so với cùng kỳ năm trước. Chênh lệch giá giữa miền Bắc và miền Nam nhỏ (20-40 NDT/tấn), cho thấy lưu thông hàng hóa chậm. Do lợi nhuận thép cây không tốt, lượng xuất khẩu phôi thép từ thị trường Hoa Đông và Hoa Nam tăng đáng kể.
3. NGUYÊN LIỆU THÔ CHO PHÔI THÉP
Chi phí sản xuất: Chi phí trung bình (chưa thuế) của gang lỏng tại các nhà máy thép chính ở Đường Sơn là 2163 NDT/tấn. Chi phí phôi thép (đã thuế) là 2918 NDT/tấn, giảm 1 NDT/tấn so với tuần trước. So với giá xuất xưởng phôi vuông phổ thông hiện tại (2960 NDT/tấn), các nhà máy vẫn có lợi nhuận trung bình 42 NDT/tấn, giảm 9 NDT/tấn so với tuần trước.
Than cốc: Giá than cốc tháng 4 tăng nhẹ, nhưng tâm lý thị trường trung bình và áp lực tăng tiếp tục lớn.
Quặng sắt: Sản lượng gang lỏng duy trì ở mức cao, nhu cầu bổ sung kho của các nhà máy thép vẫn tốt, giá quặng sắt biến động trong biên độ hẹp.
4. CUNG VÀ CẦU PHÔI THÉP
Cung: Tỷ lệ vận hành lò cao của 247 nhà máy thép quốc gia là 84.33% (ổn định so với tuần trước, tăng 1.2 điểm phần trăm so với tháng trước). Tỷ lệ sử dụng công suất lò cao là 92% (tăng 0.4 điểm phần trăm so với tuần trước).
Lượng phôi thép bán ra ngoài hàng ngày của 23 doanh nghiệp mẫu tại Đường Sơn và các khu vực lân cận khoảng 4.18 vạn tấn, giảm nhẹ 0.2 vạn tấn so với tuần trước. Dự kiến lượng phôi bán ra ngoài sẽ duy trì ở mức tương đối cao trong ngắn hạn.
Cầu: Lượng phôi thép tiêu thụ trung bình hàng ngày của các doanh nghiệp cán thép thành phẩm khoảng 5.78 vạn tấn, giảm 0.11 vạn tấn so với tuần trước. Nhu cầu phôi thép giảm trong giai đoạn khảo sát, một số nhà máy cán thép ngừng sản xuất để bảo trì do doanh số thành phẩm kém và lợi nhuận sản xuất thép dải hẹp không tốt, cùng với ảnh hưởng của kỳ nghỉ lễ 1/5. Dự kiến nhu cầu phôi thép có thể tiếp tục giảm trong thời gian tới.
5. TỒN KHO PHÔI THÉP
Tổng tồn kho phôi thép tại 20 kho và cảng chính của 6 thành phố lớn trên toàn quốc là 93.55 vạn tấn, giảm 3.46 vạn tấn so với tuần trước. Tồn kho phôi thép tiếp tục giảm, nhưng tốc độ giảm chậm lại gần cuối tháng. Nguyên nhân là do nguồn cung phôi thép tăng dần khi các dây chuyền cán thép tạm ngừng bảo trì, trong khi nhu cầu mua phôi thép thận trọng do doanh số thành phẩm kém. Đồng thời, tồn kho phôi thép của các nhà máy cán thép cao hơn cùng kỳ năm trước. Tồn kho phôi thép hiện tại ở mức tương đương cùng kỳ những năm trước, tổng thể chưa có áp lực đáng kể. Tuy nhiên, với nhu cầu yếu đi và tốc độ giảm tồn kho chậm lại, áp lực có thể tăng lên trong tương lai.
6. QUAN ĐIỂM THỊ TRƯỜNG PHÔI THÁNG 4/2025
Trong tháng 4 năm 2025, thị trường phôi thép Trung Quốc chứng kiến giá biến động và có xu hướng giảm nhẹ, với biên độ dao động giá mở rộng so với tháng 3.
Giá giảm rồi hồi phục nhẹ, nhưng xu hướng yếu: Giá phôi thép tại các trung tâm sản xuất chính như Qian'an, Đường Sơn và Giang Tô đều ghi nhận mức giảm đáng kể so với đầu tháng (từ 80-100 NDT/tấn). Mặc dù có những đợt hồi phục nhỏ, xu hướng chung vẫn là yếu.
