Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dự báo thị trường TQ ngày 26/5/2025

Ngày 23 tháng 5, thị trường thép Trung Quốc tiếp tục chịu áp lực giảm giá trên hầu hết các phân khúc, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm thành phẩm, do nhu cầu yếu và tồn kho cao.

I. Nguyên liệu thô

Quặng sắt

Giá quặng sắt tiếp tục giảm.

ICX 62%: Giảm 0,5 USD/dmt xuống 99,95 USD/dmt CFR Thanh Đảo.

ICX 65%: Giảm 0,55 USD/dmt xuống 111,45 USD/dmt.

Tại cảng (PCX 62%): Giảm 8 NDT/wmt xuống 772 NDT/wmt (tương đương 99,25 USD/dmt CFR Thanh Đảo).

Nguyên nhân chính là do tốc độ giảm tồn kho thép chậm lại và dữ liệu bất động sản yếu kém, làm dấy lên lo ngại về nhu cầu quặng sắt. Giao dịch đường biển và tại cảng đều trầm lắng.Than luyện cốc

Than luyện cốc

Giá than luyện cốc cứng cao cấp (PHCC) cấp một tiếp tục giảm nhẹ.

PLV cứng cao cấp (FOB Úc): Giảm 0,2 USD/tấn xuống 189,20 USD/tấn.

Cấp hai (FOB Úc): Giảm 0,55 USD/tấn xuống 147,25 USD/tấn.

Nhu cầu từ các thị trường lớn, đặc biệt là Ấn Độ, rất thấp do mùa mưa và người mua chờ đợi các diễn biến chính sách (hạn chế định lượng). Tâm lý thị trường tiêu cực, và dự đoán giá có thể sớm đạt mốc 185 USD/tấn FOB.

Than luyện cốc nội địa Trung Quốc: Các cuộc đấu giá than luyện cốc Sơn Tây không thành công. Thị trường kỳ vọng một vòng cắt giảm giá than cốc nội địa thứ hai.

Than luyện kim

Giá giảm nhẹ: Giá than luyện kim Châu Á - Thái Bình Dương giảm nhẹ. Chỉ số 62 CSR giảm 2.25 USD/tấn xuống 205 USD/tấn FOB Trung Quốc, và 65 CSR giảm 1.40 USD/tấn xuống 212.60 USD/tấn FOB Trung Quốc. Chỉ số 65 CSR Indonesia giảm 3.25 USD/tấn xuống 212.15 USD/tấn FOB Indonesia.

Nhu cầu: Mặc dù có nhu cầu đối với than cốc mịn, nhưng xu hướng chung là người mua thấy việc mua than luyện kim hiệu quả hơn tự sản xuất.

II. Thị trường thép thành phẩm Trung Quốc

Thép dài/xây dựng (Thép cây/Cuộn trơn)

Thép cây (Rebar) xuất kho Thượng Hải: Giảm 10 NDT/tấn xuống 3.120 NDT/tấn (tương đương khoảng 433 USD/tấn).

Hợp đồng tương lai thép cây tháng 10: Giảm 0,42% xuống 3.046 NDT/tấn.

Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc: Giảm 1 USD/tấn xuống 442 USD/tấn.

Dây thép cuộn  (Wire Rod) xuất khẩu Trung Quốc: Giảm 2 USD/tấn xuống 470 USD/tấn FOB.

Tâm lý thị trường bi quan do nhu cầu xây dựng dự kiến suy yếu trong mùa mưa, và áp lực từ giá than cốc giảm. Người mua Đông Nam Á không chấp nhận giá chào cao.

Thép dẹt (HRC, CRC, Tấm trung bình)

Giá giảm do người bán Trung Quốc và Nhật Bản cắt giảm giá để chốt giao dịch.

HRC xuất kho Thượng Hải: Giảm 10 NDT/tấn xuống 3.260 NDT/tấn (tương đương khoảng 452 USD/tấn).

Chỉ số HRC FOB Trung Quốc: Giảm 2 USD/tấn xuống 451 USD/tấn.

Chỉ số HRC ASEAN: Giảm 1 USD/tấn xuống 494 USD/tấn.

Giao dịch HRC trầm lắng, người mua có thái độ chờ đợi. Một số giao dịch HRC Trung Quốc được chốt ở mức 485 USD/tấn CFR Trung Đông (khoảng 450 USD/tấn FOB) và 460 USD/tấn FOB Trung Quốc (đi Hàn Quốc, nhưng được đánh giá là cao). Giá chào HRC Trung Quốc cho Pakistan và Việt Nam vẫn vấp phải sự kháng cự từ người mua (ví dụ: 472 USD/tấn CFR Việt Nam cho Q235, 495 USD/tấn CFR Việt Nam cho SAE1006).

