Ngày 24 tháng 6, thị trường thép Trung Quốc tiếp tục chịu áp lực giảm giá rõ rệt, chủ yếu do nhu cầu yếu kém, đặc biệt là trong mùa thấp điểm. Giá nguyên liệu thô giảm cũng góp phần kéo giá thép thành phẩm đi xuống.
I. Nguyên Liệu Thô
Quặng sắt
Giá: Chỉ số ICX® 62% CFR Thanh Đảo giảm 65 cent/dmt xuống 92 USD/dmt. Chỉ số 65% cũng giảm 65 cent/dmt xuống 103,75 USD/dmt. Giá quặng viên 63% Fe tăng nhẹ 50 cent/dmt lên 102 USD/dmt.
Giá quặng sắt đường biển giảm do giá năng lượng (dầu, than cốc) giảm sau thỏa thuận ngừng bắn Israel-Iran. Giao dịch đường biển kém sôi động. Tại cảng, giá quặng mịn PCX™ 62% giảm 8 NDT/wmt xuống 716 NDT/wmt tại Thanh Đảo. Các nhà máy mua nhỏ giọt, "mua đủ dùng".
Than cốc
Giá than luyện cốc PLV của Úc giảm 55 cent/tấn FOB Úc xuống 174,40 USD/tấn. Giá PLV đến Trung Quốc CFR giảm 35 cent/tấn xuống 157,15 USD/tấn. Hợp đồng tương lai than luyện cốc tháng 9 trên DCE giảm 1,94% xuống 784 NDT/tấn.
Nhu cầu yếu trên các thị trường chính, cộng với triển vọng tiêu cực ngắn hạn và tình trạng dư cung dai dẳng, đã kéo giá than cốc đi xuống.
Phôi thép
Giá phôi xuất xưởng Đường Sơn giảm 10 NDT/tấn xuống 2.910 NDT/tấn.
Giao dịch trực tiếp phôi Đường Sơn yếu. Giá xuất khẩu phôi cũng giảm xuống 420 USD/tấn FOB khi người mua Philippines chào 415-417 USD/tấn FOB. Nhu cầu từ các nhà cán lại yếu, khiến các nhà máy phải tìm cách xuất khẩu để bù đắp tiêu thụ nội địa.
II. Thép Thành Phẩm
Thép Dài (Thép Xây Dựng: Thép cây, Thép cuộn trơn)
Giá nội địa: Giá thép cây chống địa chấn cấp 3 trung bình toàn quốc là 3.215 NDT/tấn (giảm 5 NDT/tấn so với ngày 23/6). Giá thép cây xuất kho Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.040 NDT/tấn.
Thị trường thép xây dựng tiếp tục biến động trong biên độ hẹp với giao dịch thấp. Áp lực cung tăng do sản lượng hồi phục. Các nhà máy đã cắt giảm giá xuất xưởng thép cây 20-40 NDT/tấn.
Giá xuất khẩu: Chỉ số thép cây FOB Trung Quốc ổn định ở 432 USD/tấn. Giá cuộn trơn xuất khẩu giảm 2 USD/tấn xuống 464 USD/tấn FOB. Các nhà máy phía Bắc Trung Quốc cắt giảm chào giá cuộn trơn xuất khẩu xuống 471 USD/tấn FOB cho lô tháng 8.
Thép Công Nghiệp (HRC, Tấm, CRC, HDG, PPGI)
Thép Cuộn Cán Nóng (HRC)
Giá nội địa: Giá HRC xuất kho chính Thượng Hải giảm 10 NDT/tấn xuống 3.200 NDT/tấn. Hợp đồng tương lai HRC giảm. Tâm lý thị trường yếu do giao dịch trầm lắng.
Giá xuất khẩu: Chỉ số HRC FOB Trung Quốc ổn định ở 440 USD/tấn. Tuy nhiên, các chào giá thực tế từ các nhà máy lớn ở mức 448-450 USD/tấn FOB, cao hơn giá mà người mua đường biển sẵn sàng trả (425 USD/tấn FOB). Người mua Việt Nam chỉ quan tâm đến HRC Q355 ở 460 USD/tấn CFR Việt Nam, mức quá thấp so với kỳ vọng của người bán.
Thép Cuộn Cán Nguội (CRC)
Giá nội địa: Giá CRC giao ngay trên thị trường chủ yếu ổn định, nhưng một số nhà máy giảm sản lượng do biên lợi nhuận thu hẹp. Tâm lý thị trường thận trọng.
