Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 30/6/2025

Thị trường thép Trung Quốc ngày 27 tháng 6 cho thấy sự biến động trái chiều giữa các phân khúc. Nguyên liệu đầu vào có dấu hiệu tăng giá, hỗ trợ một phần tâm lý thị trường, nhưng nhu cầu hạ nguồn, đặc biệt là trong mùa mưa, vẫn là yếu tố kìm hãm chính.

I. Nguyên Liệu Thô

Quặng sắt

Giá đường biển tăng nhẹ do sản lượng gang lỏng cao. Chỉ số ICX® 62% CFR Thanh Đảo tăng 1,10 USD/dmt lên 93,30 USD/tấn. Chỉ số 65% tăng 90 cent/dmt lên 104,90 USD/tấn.

Giá tại cảng: Chỉ số PCX™ 62% tăng 11 NDT/wmt lên 722 NDT/wmt giao xe tải Thanh Đảo, tương đương 92,95 USD/wmt CFR Thanh Đảo.

Hợp đồng tương lai tháng 9 trên Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên tăng 1,99% lên 716,50 NDT/tấn.

Sản lượng gang lỏng cao là yếu tố chính hỗ trợ giá quặng sắt. Tuy nhiên, thị trường giao ngay tại cảng vẫn thận trọng do biên lợi nhuận âm đối với các loại quặng mịn cấp trung bình.

Than luyện cốc & Than cốc

Than luyện cốc: Giá FOB Úc ổn định ở mức 174,40 USD/tấn (PLV). Thị trường phái sinh SGX có dấu hiệu tăng nhẹ. Giá đến Trung Quốc ổn định ở 156,60 USD/tấn CFR.

Than cốc luyện kim: Hợp đồng tương lai trên Sàn Đại Liên tăng 2,52% lên 1.421,50 NDT/tấn.

Giá nguyên liệu này được hỗ trợ bởi tin đồn kiểm tra an toàn tại mỏ than và nhu cầu tích lũy trước kỳ nghỉ lễ Mông Cổ. Tuy nhiên, vẫn còn hoài nghi về sự bền vững của đợt tăng giá này do nhu cầu tổng thể vẫn yếu.

Phôi thép

Giá xuất xưởng Đường Sơn: Giữ ổn định ở mức 2.910 NDT/tấn.

Thị trường phôi thép chịu ảnh hưởng lớn từ nhu cầu thép thành phẩm yếu. Mặc dù được hỗ trợ bởi hợp đồng tương lai, lợi nhuận của các nhà máy cán thép kém đã kìm hãm đà tăng.

II. Thép Thành Phẩm

Thép Dài (Thép Xây Dựng: Thép cây, Thép cuộn trơn)

Giá nội địa (thép cây): Giá trung bình thép cây tại 31 thành phố lớn là 3190 NDT/tấn, giảm 6 NDT/tấn. Giá xuất kho Thượng Hải tăng nhẹ 10 NDT/tấn lên 3030 NDT/tấn.

Tồn kho: Tổng tồn kho thép cây giảm 5,35 vạn tấn xuống 363,4 vạn tấn. Tồn kho thép cuộn trơn giảm 0,95 vạn tấn xuống 52,3 vạn tấn.

Mặc dù được hỗ trợ bởi giá nguyên liệu đầu vào tăng và tâm lý thị trường được thúc đẩy bởi tin tức vĩ mô, nhu cầu yếu kéo dài trong mùa mưa vẫn là thách thức lớn.

Thép Công Nghiệp (HRC, Tấm, CRC, HDG, PPGI)

Thép Cuộn Cán Nóng (HRC)

Giá nội địa: Giá xuất kho Thượng Hải tăng 10 NDT/tấn lên 3210 NDT/tấn.

Giá xuất khẩu: Chỉ số FOB Trung Quốc ổn định ở 439 USD/tấn. Các nhà máy lớn miễn cưỡng chào dưới 445 USD/tấn FOB do đây là mức chi phí sản xuất.

Thép Cuộn Cán Nguội (CRC): Giá xuất kho Thượng Hải giảm 30 NDT/tấn xuống 3480 NDT/tấn.

Thép Mạ (HDG) & Tôn Màu (PPGI): Giá tôn mạ kẽm 0.5mm giảm 14 NDT/tấn trung bình xuống 4254 NDT/tấn. Giá tôn màu 0.476mm tăng 106 NDT/tấn trung bình lên 4937 NDT/tấn (lưu ý: có lỗi dữ liệu trong bảng gốc cho tôn màu).

