Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 9/6/2025

Ngày 6 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc có một bức tranh hỗn hợp. Tâm lý thị trường được cải thiện nhờ cuộc đàm phán Trung-Mỹ, giúp đẩy giá thép thành phẩm nội địa (thép dài, HRC) và phôi thép tăng nhẹ. Tuy nhiên, giá than luyện cốc vật lý tiếp tục giảm và nhu cầu yếu vẫn là yếu tố cơ bản chi phối, đặc biệt là do mùa thấp điểm (mưa, nắng nóng, kỳ thi). Giá xuất khẩu thép dài lại giảm, cho thấy áp lực cạnh tranh.

I. Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Giá quặng sắt đường biển tăng nhẹ. Chỉ số Argus ICX 62% tăng 1 USD/tấn khô (dmt) lên 95,40 USD/dmt CFR Thanh Đảo. Chỉ số 65% tăng 0,85 USD/dmt lên 105,40 USD/dmt. Thị trường cảng ghi nhận chỉ số Argus PCX 62% tăng 3 NDT/tấn ướt (wmt) lên 745 NDT/wmt giao tại xe tải Thanh Đảo. Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 9 trên DCE đóng cửa ở 707,50 NDT/tấn, tăng 6 NDT/tấn (0,86%). Giao dịch đường biển tích cực hơn, chênh lệch tăng quặng cục (lump premium) tiếp tục tăng nhẹ, nhưng giao dịch tại cảng vẫn ảm đạm.

Than cốc luyện kim & Than cốc

Giá Than luyện cốc cứng PLV của Úc giảm 5,55 USD/tấn xuống 181,15 USD/tấn FOB Úc. Giá giao đến Trung Quốc (CFR) cũng giảm. Đợt cắt giảm giá than cốc luyện kim nội địa lần thứ ba với mức 70-75 NDT/tấn đã kết thúc, cho thấy áp lực giảm chi phí từ các nhà máy thép. Hợp đồng tháng 9 trên DCE vẫn cho thấy sự trái ngược, tăng 3,18% lên 778,50 NDT/tấn (kết thúc tuần). Sản lượng kim loại nóng giảm, làm giảm nhu cầu nguyên liệu thô.

II. Thị trường bán thành phẩm Trung Quốc (Phôi Billet/Slab)

Phôi Billet

Giá xuất xưởng phôi thép Đường Sơn tăng 20 NDT/tấn lên 2.900 NDT/tấn.

III. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Giá thép cây xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.070 NDT/tấn. Giá tại các thành phố lớn cũng tăng nhẹ lên 3.020-3.120 NDT/tấn. Hợp đồng thép cây tháng 10 trên SHFE tăng 0,57% lên 2.975 NDT/tấn. Chỉ số thép cây xuất khẩu FOB Trung Quốc giảm 2 USD/tấn xuống 439 USD/tấn FOB. Các chào giá CFR Singapore cũng ở mức thấp hơn. Nhu cầu nội địa vẫn yếu do mùa thấp điểm (mưa, nắng nóng, kỳ thi đại học). Giá xuất khẩu cuộn trơn ổn định ở 466 USD/tấn FOB.

Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)

Giá HRC xuất kho Thượng Hải tăng 20 NDT/tấn lên 3.190 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai tháng 10 trên SHFE tăng 0,55% lên 3.092 NDT/tấn. Chỉ số HRC FOB Trung Quốc tăng 5 USD/tấn lên 448 USD/tấn. Hoạt động xuất khẩu khởi sắc hơn với một số giao dịch được ghi nhận (dù chưa xác nhận chi tiết) sang Trung Đông, Pakistan, Việt Nam.

Thép cuộn cán nguội (CRC) & Thép mạ/sơn phủ (HDG/PPGI) theo xu hướng chung của HRC cho thấy tâm lý cải thiện.

Ngày 6 tháng 6 chứng kiến một sự phục hồi tâm lý trên thị trường thép Trung Quốc, chủ yếu nhờ tín hiệu tích cực từ cuộc điện đàm Trung-Mỹ, làm dịu bớt căng thẳng thương mại. Điều này đã thúc đẩy giá thép thành phẩm nội địa và phôi thép tăng nhẹ.

Điểm sáng (tâm lý và giá nội địa): Cuộc đàm phán Trung-Mỹ đã tạo ra một làn sóng lạc quan, dù tác động lên cơ bản chưa rõ rệt. Giá thép cây và HRC nội địa đã tăng nhẹ, phản ánh tâm lý tích cực này và có thể là một động thái kỹ thuật sau giai đoạn giảm giá. Giá phôi thép cũng đi lên, cho thấy sự hỗ trợ từ các nhà máy thép.

Điểm tối (cơ bản và xuất khẩu): Giá than luyện cốc vật lý tiếp tục giảm mạnh, đặc biệt là việc kết thúc đợt cắt giảm giá than cốc nội địa lần thứ ba là một tín hiệu mạnh mẽ về biên lợi nhuận bị thu hẹp của các nhà máy thép và nhu cầu than cốc yếu kém. Nhu cầu thực tế đối với thép thành phẩm nội địa vẫn yếu, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố mùa vụ như mưa, nắng nóng và kỳ thi đại học. Các nhà máy thép dài dự kiến sẽ tăng cắt giảm sản lượng từ giữa tháng 6. Giá xuất khẩu thép dài lại giảm, cho thấy áp lực cạnh tranh và nhu cầu quốc tế vẫn còn thấp. Mặc dù có một số giao dịch xuất khẩu HRC được ghi nhận, tâm lý chung của người mua (ví dụ như Việt Nam) vẫn thận trọng.

