Nhập khẩu than luyện cốc của Nhật Bản đã giảm trong tháng 4, chịu áp lực từ nhu cầu thu hẹp của ngành sản xuất thép.
Nhập khẩu trong tháng 4 giảm khoảng 18% so với cùng kỳ năm trước, xuống còn 3,01 triệu tấn, nhưng lại tăng 17% so với tháng 3. Tổng lượng nhập khẩu từ tháng 1 đến tháng 4 giảm 13% so với cùng kỳ năm trước, đạt 11,16 triệu tấn.
Lượng nhập khẩu từ Australia (nhà cung cấp lớn nhất) giảm 27% so với cùng kỳ năm trước, xuống còn 1,76 triệu tấn, góp phần vào sự sụt giảm chung. Nhật Bản cũng giảm lượng nhập khẩu từ Mỹ và Colombia lần lượt 10% và 29%, xuống còn 239.955 tấn và 30.700 tấn.
Lượng nhập khẩu từ Indonesia tăng 28% so với cùng kỳ năm trước, đạt 190.480 tấn, mặc dù con số này lại giảm 36% so với tháng 3.
Lượng nhập khẩu từ Canada giữ ổn định so với cùng kỳ năm trước ở mức 780.896 tấn trong tháng 4, nhưng đã tăng hơn bốn lần so với mức của tháng 3.
Nhật Bản cũng giảm lượng than cốc luyện kim nhập khẩu (chủ yếu từ Trung Quốc) trong tháng 4, giảm 36% so với cùng kỳ năm trước và giảm 7% so với tháng trước, xuống còn 69.406 tấn.
Tuy nhiên, tổng lượng nhập khẩu trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 lại tăng 3% so với cùng kỳ năm trước, đạt 353.215 tấn.
Sản lượng thép thô của Nhật Bản trong tháng 4 giảm 6,4% so với cùng kỳ năm trước, xuống còn 6,6 triệu tấn, theo Liên đoàn Sắt thép Nhật Bản (JISF). Xu hướng giảm này dự kiến sẽ tiếp tục.
Giá than luyện cốc cứng PLV FOB Australia trung bình 181,51 USD/tấn trong tháng 4, giảm 24% so với cùng kỳ năm trước.
Nhập Khẩu Than Luyện Kim của Nhật Bản/ Nguồn: Bộ Tài Chính Nhật Bản
Đơn vị: Than luyện cốc: '000 tấn (nghìn tấn)/Than cốc luyện kim: tấn
Nguồn gốc | Tháng 4/2025 ('000 tấn) | Tháng 4/2024 ('000 tấn) | ± % (YOY) | Tháng 3/2025 ('000 tấn) | ± % (MOM) | T1-T4/2025 ('000 tấn) | T1-T4/2024 ('000 tấn) | ± % (YOY) |
Than Luyện Cốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Australia | 1.763 | 2.425 | -27 | 1.781 | -1 | 7.351 | 9.205 | -20 |
Canada | 781 | 774 | +1 | 193 | +305 | 2.002 | 1.877 | +7 |
Mỹ | 240 | 265 | -10 | 297 | -19 | 983 | 1.113 | -12 |
Indonesia | 190 | 149 | +28 | 298 | -36 | 686 | 478 | +43 |
Colombia | 31 | 43 | -29 | 0 | n/a | 56 | 43 | +29 |
Khác | 0 | 0 | n/a | 0 | n/a | 80 | 48 | +67 |
Tổng cộng | 3.005 | 3.656 | -18 | 2.569 | +17 | 11.158 | 12.765 | -13 |
Than Cốc Luyện Kim |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc | 69.406 | 108.517 | -36 | 74.633 | -7 | 291.608 | 296.752 | -2 |
Khác | 28.005 | 36.428 | -23 | 4.096 | +584 | 61.607 | 47.751 | +29 |
Tổng cộng | 97.411 | 144.945 | -33 | 78.729 | +24 | 353.215 | 344.503 | +3 |