Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá quặng nội địa Trung Quốc ngày 2.4

Giá quặng nội địa Trung Quốc ngày 2.4

Ngày 2 tháng 4

 

Xuất xứ

Hàm lượng Fe

Giá

Tăng/Giảm

VND tham khảo

RMB

USD

RMB

USD

Liêu Ninh

66%(ẩm, chưa VAT)

850

124

30

4.4

        2,380,000

Liêu Ninh

65%(ẩm, chưa VAT)

820

120

0

0.0

        2,296,000

Liêu Ninh

66%

1070

157

0

0.0

        2,996,000

Kế Lâm

66%

1060

155

0

0.0

        2,968,000

Hà Bắc

66%(ẩm)

1260

184

10

1.5

        3,528,000

Hà Bắc

66%

1150

168

0

0.0

        3,220,000

Sơn Đông

65%(ẩm)

1300

190

70

10.2

        3,640,000

Sơn Tây

64%

830

122

0

0.0

        2,324,000

An Huy

64%

1300

190

100

14.6

        3,640,000

Giang Tô

65%

1300

190

70

10.2

        3,640,000

Quảng Đông

66%(ẩm)

750

110

0

0.0

        2,100,000

Hồ Bắc

63%

1130

165

20

2.9

        3,164,000

 

Giá trung bình:

 

156

 

 

 

Sacom

ĐỌC THÊM