THÉP TẤM
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG |
HỒNG THANH | 1 Sọc đỏ | 189 Pkgs | 966 T 814 |
TOÀN THẮNG | 1 Sọc xanh lá cây | 219 Pkgs | 1144 T 914 |
HỒNG THANH | 1 Sọc xanh dương | 2504 Pkgs | 2063 T 264 |
SMC | 1 Sọc đỏ | 2320 Pkgs | 1910 T 900 |
THANH PHU | 1 Sọc xanh lá | 846 Pkgs | 690 T 036 |
TOCONTAP | 1 Sọc vàng | 1677 Pkgs | 1381 T 900 |
HÀ VIỆT | 1 Sọc trắng | 564 Pkgs | 460 T 050 |
THE VN BANK FOR INDUSTRY AND | | 539 Pkgs | 3009 T 250 |
VINA KYOEI STEEL ., LTD | | 1774 K | 9989 T 520 |
THÉP TẤM | | 408 Pkgs | 2111 T 728 |
SẮT KHOANH | | 7911 Pkgs | 6506 T 150 |
SẮT PHÔI | | 2313 Pkgs | 12998 T 770 |
TỔNG CỘNG | | 10632 Pkgs | 21616 T 648 |
Ký lệnh năng suất ký theo số tấn bình quân : Thép tấm 5 T 175
Sắt khoanh 822 kg
Sắt phôi 5 T 619 / 1 kiện
Số lượng từng hầm
Hầm 1 2188 Pkgs 4564 T 835
Hầm 2 2098 Pkgs 4227 T 920
Hầm 3 2711 Pkgs 4009 T 371
Hầm 4 2289 Pkgs 5090 T 640
Hầm 5 1346 Pkgs 3723 T 881
Bảng theo doi từng hầm :
Hầm 1 | Hầm 2 | Hầm 3 | Hầm 4 | Hầm 5 |
Sắt Khoanh: 1611 Sắt phôi: 577 | Sắt Khoanh: 1578 Sắt phôi: 520 | Sắt Khoanh: 2303 Thép tấm: 408 | Sắt Khoanh: 1617 Sắt phôi: 672 | Sắt Khoanh: 802 Sắt phôi: 544 |
Hàng nhập cảng Tân Thuận trên tàu J.FRIEND