Thép Tấm Trung Bình & Dày: Giá trung bình 20mm giảm 29 NDT/tấn xuống 3421 NDT/tấn.

Thị trường thép công nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa. HRC nội địa được hỗ trợ một phần bởi nguyên liệu và kỳ vọng từ việc cảng Mông Cổ đóng cửa. Tuy nhiên, nhu cầu tổng thể vẫn yếu, đặc biệt là CRC và tấm dày. Hoạt động xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng giá thấp hơn từ người mua.

III. Dự Báo Thị Trường Ngày 30 Tháng 6

Ngày 30 tháng 6 là đầu tuần giao dịch mới. Dựa trên xu hướng cuối tuần trước, thị trường có thể sẽ tiếp tục duy trì tâm lý thận trọng, nhưng với một số tín hiệu hỗ trợ từ chi phí nguyên liệu và kỳ vọng phục hồi nhỏ.

1. Nguyên Liệu Thô

Quặng sắt: Khả năng ổn định hoặc tăng nhẹ. Sản lượng gang lỏng cao vẫn là yếu tố hỗ trợ chính. Các mức giá có thể dao động quanh 93-94 USD/dmt CFR Thanh Đảo.

Than luyện cốc/Than cốc: Có thể ổn định hoặc có xu hướng tăng nhẹ do yếu tố chi phí và kỳ vọng gián đoạn nguồn cung từ Mông Cổ. Giá than luyện cốc có thể duy trì quanh 174-175 USD/tấn FOB Úc và than cốc 1.420-1.430 NDT/tấn (hợp đồng tương lai).

Phôi thép: Khả năng ổn định. Các nhà máy sẽ tiếp tục giữ mức giá quanh 2.910 NDT/tấn xuất xưởng Đường Sơn để giữ lợi nhuận, trong khi chờ đợi nhu cầu thép thành phẩm cải thiện.

2. Thép Thành Phẩm

Thép Dài (Thép Xây Dựng)

Giá nội địa: Dự kiến có thể ổn định hoặc có khả năng phục hồi nhẹ. Với việc chi phí đẩy từ nguyên liệu và tâm lý bi quan đã được giải tỏa phần nào, các nhà máy có thể có ý muốn giữ giá hoặc tăng nhẹ. Giá thép cây có thể dao động quanh 3190-3200 NDT/tấn.

Xuất khẩu: Khả năng ổn định. Các nhà cung cấp Trung Quốc sẽ giữ chào giá quanh 445-455 USD/tấn FOB để chờ tín hiệu rõ ràng hơn.

Thép Công Nghiệp (HRC, Thép tấm trung dày, CRC, HDG, PPGI)

Trong nước

HRC: Giá nội địa dự kiến biến động hẹp hoặc ổn định. Có thể dao động quanh 3210-3220 NDT/tấn xuất kho Thượng Hải. Giá xuất khẩu khả năng ổn định, với các nhà máy tiếp tục cố gắng giữ mức giá không dưới 445 USD/tấn FOB Trung Quốc. Tuy nhiên, nhu cầu thực tế từ người mua sẽ quyết định khả năng chốt giao dịch.

Thép Tấm Trung Bình & Dày:  Khả năng biến động trong biên độ hẹp hoặc yếu nhẹ. Nhu cầu từ các ngành hạ nguồn vẫn yếu. Giá có thể dao động quanh 3.420 NDT/tấn.

CRC và HDG/PPGI: Dự kiến tiếp tục biến động trong biên độ hẹp hoặc yếu nhẹ. Nhu cầu mùa thấp điểm và áp lực tồn kho vẫn là yếu tố chính. Giá có thể duy trì quanh mức hiện tại hoặc giảm nhẹ 3.480 NDT/tấn (CRC Thượng Hải) và 4.250 NDT/tấn (Tôn mạ 0.5mm).

Thị trường thép Trung Quốc vào ngày 30 tháng 6 có thể sẽ tiếp tục chứng kiến sự giằng co giữa áp lực từ nhu cầu yếu trong mùa thấp điểm và sự hỗ trợ từ chi phí nguyên liệu tăng. Các hợp đồng tương lai có thể tiếp tục cho thấy tín hiệu tích cực, nhưng thị trường giao ngay sẽ cần thời gian để phản ánh đầy đủ. Tâm lý "chờ và xem" vẫn sẽ là chủ đạo.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (27/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.