Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 28/5/2025

Thị trường thép Trung Quốc vào ngày 27 tháng 5 tiếp tục chứng kiến áp lực giảm giá rõ rệt trên hầu hết các phân khúc từ nguyên liệu đến thành phẩm. Tâm lý thị trường chung vẫn là bi quan do nhu cầu yếu, mùa thấp điểm đã cận kề,

I. Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Giá quặng sắt đường biển tiếp tục giảm sâu do thị trường thép yếu kém.

ICX 62% Fe CFR Thanh Đảo: Giảm 1,10 USD/dmt xuống 96,75 USD/dmt. ICX 65% Fe: Giảm 1,05 USD/dmt xuống 107,50 USD/dmt. PCX 62% tại cảng Thanh Đảo: Giảm 8 NDT/wmt xuống 749 NDT/wmt (tương đương 96,20 USD/dmt CFR Thanh Đảo). Hợp đồng tương lai quặng sắt tháng 5 trên DCE giảm 1,76% xuống 698,50 NDT/tấn.

Giao dịch đường biển và tại cảng chậm lại, người mua thận trọng. Nhu cầu tập trung vào quặng cấp trung có chiết khấu do biên lợi nhuận thép bị thu hẹp.

Quặng viên: Giá quặng viên Trung Quốc giảm theo xu hướng quặng mịn thấp hơn.

Quặng viên 63% Fe, 3,5% alumina: Giảm 2,50 USD/dmt xuống 105,50 USD/dmt. Quặng viên 63% Fe, 2% alumina: Giảm 2,10 USD/dmt xuống 110,50 USD/dmt.

Nhu cầu quặng viên nhập khẩu vẫn yếu.

Than luyện cốc

Thị trường nội địa Trung Quốc tiếp tục bi quan, giá than luyện cốc nội địa giảm, nguồn cung dồi dào.

Giá PLV giao Trung Quốc đã giảm 0,75 USD/tấn xuống 164,65 USD/tấn CFR, trong khi giá cấp hai giảm 0,20 USD/tấn xuống 146,90 USD/tấn CFR miền bắc Trung Quốc.

Tại Trung Quốc, giá than luyện cốc nội địa lại giảm, với giá than luyện cốc lưu huỳnh thấp loại cao cấp ở An Trạch, Sơn Tây, giảm 30 NDT/tấn xuống 1.200 NDT/tấn hôm thứ Ba (27 tháng 5).

II. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Giá thép dài nội địa Trung Quốc giảm sâu hơn do tiêu thụ yếu và chi phí nguyên liệu thô thấp.

Thép cây xuất kho Thượng Hải: Giảm 20 NDT/tấn (2,78 USD/tấn) xuống 3.070 NDT/tấn (mức thấp nhất từ đầu năm). Hợp đồng tương lai thép cây tháng 10 giảm 1,23% xuống 2.980 NDT/tấn. Thép cây FOB Trung Quốc (chỉ số): Ổn định ở 441 USD/tấn, nhưng các nhà máy giảm giá chào xuất khẩu.

Cuộn trơn xuất khẩu Trung Quốc: Ổn định ở 470 USD/tấn FOB, nhưng các nhà máy giảm giá chào xuất khẩu.

Phôi thép xuất xưởng Đường Sơn: Giảm 20 NDT/tấn xuống 2.900 NDT/tấn.

Thép dẹt (HRC, CRC, HDG, PPGI, Tấm)

Giá thép cuộn tiếp tục giảm sâu hơn cả trên thị trường nội địa và đường biển, trong bối cảnh giao dịch chậm.

HRC xuất kho Thượng Hải: Giảm 20 NDT/tấn (2,78 USD/tấn) xuống 3.210 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai HRC tháng 10 trên Sàn giao dịch tương lai Thượng Hải giảm 1,33% xuống 3.111 NDT/tấn. HRC FOB Trung Quốc (chỉ số): Giảm 2 USD/tấn xuống 449 USD/tấn. Các công ty thương mại cắt giảm giá chào bán. HRC ASEAN (chỉ số): Giảm 1 USD/tấn xuống 493 USD/tấn. Người mua Việt Nam không mặn mà nhập khẩu do lo ngại thuế chống bán phá giá.

Thép mạ: Thị trường duy trì ổn định nhưng có xu hướng giảm nhẹ, đặc biệt là thép mạ kẽm. Nhu cầu yếu, giao dịch kém.