Nguồn cung tăng: Sản lượng gang lỏng của các nhà máy thép duy trì ở mức cao. Các nhà máy có xu hướng ưu tiên sản xuất phôi thép để bán ra ngoài do biên lợi nhuận tốt hơn và nhu cầu tiêu thụ phôi ổn định, dẫn đến lượng phôi bán ra ngoài ở mức cao trong năm.
Nhu cầu duy trì ở mức cao: Nhu cầu từ các nhà máy cán thép thành phẩm (sử dụng phôi để sản xuất) vẫn mạnh. Họ tích cực mua vào khi giá thấp và duy trì hoạt động sản xuất ở công suất cao do có lợi nhuận.
Chi phí hỗ trợ yếu đi: Giá nguyên liệu thô (quặng sắt, than cốc) giảm hoặc biến động hẹp đã làm giảm chi phí sản xuất phôi thép. Mặc dù các nhà máy vẫn có lợi nhuận, nhưng sự hỗ trợ từ phía chi phí không còn mạnh như trước.
Tồn kho tiếp tục giảm, nhưng tốc độ chậm lại: Tồn kho phôi thép xã hội tiếp tục giảm, nhưng tốc độ giảm chậm lại vào cuối tháng. Điều này cho thấy nguồn cung đang dần tăng lên trong khi nhu cầu mua vào thận trọng hơn, đặc biệt từ các nhà máy cán thép thành phẩm do tồn kho thành phẩm tăng.
Tâm lý thị trường thận trọng: Các yếu tố bên ngoài gây nhiễu loạn và sự biến động của hợp đồng tương lai thép khiến tâm lý thị trường trở nên thận trọng. Các nhà kinh doanh chủ yếu tập trung vào giao nhận hàng theo hợp đồng.
Xuất khẩu phôi thép tăng: Do lợi nhuận thép cây không tốt, lượng xuất khẩu phôi thép từ các thị trường Hoa Đông và Hoa Nam đã tăng lên đáng kể.
Tháng 4/2025, thị trường phôi thép Trung Quốc chứng kiến sự gia tăng cả về cung và cầu, tuy nhiên, áp lực giảm giá vẫn hiện hữu do chi phí hỗ trợ yếu đi và tâm lý thị trường thận trọng. Mặc dù tồn kho xã hội giảm, nhưng tốc độ chậm lại và sự tích tụ mâu thuẫn cung-cầu cho thấy giá phôi thép có thể tiếp tục chịu áp lực trong thời gian tới.
7. XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG PHÔI THÁNG 5/2025
Cung-cầu: Hiện tại, thị trường phôi thép chưa có áp lực lớn về cung-cầu rõ rệt, vẫn còn thiếu hụt nhẹ. Tuy nhiên, với nguồn cung tăng và nhu cầu giảm dần, mâu thuẫn cung-cầu đang dần tích tụ.
Chi phí: Sau đợt tăng giá than cốc thứ hai, đa số nhà máy thép đã từ chối chấp nhận tăng giá, cho thấy áp lực tăng giá than cốc tiếp tục lớn. Trên thị trường quặng sắt, mặc dù sản lượng gang lỏng duy trì ở mức cao, nhưng với kế hoạch bảo trì tăng lên của các nhà máy thép trong thời gian tới và giá thép thành phẩm biến động yếu, áp lực chi phí đối với các nhà máy thép sẽ tăng.
Tồn kho: Tồn kho phôi thép xã hội hiện ở mức tương đương cùng kỳ những năm trước, chưa có áp lực đáng kể. Tuy nhiên, với tốc độ giảm tồn kho chậm lại và tồn kho thành phẩm tại các nhà máy cán thép có xu hướng tăng, tồn kho phôi thép có thể chuyển từ giảm sang tăng.
Tâm lý: Tâm lý thị trường ngày càng thận trọng hơn, hoạt động mua bán diễn ra dè dặt, và thái độ chờ đợi quan sát chiếm ưu thế.
Dự kiến trong tháng 5, giá phôi thép nội địa có thể sẽ chịu áp lực và biến động, trong bối cảnh mâu thuẫn cơ bản tích tụ và các yếu tố tin tức không mấy khả quan.