Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thép xây dựng tại Đại lý TP HCM (25/05/2009)

TT
QUI CÁCH SP
ĐVT
S.Lượng
Đ.Giá
 ( POMINA)
Đ.Giá
(SSC)
Ghi Chú
1
Thép cuộn Ø6 -CT3
kg
             1
       10,970
          11,460
 
cuộn
2
Thép cuộn Ø8 - CT3
kg
             1
       10,920
          11,410
 
cuộn
3
Thép cuộn Ø10 - CT3
kg
             1
       11,050
          11,570
 
cuộn
4
Thép cây vằn D10
kg
             1
       11,400
          11,500
 
11.7m/cây
5
Thép cây vằn D12
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
6
Thép cây vằn D14
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
7
Thép cây vằn D16
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
8
Thép cây vằn D18
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
9
Thép cây vằn D20
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
10
Thép cây vằn D22
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
11
Thép cây vằn D25
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
12
Thép cây vằn D28
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây
13
Thép cây vằn D32
kg
             1
       11,250
          11,350
 
11.7m/cây

Báo giá này có hiệu lực từ ngày  25-5 cho đến khi giá mới của Công ty chúng tôi được áp dụng.
Bảng báo giá trên bao gồm các thông tin và các điều khoản
-    Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5%
-    Thép cuộn được giao qua cân, Thép cây được giao theo Parem qui chuẩn.
-     Thép Pomina(SD390) hoặc Miền Nam (SD295) có chứng chỉ chất lượng kèm theo.
-    Phương thức thanh toán: 100% giá trị đơn hàng  trước khi nhận hàng.