| B/L | Chủ hàng | Loại hàng | Số lượng | Tr/Lượng | BQ |
| 20 | SUN STEEL | THÉP CUỘN | 1 CUỘN | 16.710 | 16.710 |
| 30 | SUN STEEL | THÉP CUỘN | 1 CUỘN | 13.960 | 13.960 |
| 40 | SUN STEEL | THÉP CUỘN | 190 CUỘN | 3,439.060 | 18.048 |
| 50 | SUN STEEL | THÉP CUỘN | 400 CUỘN | 7,424.630 | 18.562 |
| 10 | THONG NHAT | THÉP CUỘN | 4 CUỘN | 76.730 | 19.183 |
|
596 CUỘN
|
10,961.090 | ||||
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Daily: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Daily:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Daily:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Daily:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN



