Tóm lại thị trường ngày 6/6 là sự giằng co giữa yếu tố tâm lý tích cực từ bên ngoài (đàm phán thương mại) và các yếu tố cơ bản tiêu cực bên trong (nhu cầu yếu, chi phí nguyên liệu đầu vào giảm do dư cung/biên lợi nhuận ép buộc). Sự phân hóa giữa giá nội địa tăng và giá xuất khẩu giảm cũng là một điểm đáng chú ý.

IV. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 9 tháng 6

Dựa trên các yếu tố đã phân tích, thị trường thép Trung Quốc có khả năng tiếp tục duy trì trạng thái biến động trong biên độ hẹp hoặc ổn định yếu trong ngày 9 tháng 6. Các yếu tố cơ bản tiêu cực có thể dần chiếm ưu thế hơn khi hiệu ứng tâm lý từ cuộc đàm phán lắng xuống và mùa thấp điểm tiếp tục ảnh hưởng.

Nguyên liệu thô

Quặng sắt: Khả năng duy trì ổn định hoặc tăng/giảm nhẹ trong biên độ hẹp. Mức tăng nhẹ vào ngày 6/6 có thể do sự phục hồi kỹ thuật hoặc tâm lý. Áp lực từ nhu cầu thép yếu hơn có thể kìm hãm đà tăng. Dự kiến ICX 62% CFR Thanh Đảo trong khoảng  94,5 - 96,0 USD/tấn khô. Còn ICX 65% CFR Thanh Đảo là 104,5 - 106,0 USD/tấn khô.

Than cốc luyện kim & Than cốc: Sẽ tiếp tục chịu áp lực giảm giá, đặc biệt sau khi đợt cắt giảm giá nội địa lần thứ ba kết thúc. Sự chênh lệch giữa giá vật lý giảm và hợp đồng tương lai tăng có thể sớm được điều chỉnh. Dự kiến giá than luyện cốc cứng PLV FOB Úc sẽ trong phạm vi 179 - 182 USD/tấn. Còn giá than cốc luyện kim 62/65 CSR FOB Trung Quốc tiếp tục chịu áp lực hoặc ổn định ở mức thấp.

Thép bán thành phẩm

Phôi: Dự kiến ổn định đến giảm nhẹ do giá thép thành phẩm có thể đối mặt áp lực từ nhu cầu yếu. Dự kiến giá xuất xưởng phôi Đường Sơn là 2.880 - 2.910 NDT/tấn.

Thép công nghiệp

HRC nội địa: Có thể duy trì ổn định hoặc tăng/giảm nhẹ trong biên độ hẹp. Mức tăng ngày 6/6 được hỗ trợ bởi tâm lý tích cực, nhưng tồn kho và nhu cầu thực tế vẫn là mối lo ngại. Dự kiến giá HRC xuất kho Thượng Hải là 3.180 - 3.200 NDT/tấn.

HRC xuất khẩu: Có thể duy trì ổn định hoặc giảm nhẹ do người mua khu vực vẫn thận trọng dù có một số giao dịch được ghi nhận. Dự kiến giá HRC xuất khẩu FOB Trung Quốc là 446 - 450 USD/tấn.

CRC & HDG/PPGI: Có khả năng duy trì ổn định nghiên về hơi yếu do nhu cầu cuối vẫn chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt.

Thép dài / Thép xây dựng

Thép cây nội địa: Có khả năng ổn định đến giảm nhẹ do nhu cầu cuối cùng vẫn yếu và các yếu tố mùa vụ tiếp diễn. Mức tăng ngày 6/6 có thể chỉ mang tính tạm thời. Dự kiến giá thép cây xuất kho Thượng Hải sẽ trong khoảng 3.050 - 3.080 NDT/tấn. Giá Rebar tại các thành phố lớntrong khoảng 3.000 - 3.110 NDT/tấn.

Thép cây xuất khẩu: Khả năng tiếp tục chịu áp lực hoặc ổn định yếu do cạnh tranh và nhu cầu quốc tế chưa cải thiện. Dự kiến giá thép cây xuất khẩu FOB Trung Quốc là 437 - 442 USD/tấn.

Cuộn trơn: Có thể duy trì ổn định hoặc giảm nhẹ theo xu hướng chung của thép dài. Dự kiến giá cuộn trơn xuất khẩu FOB Trung Quốc là 464 - 468 USD/tấn.

Dự báo cho ngày 9 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc có khả năng sẽ duy trì trạng thái ổn định yếu hoặc biến động trong biên độ hẹp. Mặc dù các cuộc đàm phán Trung-Mỹ đã mang lại tâm lý tích cực cho thị trường vào cuối tuần trước, giúp đẩy giá thép thành phẩm nội địa và phôi thép tăng nhẹ, nhưng các yếu tố cơ bản vẫn còn tiêu cực. Nhu cầu thực tế đối với thép vẫn yếu do mùa thấp điểm (mưa, nắng nóng, kỳ thi) và áp lực cắt giảm sản lượng thép dài. Giá than luyện cốc vật lý tiếp tục giảm do nguồn cung dồi dào và nhu cầu yếu từ các nhà máy.

Thị trường sẽ tiếp tục giằng co giữa tâm lý lạc quan tạm thời và áp lực từ nhu cầu thấp cùng chi phí nguyên liệu thô đầu vào giảm.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (4/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.