Thị trường thép Trung Quốc ngày 23/05 phản ánh một bức tranh suy yếu toàn diện, với các yếu tố chính:

  • Nhu cầu nội địa yếu: Dữ liệu kinh tế (bất động sản, sản lượng công nghiệp) và yếu tố mùa vụ (mùa mưa, nhiệt độ cao) đang kéo giảm nhu cầu thép xây dựng và công nghiệp. Người mua đang có thái độ chờ đợi, không vội vàng mua hàng. Tồn kho cao: Tốc độ giảm tồn kho thép chậm lại, gây áp lực lên giá và khiến các nhà máy phải cân nhắc giảm sản lượng hoặc đẩy mạnh xuất khẩu. Chi phí nguyên liệu giảm: Giá quặng sắt và than luyện cốc đều trong xu hướng giảm, mặc dù có thể hỗ trợ biên lợi nhuận của các nhà máy, nhưng đồng thời cũng phản ánh và củng cố tâm lý tiêu cực về nhu cầu. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường xuất khẩu: Các nhà cung cấp Trung Quốc và Nhật Bản phải cắt giảm giá để chốt giao dịch. Người mua nước ngoài rất thận trọng và tìm kiếm các lựa chọn cạnh tranh nhất. Điều này thể hiện rõ qua việc HRC Nhật Bản có giá cạnh tranh hơn HRC Indonesia tại Việt Nam, và người mua Pakistan không chấp nhận giá HRC Trung Quốc. Tâm lý bi quan: Tâm lý thị trường chung là giảm giá, được thúc đẩy bởi các yếu tố cơ bản yếu và dự báo nhu cầu sẽ tiếp tục chậm lại trong những tháng tới.

III. Dự báo thị trường thép Trung Quốc ngày 26 tháng 5

Dựa trên xu hướng đã được thiết lập vào ngày 23/05 và các yếu tố cơ bản hiện tại, thị trường thép Trung Quốc trong nước và xuất khẩu vào ngày 26/05/2025 (thứ Hai) nhiều khả năng sẽ tiếp tục chịu áp lực giảm giá và giao dịch trầm lắng.

Nguyên liệu thô

Quặng sắt: Giá có khả năng tiếp tục giảm nhẹ hoặc duy trì ổn định ở mức thấp. Tâm lý tiêu cực từ dữ liệu tồn kho thép và bất động sản sẽ tiếp tục đè nặng lên giá.

ICX 62% CFR Thanh Đảo: Dự kiến dao động trong khoảng 98,50 - 99,50 USD/dmt.

Tại cảng PCX 62%: Dự kiến dao động trong khoảng 765 - 775 NDT/wmt.

Giao dịch sẽ vẫn trầm lắng.

Than luyện cốc: Giá than luyện cốc có thể tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định trong phạm vi thấp. Nhu cầu yếu, đặc biệt là từ Ấn Độ, và kỳ vọng cắt giảm giá than cốc nội địa Trung Quốc sẽ duy trì áp lực giảm giá.

PLV cứng cao cấp (FOB Úc): Dự kiến dao động trong khoảng 187,00 - 189,00 USD/tấn.

Cấp hai (FOB Úc): Dự kiến dao động trong khoảng 146,50 - 147,50 USD/tấn.

Thép thành phẩm (Trong nước và Xuất khẩu)

Thép dẹt

Trong nước (HRC xuất kho Thượng Hải): Dự kiến tiếp tục giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp, dao động trong khoảng 3.240 - 3.260 NDT/tấn (tương đương khoảng 450 - 452 USD/tấn). Giao dịch sẽ yếu.

Xuất khẩu (HRC FOB Trung Quốc): Giá chào có thể tiếp tục bị áp lực giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp để thu hút người mua.

HRC FOB Trung Quốc (chỉ số): Dự kiến dao động trong khoảng 448 - 450 USD/tấn.

HRC CFR Việt Nam (Q235/SS400): Có thể được chào ở mức 465 - 470 USD/tấn, nhưng người mua vẫn sẽ ép giá.

HRC CFR Việt Nam (SAE1006): Giá chào có thể duy trì 490 - 495 USD/tấn từ Nhật Bản/Trung Quốc, hoặc thấp hơn nếu nhu cầu quá yếu.

Phôi (Slab): Có thể duy trì sự ổn định tương đối so với các sản phẩm khác do nhu cầu vẫn có. Giá chào FOB Việt Nam/Indonesia dự kiến giữ khoảng 440 - 450 USD/tấn.

Thép dài

Trong nước (Thép cây xuất kho Thượng Hải): Giá có khả năng tiếp tục giảm nhẹ do nhu cầu kém và tâm lý tiêu cực. Dự kiến dao động trong khoảng 3.100 - 3.120 NDT/tấn (tương đương khoảng 430 - 433 USD/tấn).

Xuất khẩu (Thép cây FOB Trung Quốc): Giá chào có thể tiếp tục bị áp lực giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.

Thép cây FOB Trung Quốc (chỉ số): Dự kiến dao động trong khoảng 440 - 442 USD/tấn.

Thép cây CFR Singapore: Có thể duy trì 455 - 460 USD/tấn.

Cuộn trơn (FOB Trung Quốc): Dự kiến giữ ở mức 468 - 470 USD/tấn FOB.

Thị trường thép Trung Quốc vào ngày 26 tháng 5 dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá và giao dịch trầm lắng, với tâm lý bi quan chi phối do nhu cầu yếu và tồn kho cao. Người mua sẽ tiếp tục thận trọng, trong khi người bán sẽ phải cạnh tranh về giá để chốt giao dịch.

Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có. Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.