Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tổng hợp thị trường Trung Quốc tuần 25- 30 tháng 10

Tổng hợp giá thép thị trường Trung Quốc tuần 25- 30 tháng 10 (đã có VAT)

 

Sản phẩm

Quy cách

Tuần 18-23 tháng 10

Tuần 25-30 tháng 10

Thay đổi

So với cùng kỳ 2008

(mm)

Giá

Chỉ số

Giá

Chỉ số

Thép tròn trơn

Φ6.5

3450

100.20

3501

101.68

1.48

-2.56

Thanh vằn

Φ12-25

3596

102.19

3629

103.13

0.94

-2.61

Tấm dầy

6

3974

108.70

3982

108.92

0.22

-11.32

HRC nguyên liệu

1

4023

97.57

4027

97.67

0.10

-5.58

CRC

2.75

3617

94.24

3718

96.87

2.63

-2.24

CRC nguyên liệu

0.5

5000

102.52

5048

103.51

0.99

7.80

Tôn

0.5

5040

97.52

5070

98.10

0.58

3.50

Ống đúc

159×6

4657

100.69

4652

100.58

-0.11

-8.85

 

 

Tổng hợp chỉ số MyspiC ( chỉ số Mysteel price index) tuần qua

 

Sản phẩm

Tuần 18-23 tháng 10

Tuần 25-30 tháng 10

Thay đổi

So với cùng kỳ 2008

Chỉ số

Chỉ số

Tổng hợp

100.21

101.02

0.81

-2.28

Thép xây dựng

103.29

104.23

0.94

-4.31

Thép công nghiệp

100.85

101.63

0.78

-0.06

(Sacom-STE)

ĐỌC THÊM