SẮT PHÔI RỜI
| CHỦ HÀNG | MART | SL | TR LƯỢNG | BQ | HẦM |
| POMINA STEEL | | 5912 PCS | 9501 T 320 | 1 T 607 | # 2 : 2686 # 3 : 2382 # 4 : 1516 |
| POMINA STEEL | Màu vàng | 672 PCS | 1079 T 460 | 1 T 606 |
THÉP HÌNH | KJENGINEERING & CONSTRUCTION | Thép U KJEC- P00904000027 | 8 K 72 pcs | 13 T 854 | 1 T 731 4 kiện | # 4 |
| MHI ENGINE SYSTEM VN | Thép hình H MHI ENGINE | 4 K 18 pcs | 7 T 128 | 1 T 782 1 Kiện | # 2 |
TOLE NÓNG | NGOC BIEN | NGOC BIEN | 146 C | 2983 T 840 | 20 T 437 | # 1 |
TOLE NGUỘI | T.V.P STEEL | TVP | 53 C | 1010 T 955 | 19 T 074 | # 4 |
XE | HUYNH GIA PHUC | Xe trộn MITSUBISHI | 1 Units | 11 T 980 | | boong |
THÉP CUỘN (SẮT KHOANH)
| CX TECHNOLOGY (VN) | CX | 10 Pkgs | 19 T 402 | 1 T 940 | # 1 |
| Sắt phôi cây | 6584 pcs | 10580 T 780 | 1 T 607 |
| Thép hình | 12 K | 20 T 982 | |
| Tole nóng | 146 C | 2983 T 840 | |
| Tole nguội | 53 C | 1010 T 955 | |
| Xe | 1 Units | 11 T 980 | |
| Thép cuộn | 10 Pkgs | 19 T 402 | |
| TỔNG CỘNG | 6806 Pkgs | 14627 T 939 | |
Chi tiết hầm:
| Hầm 1 | Tole nóng (BL 14) | 146 C | 2983 T 840 | 156 | 3003 T 242 |
| Thép cuộn (Sắt khoanh) BL 20 | 10 Pkgs | 19 T 402 |
| Hầm 2 | Sắt phôi | 2686 pcs | 4314 T 972 | 2690 | 4322 T 100 |
| Sắt hình H (BL 19) | 4 K | 7 T 128 |
| Boong hầm 3 Hầm 3 | Xe BL 18 | 1 Units | 11 T 980 | 2383 | 3840 T 060 |
| Sắt phôi (BL 10) | 2382 pcs | 3828 T 080 |
| Hầm 4 | Tole nguội (BL 15) | 53 C | 1010 T 955 | 1577 | 3462 T 537 |
| Sắt phôi | 1516 pcs | 2437 T 728 |
| Thép hình vuông | 8 K | 13 T 854 |
Hàng nhập cảng Tân Thuận trên tàu HO YUN