Thép Mạ (HDG) & Tôn Màu (PPGI)
Giá nội địa: Thị trường Thượng Hải duy trì ổn định nhưng yếu nhẹ. Giá thép cuộn mạ kẽm 1.0mm Benxi Steel là 3.950 NDT/tấn. Giá tôn màu Baosteel 0.5mm là 6.600 NDT/tấn, tuy nhiên giá tôn màu nói chung có xu hướng yếu hơn. Thị trường Bó Hưng ổn định nhưng giao dịch kém, dự kiến điều chỉnh yếu nhẹ.
III. Dự Báo Thị Trường Ngày 25 Tháng 6
Thị trường thép Trung Quốc hôm nay (25/6) dự kiến tiếp tục đối mặt với áp lực giảm giá hoặc biến động trong biên độ hẹp, do các yếu tố mùa vụ (nhiệt độ cao, mưa nhiều), nhu cầu yếu và sự sụt giảm của giá nguyên liệu thô.
1. Nguyên Liệu Thô
Quặng sắt: Dự kiến ổn định hoặc giảm nhẹ quanh mức 92 USD/dmt CFR Thanh Đảo, do tâm lý tiêu cực từ giá năng lượng giảm và nhu cầu từ nhà máy vẫn mua cầm chừng.
Than cốc: Có khả năng tiếp tục chịu áp lực giảm quanh mức 174,40 USD/tấn FOB Úc và 157,15 USD/tấn CFR Trung Quốc, do tình trạng dư cung và nhu cầu yếu dai dẳng.
Phôi thép: Giá xuất xưởng Đường Sơn dự kiến giảm thêm khoảng 10 NDT/tấn, xuống mức 2.900 NDT/tấn. Giá xuất khẩu có thể tiếp tục bị ép xuống, duy trì quanh mức 420 USD/tấn FOB hoặc thấp hơn, do nhu cầu nội địa kém và áp lực xuất khẩu.
2. Thép Thành Phẩm
Thép Dài (Thép Xây Dựng)
Trong nước: Giá thép cây và cuộn trơn dự kiến tiếp tục biến động yếu hơn, với thép cây trung bình quanh 3210 NDT/tấn và thép cây xuất kho Thượng Hải quanh 3.040 NDT/tấn. Nhu cầu từ các công trường vẫn là thách thức lớn.
Xuất khẩu: Giá thép cây và cuộn trơn xuất khẩu có thể tiếp tục chịu áp lực giảm, với thép cây quanh 430-432 USD/tấn FOB và cuộn trơn quanh 460-464 USD/tấn FOB, khi các nhà máy tìm cách đẩy hàng. Có khả năng chấp nhận các đơn hàng dưới 430 USD/tấn FOB cho thép cây.
Thép Công Nghiệp (HRC, Thép tấm trung dày, CRC, HDG, PPGI)
Trong nước
HRC: Giá dự kiến tiếp tục biến động yếu hơn quanh mức 3.200 NDT/tấn. Mâu thuẫn cung cầu có thể tích lũy do đơn hàng tháng 7 của ngành sản xuất giảm.
CRC: Giá dự kiến tiếp tục biến động yếu hơn hoặc ổn định trong biên độ hẹp, do tâm lý thận trọng và nguồn cung cao.
HDG/PPGI: Giá thị trường Thượng Hải và Bó Hưng dự kiến tiếp tục duy trì ổn định nhưng yếu nhẹ, với giá thép cuộn mạ kẽm 1.0mm Benxi Steel quanh 3950 NDT/tấn và tôn màu 0.5mm Baosteel quanh 6600 NDT/tấn, tuy nhiên xu hướng chung của tôn màu là giảm giá.
Xuất khẩu
Giá thép công nghiệp xuất khẩu dự kiến tiếp tục đối mặt với thách thức do nhu cầu khu vực yếu, nguồn cung dồi dào và các yếu tố địa chính trị. Các chào giá có thể cần phải điều chỉnh xuống để thu hút người mua.
Thị trường thép Trung Quốc vẫn đang trong giai đoạn khó khăn do nhu cầu mùa thấp điểm và áp lực từ nguyên liệu thô. Các nhà giao dịch và nhà sản xuất nên giữ thái độ thận trọng, theo dõi sát sao diễn biến cung cầu và các yếu tố vĩ mô để đưa ra quyết định phù hợp. Liệu thị trường có thể tìm thấy động lực phục hồi nào trong bối cảnh hiện tại?
Lưu ý: Đây chỉ là dự báo dựa trên thông tin hiện có (24/6). Thị trường thép rất nhạy cảm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất ngờ. Cần theo dõi sát sao các thông tin thị trường và chính sách mới để có đánh giá chính xác hơn. Quý khách hàng nên tham khảo thêm nhiều nguồn tin khi quyết định mua bán.