GI 1.0mm (Thượng Hải): 3960 NDT/tấn (giảm nhẹ). PPGI 0.5mm (Thượng Hải): 6600 NDT/tấn (ổn định, trong xu hướng yếu). Giá trung bình GI 0.5mm toàn quốc giảm 20 NDT/tấn xuống 4318 NDT/tấn. Giá trung bình GI 1.0mm toàn quốc giảm 28 NDT/tấn xuống 3951 NDT/tấn. Giá trung bình PPGI 0.476mm toàn quốc giảm 5 NDT/tấn xuống 5043 NDT/tấn.

Thị trường thép Trung Quốc đang tiếp tục xu hướng giảm giá sâu rộng do sự kết hợp của nhu cầu yếu (mùa thấp điểm, thị trường xây dựng chững lại), nguồn cung nội địa vẫn duy trì áp lực, và chi phí nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, quặng viên) cũng đang giảm, tạo điều kiện cho việc cắt giảm giá thành phẩm. Tâm lý thị trường tiêu cực, thể hiện rõ qua sự sụt giảm của hợp đồng tương lai và giao dịch thực tế trầm lắng.

III. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 28 tháng 5

Dựa trên diễn biến ngày 27/05, không có yếu tố nào cho thấy sự cải thiện đáng kể. Thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu vào ngày 28/05/2025 dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng giảm giá và trầm lắng.

Nguyên liệu thô

Quặng sắt: Giá có khả năng tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp. Tâm lý lo ngại về nhu cầu thép yếu sẽ tiếp tục chi phối.

ICX 62% Fe CFR Thanh Đảo: Dự kiến dao động trong khoảng 96,00 - 97,00 USD/dmt.

PCX 62% tại cảng Thanh Đảo: Dự kiến dao động trong khoảng 745 - 755 NDT/wmt.

Quặng viên: Giá dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.

Quặng viên 63% Fe, 3.5% alumina: Dự kiến dao động trong khoảng 104,00 - 106,00 USD/dmt.

Than luyện cốc: Mặc dù giá than luyện cốc Úc có thể có biến động cục bộ theo nhu cầu bên ngoài, nhưng áp lực giảm giá tại thị trường nội địa Trung Quốc sẽ tiếp tục duy trì.

PLV cứng cao cấp FOB Úc: Dự kiến dao động trong khoảng 190,00 - 192,00 USD/tấn.

Than luyện cốc PLV CFR Trung Quốc: Dự kiến dao động trong khoảng 163,00 - 165,00 USD/tấn.

Thép thành phẩm (Trong nước và Xuất khẩu)

Thép dẹt

Giá HRC trong nước và xuất khẩu dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp do nhu cầu yếu và mùa thấp điểm.

HRC xuất kho Thượng Hải: Dự kiến dao động trong khoảng 3.190 - 3.210 NDT/tấn (tương đương khoảng 443 - 446 USD/tấn).

HRC FOB Trung Quốc (chỉ số): Dự kiến dao động trong khoảng 447 - 449 USD/tấn, với các chào giá cạnh tranh hơn.

HRC CFR Việt Nam (Q235/SS400): Chào giá có thể duy trì quanh mức 450 - 460 USD/tấn, nhưng người mua sẽ tiếp tục ép giá.

Thép mạ: Giá dự kiến ổn định đến hơi yếu và điều chỉnh do nhu cầu tổng thể vẫn yếu.

GI 0.5mm (trung bình toàn quốc): Dự kiến 4300 - 4320 NDT/tấn.

GI 1.0mm (trung bình toàn quốc): Dự kiến 3930 - 3950 NDT/tấn.

PPGI 0.476mm (trung bình toàn quốc): Dự kiến 5030 - 5045 NDT/tấn.

Thép dài

Giá thép dài dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp kỷ lục do nhu cầu xây dựng tiếp tục suy yếu.

Thép cây xuất kho Thượng Hải: Dự kiến dao động trong khoảng 3.050 - 3.070 NDT/tấn (tương đương khoảng 424 - 427 USD/tấn).

Thép cây FOB Trung Quốc (chỉ số): Dự kiến dao động trong khoảng 438 - 440 USD/tấn.

Phôi thép xuất xưởng Đường Sơn: Dự kiến giảm khoảng 10 NDT/tấn xuống khoảng 2.890 - 2.900 NDT/tấn. Các chào giá phôi xuất khẩu cũng có thể giảm nhẹ.

Thị trường thép Trung Quốc ngày 28 tháng 5 dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá trên hầu hết các phân khúc sản phẩm thành phẩm. Nhu cầu yếu, mùa thấp điểm và chi phí nguyên liệu đầu vào giảm sẽ là những yếu tố chính chi phối xu hướng giá. Các nhà máy và công ty thương mại sẽ tiếp tục thận trọng và có thể đưa ra các chào giá cạnh tranh hơn để thúc đẩy doanh số.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.